TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,243,528,989,131 |
14,010,468,900,378 |
|
12,822,789,730,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,284,399,788,772 |
3,116,621,420,878 |
|
2,111,955,319,492 |
|
1. Tiền |
2,274,399,788,772 |
3,061,621,420,878 |
|
2,111,955,319,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,242,000,000,000 |
7,812,000,000,000 |
|
6,503,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,242,000,000,000 |
7,812,000,000,000 |
|
6,503,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
389,087,382,197 |
316,475,162,608 |
|
622,065,010,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,511,991,794 |
8,028,889,293 |
|
406,555,825,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,250,617,400 |
199,201,386,079 |
|
209,407,615,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,923,118,512 |
151,843,232,745 |
|
115,367,168,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,598,345,509 |
-42,598,345,509 |
|
-109,265,598,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,137,432,141,856 |
2,278,973,122,436 |
|
3,172,773,134,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,169,038,644,725 |
2,290,447,837,565 |
|
3,173,784,672,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,606,502,869 |
-11,474,715,129 |
|
-1,011,537,885 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
190,609,676,306 |
486,399,194,456 |
|
412,396,265,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,630,412,330 |
311,518,364,616 |
|
298,345,702,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,477,061,647 |
174,102,749,411 |
|
111,606,447,107 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
502,202,329 |
778,080,429 |
|
2,444,115,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,034,449,666,431 |
1,733,108,913,026 |
|
2,597,045,097,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
314,015,616 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
314,015,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,599,741,283,941 |
1,543,795,495,877 |
|
1,876,929,699,684 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,249,333,542,960 |
1,198,137,680,093 |
|
1,522,268,022,736 |
|
- Nguyên giá |
15,430,176,837,908 |
15,432,036,590,301 |
|
16,364,983,040,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,180,843,294,948 |
-14,233,898,910,208 |
|
-14,842,715,017,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
7,185,996,101 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
7,433,789,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-247,792,969 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
350,407,740,981 |
345,657,815,784 |
|
347,475,680,847 |
|
- Nguyên giá |
500,317,770,131 |
500,317,770,131 |
|
514,576,925,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,910,029,150 |
-154,659,954,347 |
|
-167,101,244,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,659,026,475 |
150,425,964,017 |
|
478,336,770,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
126,659,026,475 |
150,425,964,017 |
|
478,336,770,689 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,049,356,015 |
38,887,453,132 |
|
241,464,611,618 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
296,069,398,483 |
37,992,049,803 |
|
178,434,860,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,979,957,532 |
895,403,329 |
|
63,029,751,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,277,978,655,562 |
15,743,577,813,404 |
|
15,419,834,828,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,284,787,274,947 |
5,452,688,786,686 |
|
5,525,304,040,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,525,381,114,640 |
4,659,588,372,680 |
|
4,590,935,015,381 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,408,071,780,800 |
1,340,563,648,543 |
|
1,008,830,329,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,307,675,261 |
333,092,098,829 |
|
522,670,827,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,446,881,176 |
26,080,767,156 |
|
12,048,561,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
150,051,864,301 |
70,136,012,595 |
|
91,158,188,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
364,641,831,624 |
493,865,774,116 |
|
504,461,001,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,381,090,096 |
39,526,550,150 |
|
39,712,943,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
845,805,808,955 |
1,407,396,596,021 |
|
1,493,661,453,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,291,541,171,213 |
623,582,284,265 |
|
647,176,615,712 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
304,133,011,214 |
325,344,641,005 |
|
271,215,094,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
759,406,160,307 |
793,100,414,006 |
|
934,369,025,206 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,964,479,875 |
2,654,719,375 |
|
132,779,423,615 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
756,441,680,432 |
790,445,694,631 |
|
801,589,601,591 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,993,191,380,615 |
10,290,889,026,718 |
|
9,894,530,787,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,993,191,380,615 |
10,290,889,026,718 |
|
9,894,530,787,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
3,665,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,592,733,942,722 |
2,696,326,236,242 |
|
2,850,106,864,338 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,075,200,926,625 |
2,266,105,781,065 |
|
1,715,105,710,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,425,163,017,420 |
2,044,442,045,558 |
|
984,147,745,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
650,037,909,205 |
221,663,735,507 |
|
730,957,965,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,591,091,268 |
30,791,589,411 |
|
31,652,792,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,277,978,655,562 |
15,743,577,813,404 |
|
15,419,834,828,074 |
|