| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,878,122,059 |
10,587,595,158 |
|
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,949,300 |
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,866,172,759 |
10,587,595,158 |
|
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
-5,891,050,575 |
7,341,418,447 |
|
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,757,223,334 |
3,246,176,711 |
|
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,141,257,529 |
1,640,201,631 |
|
|
|
| 7. Chi phí tài chính |
13,119,566 |
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
6,292,839,280 |
2,594,859,432 |
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,187,335,673 |
2,169,943,722 |
|
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
405,186,344 |
121,575,188 |
|
|
|
| 12. Thu nhập khác |
|
520 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
200 |
1,582 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-200 |
-1,062 |
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
405,186,144 |
121,574,126 |
|
|
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
729,311,713 |
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-324,125,569 |
121,574,126 |
|
|
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-324,125,569 |
121,574,126 |
|
|
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-52 |
26 |
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-52 |
26 |
|
|
|