TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,130,535,725,857 |
962,833,613,641 |
1,070,988,245,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
175,384,366,965 |
234,453,187,830 |
259,400,459,343 |
|
1. Tiền |
|
175,384,366,965 |
234,453,187,830 |
259,400,459,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
133,043,659,900 |
205,471,397,994 |
240,201,914,350 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
97,528,954,008 |
112,619,412,934 |
206,487,623,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,652,559,553 |
75,294,037,889 |
17,431,214,356 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
21,206,483,401 |
22,902,284,233 |
21,627,413,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
774,253,244,911 |
477,906,441,266 |
487,923,526,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
774,253,244,911 |
477,906,441,266 |
487,923,526,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
29,854,454,081 |
27,002,586,551 |
35,462,345,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,253,019,957 |
1,890,496,760 |
4,992,355,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
24,622,469,370 |
25,112,089,791 |
30,469,989,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,978,964,754 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,388,063,688,750 |
5,262,462,161,272 |
5,112,959,418,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,928,595,964,841 |
3,795,788,727,259 |
3,674,813,426,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,927,684,437,553 |
3,795,200,757,354 |
3,674,549,014,385 |
|
- Nguyên giá |
|
9,819,220,986,616 |
9,821,976,542,172 |
9,836,808,123,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,891,536,549,063 |
-6,026,775,784,818 |
-6,162,259,109,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
911,527,288 |
587,969,905 |
264,412,522 |
|
- Nguyên giá |
|
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,315,084,005 |
-12,638,641,388 |
-12,962,198,771 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
72,120,646,041 |
105,466,824,321 |
101,990,860,311 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
72,087,093,501 |
105,433,271,781 |
101,957,307,771 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
13,218,878,465 |
13,218,878,465 |
13,218,878,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,662,812,368 |
9,662,812,368 |
9,662,812,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
633,324,181,440 |
607,183,713,264 |
582,132,234,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
633,324,181,440 |
607,183,713,264 |
582,132,234,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
6,518,599,414,607 |
6,225,295,774,913 |
6,183,947,663,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,868,798,951,056 |
5,712,943,735,090 |
5,633,344,194,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,100,330,360,821 |
1,040,307,271,512 |
966,393,882,476 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
380,758,490,631 |
342,077,284,070 |
344,717,102,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
25,645,180,796 |
9,803,671,153 |
17,661,399,099 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
568,830,171 |
469,746,462 |
482,410,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,444,488,840 |
27,986,516,643 |
41,018,700,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,816,312,885 |
11,129,548,612 |
9,853,394,020 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
253,061,132,939 |
212,963,220,701 |
174,926,594,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
373,809,106,727 |
399,867,715,159 |
332,742,675,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
25,162,342,000 |
35,945,092,880 |
44,927,130,971 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
64,475,832 |
64,475,832 |
64,475,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,768,468,590,235 |
4,672,636,463,578 |
4,666,950,311,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,220,504,100,235 |
2,151,021,973,578 |
2,184,935,821,677 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,547,964,490,000 |
2,521,614,490,000 |
2,482,014,490,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
649,800,463,551 |
512,352,039,823 |
550,603,469,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
649,800,463,551 |
512,352,039,823 |
550,603,469,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-2,072,199,536,449 |
-2,209,647,960,177 |
-2,171,396,530,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,110,393,137,744 |
-2,110,393,137,744 |
-2,110,393,137,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
38,193,601,295 |
-99,254,822,433 |
-61,003,392,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
6,518,599,414,607 |
6,225,295,774,913 |
6,183,947,663,484 |
|