MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,243,528,989,131 14,010,468,900,378 12,822,789,730,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,284,399,788,772 3,116,621,420,878 2,111,955,319,492
1. Tiền 2,274,399,788,772 3,061,621,420,878 2,111,955,319,492
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,242,000,000,000 7,812,000,000,000 6,503,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,242,000,000,000 7,812,000,000,000 6,503,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389,087,382,197 316,475,162,608 622,065,010,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,511,991,794 8,028,889,293 406,555,825,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,250,617,400 199,201,386,079 209,407,615,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,923,118,512 151,843,232,745 115,367,168,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,598,345,509 -42,598,345,509 -109,265,598,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,137,432,141,856 2,278,973,122,436 3,172,773,134,737
1. Hàng tồn kho 2,169,038,644,725 2,290,447,837,565 3,173,784,672,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,606,502,869 -11,474,715,129 -1,011,537,885
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,609,676,306 486,399,194,456 412,396,265,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,630,412,330 311,518,364,616 298,345,702,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,477,061,647 174,102,749,411 111,606,447,107
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 502,202,329 778,080,429 2,444,115,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,034,449,666,431 1,733,108,913,026 2,597,045,097,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 314,015,616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 314,015,616
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,599,741,283,941 1,543,795,495,877 1,876,929,699,684
1. Tài sản cố định hữu hình 1,249,333,542,960 1,198,137,680,093 1,522,268,022,736
- Nguyên giá 15,430,176,837,908 15,432,036,590,301 16,364,983,040,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,180,843,294,948 -14,233,898,910,208 -14,842,715,017,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,185,996,101
- Nguyên giá 7,433,789,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,792,969
3. Tài sản cố định vô hình 350,407,740,981 345,657,815,784 347,475,680,847
- Nguyên giá 500,317,770,131 500,317,770,131 514,576,925,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,910,029,150 -154,659,954,347 -167,101,244,817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,659,026,475 150,425,964,017 478,336,770,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126,659,026,475 150,425,964,017 478,336,770,689
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 308,049,356,015 38,887,453,132 241,464,611,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 296,069,398,483 37,992,049,803 178,434,860,488
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,979,957,532 895,403,329 63,029,751,130
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,277,978,655,562 15,743,577,813,404 15,419,834,828,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,284,787,274,947 5,452,688,786,686 5,525,304,040,587
I. Nợ ngắn hạn 4,525,381,114,640 4,659,588,372,680 4,590,935,015,381
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,408,071,780,800 1,340,563,648,543 1,008,830,329,213
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,307,675,261 333,092,098,829 522,670,827,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,446,881,176 26,080,767,156 12,048,561,660
4. Phải trả người lao động 150,051,864,301 70,136,012,595 91,158,188,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 364,641,831,624 493,865,774,116 504,461,001,016
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,381,090,096 39,526,550,150 39,712,943,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 845,805,808,955 1,407,396,596,021 1,493,661,453,282
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,291,541,171,213 623,582,284,265 647,176,615,712
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,133,011,214 325,344,641,005 271,215,094,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 759,406,160,307 793,100,414,006 934,369,025,206
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,964,479,875 2,654,719,375 132,779,423,615
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 756,441,680,432 790,445,694,631 801,589,601,591
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,993,191,380,615 10,290,889,026,718 9,894,530,787,487
I. Vốn chủ sở hữu 9,993,191,380,615 10,290,889,026,718 9,894,530,787,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,592,733,942,722 2,696,326,236,242 2,850,106,864,338
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,075,200,926,625 2,266,105,781,065 1,715,105,710,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,425,163,017,420 2,044,442,045,558 984,147,745,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 650,037,909,205 221,663,735,507 730,957,965,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,591,091,268 30,791,589,411 31,652,792,732
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,277,978,655,562 15,743,577,813,404 15,419,834,828,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.