TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,785,334,756,725 |
1,832,488,600,101 |
2,027,236,592,128 |
2,132,422,964,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247,229,229,877 |
254,903,628,205 |
356,906,560,485 |
477,892,131,332 |
|
1. Tiền |
215,229,229,877 |
222,903,628,205 |
166,906,560,485 |
126,892,131,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
190,000,000,000 |
351,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,169,764,590 |
116,169,764,590 |
125,482,014,034 |
259,482,014,034 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,169,764,590 |
116,169,764,590 |
125,482,014,034 |
259,482,014,034 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
893,954,809,426 |
870,047,305,097 |
922,374,207,398 |
846,220,043,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
631,927,963,492 |
638,876,258,487 |
822,167,379,207 |
784,312,890,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,274,176,350 |
233,459,289,587 |
105,704,339,911 |
64,963,293,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,644,158,040 |
8,498,875,782 |
5,486,470,956 |
7,038,070,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,891,488,456 |
-10,787,118,759 |
-10,983,982,676 |
-10,094,210,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
504,234,805,104 |
564,597,985,336 |
605,464,802,365 |
537,227,343,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
504,234,805,104 |
564,597,985,336 |
605,464,802,365 |
537,227,343,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,746,147,728 |
26,769,916,873 |
17,009,007,846 |
11,601,431,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,299,921,157 |
10,368,098,379 |
9,741,952,480 |
11,086,697,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,446,226,571 |
16,401,818,494 |
7,267,055,366 |
514,733,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,130,037,600,667 |
1,128,612,136,928 |
1,063,999,017,125 |
1,080,505,518,331 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,735,030,000 |
4,176,080,000 |
3,640,280,000 |
3,104,480,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,735,030,000 |
4,176,080,000 |
3,640,280,000 |
3,104,480,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,041,688,114,149 |
1,017,692,587,634 |
1,011,380,022,191 |
1,012,654,731,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,041,460,816,284 |
1,016,567,084,078 |
1,010,307,022,612 |
1,011,627,672,551 |
|
- Nguyên giá |
1,696,609,188,119 |
1,696,485,161,000 |
1,715,524,869,399 |
1,743,696,581,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,148,371,835 |
-679,918,076,922 |
-705,217,846,787 |
-732,068,908,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227,297,865 |
1,125,503,556 |
1,072,999,579 |
1,027,059,187 |
|
- Nguyên giá |
1,044,334,250 |
1,994,334,250 |
1,994,334,250 |
1,994,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-817,036,385 |
-868,830,694 |
-921,334,671 |
-967,275,063 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,594,858,239 |
72,458,105,445 |
15,792,409,861 |
19,800,381,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,594,858,239 |
72,458,105,445 |
15,792,409,861 |
19,800,381,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,879,002,167 |
7,640,974,458 |
8,337,899,772 |
8,395,169,412 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,879,002,167 |
7,640,974,458 |
8,337,899,772 |
8,395,169,412 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,140,596,112 |
26,644,389,391 |
24,848,405,301 |
36,550,755,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,865,763,972 |
26,488,269,721 |
24,627,492,031 |
36,306,585,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,832,140 |
156,119,670 |
220,913,270 |
244,170,107 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,915,372,357,392 |
2,961,100,737,029 |
3,091,235,609,253 |
3,212,928,482,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,063,725,193,427 |
1,053,593,794,699 |
1,209,871,356,362 |
1,254,521,755,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,062,753,438,866 |
1,053,593,794,699 |
1,207,871,356,362 |
1,246,921,755,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
302,930,877,621 |
395,239,861,744 |
400,064,154,484 |
347,763,266,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,254,770,614 |
9,980,897,165 |
23,806,681,527 |
10,001,483,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,752,742,628 |
8,927,682,990 |
13,143,973,093 |
24,381,543,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,336,041,087 |
9,795,136,146 |
12,902,940,143 |
17,939,186,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,299,520,347 |
10,779,309,818 |
4,982,365,289 |
5,185,393,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
109,090,909 |
72,727,273 |
36,363,637 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,922,019,115 |
2,662,216,984 |
2,641,240,204 |
2,286,807,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
701,771,824,278 |
616,135,962,579 |
745,450,049,244 |
835,252,381,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,376,552,267 |
|
4,843,588,741 |
4,111,691,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
971,754,561 |
|
2,000,000,000 |
7,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
7,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
971,754,561 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,851,647,163,965 |
1,907,506,942,330 |
1,881,364,252,891 |
1,958,406,726,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,851,647,163,965 |
1,907,506,942,330 |
1,881,364,252,891 |
1,958,406,726,858 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
804,930,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,877,261,214 |
101,877,261,214 |
117,344,180,651 |
117,344,180,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
706,567,486,948 |
762,427,265,313 |
717,684,426,958 |
794,703,288,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
397,478,133,920 |
706,824,522,659 |
601,677,787,447 |
601,677,787,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
309,089,353,028 |
55,602,742,654 |
116,006,639,511 |
193,025,501,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,024,000,000 |
3,024,000,000 |
6,157,229,479 |
6,180,841,803 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,915,372,357,392 |
2,961,100,737,029 |
3,091,235,609,253 |
3,212,928,482,430 |
|