MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,130,535,725,857 962,833,613,641 1,070,988,245,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175,384,366,965 234,453,187,830 259,400,459,343
1. Tiền 175,384,366,965 234,453,187,830 259,400,459,343
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 48,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 48,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,043,659,900 205,471,397,994 240,201,914,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,528,954,008 112,619,412,934 206,487,623,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,652,559,553 75,294,037,889 17,431,214,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,206,483,401 22,902,284,233 21,627,413,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,344,337,062 -5,344,337,062 -5,344,337,062
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 774,253,244,911 477,906,441,266 487,923,526,125
1. Hàng tồn kho 774,253,244,911 477,906,441,266 487,923,526,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,854,454,081 27,002,586,551 35,462,345,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,253,019,957 1,890,496,760 4,992,355,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,622,469,370 25,112,089,791 30,469,989,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,978,964,754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,388,063,688,750 5,262,462,161,272 5,112,959,418,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,928,595,964,841 3,795,788,727,259 3,674,813,426,907
1. Tài sản cố định hữu hình 3,927,684,437,553 3,795,200,757,354 3,674,549,014,385
- Nguyên giá 9,819,220,986,616 9,821,976,542,172 9,836,808,123,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,891,536,549,063 -6,026,775,784,818 -6,162,259,109,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 911,527,288 587,969,905 264,412,522
- Nguyên giá 13,226,611,293 13,226,611,293 13,226,611,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,315,084,005 -12,638,641,388 -12,962,198,771
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,120,646,041 105,466,824,321 101,990,860,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,552,540 33,552,540 33,552,540
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,087,093,501 105,433,271,781 101,957,307,771
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,218,878,465 13,218,878,465 13,218,878,465
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,662,812,368 9,662,812,368 9,662,812,368
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,556,066,097 3,556,066,097 3,556,066,097
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 633,324,181,440 607,183,713,264 582,132,234,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 633,324,181,440 607,183,713,264 582,132,234,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,518,599,414,607 6,225,295,774,913 6,183,947,663,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,868,798,951,056 5,712,943,735,090 5,633,344,194,153
I. Nợ ngắn hạn 1,100,330,360,821 1,040,307,271,512 966,393,882,476
1. Phải trả người bán ngắn hạn 380,758,490,631 342,077,284,070 344,717,102,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,645,180,796 9,803,671,153 17,661,399,099
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 568,830,171 469,746,462 482,410,495
4. Phải trả người lao động 31,444,488,840 27,986,516,643 41,018,700,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,816,312,885 11,129,548,612 9,853,394,020
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 253,061,132,939 212,963,220,701 174,926,594,411
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 373,809,106,727 399,867,715,159 332,742,675,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,162,342,000 35,945,092,880 44,927,130,971
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,475,832 64,475,832 64,475,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,768,468,590,235 4,672,636,463,578 4,666,950,311,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,220,504,100,235 2,151,021,973,578 2,184,935,821,677
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,547,964,490,000 2,521,614,490,000 2,482,014,490,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 649,800,463,551 512,352,039,823 550,603,469,331
I. Vốn chủ sở hữu 649,800,463,551 512,352,039,823 550,603,469,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,072,199,536,449 -2,209,647,960,177 -2,171,396,530,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,110,393,137,744 -2,110,393,137,744 -2,110,393,137,744
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,193,601,295 -99,254,822,433 -61,003,392,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,518,599,414,607 6,225,295,774,913 6,183,947,663,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.