| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,029,024,437 |
45,557,117,227 |
121,697,706,275 |
155,292,820,130 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,029,024,437 |
45,557,117,227 |
121,697,706,275 |
155,292,820,130 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
41,030,268,812 |
35,808,557,729 |
109,838,994,958 |
135,423,677,069 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,998,755,625 |
9,748,559,498 |
11,858,711,317 |
19,869,143,061 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,512,455 |
48,048,379 |
27,576,263 |
407,954 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
5,571,476,231 |
5,766,860,511 |
5,982,701,481 |
5,945,240,201 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,648,851,372 |
5,765,465,864 |
5,960,183,972 |
5,945,240,201 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
5,852,532,042 |
3,494,414,667 |
9,522,171,898 |
6,029,291,314 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,404,517,705 |
3,529,374,761 |
5,611,076,348 |
4,223,986,436 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,746,257,898 |
-2,994,042,062 |
-9,229,662,147 |
3,671,033,064 |
|
| 12. Thu nhập khác |
19,570,975,913 |
2,450,617,569 |
-186,791,560 |
68,000,790 |
|
| 13. Chi phí khác |
-1,840,152,398 |
1,525,580,218 |
6,172,702,401 |
2,252,611,583 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,411,128,311 |
925,037,351 |
-6,359,493,961 |
-2,184,610,793 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-335,129,587 |
-2,069,004,711 |
-15,589,156,108 |
1,486,422,271 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,444,395,854 |
|
292,870,769 |
286,434,143 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-239,159,912 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,779,525,441 |
-2,069,004,711 |
-15,642,866,965 |
1,199,988,128 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,030,167,749 |
-2,700,006,701 |
-7,366,109,569 |
1,200,761,325 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-749,357,692 |
631,001,990 |
-8,276,757,396 |
-773,197 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-13 |
-34 |
-93 |
15 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
15 |
|