MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,785,334,756,725 1,832,488,600,101 2,027,236,592,128 2,132,422,964,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,229,229,877 254,903,628,205 356,906,560,485 477,892,131,332
1. Tiền 215,229,229,877 222,903,628,205 166,906,560,485 126,892,131,332
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 32,000,000,000 190,000,000,000 351,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,169,764,590 116,169,764,590 125,482,014,034 259,482,014,034
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,169,764,590 116,169,764,590 125,482,014,034 259,482,014,034
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 893,954,809,426 870,047,305,097 922,374,207,398 846,220,043,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 631,927,963,492 638,876,258,487 822,167,379,207 784,312,890,943
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 266,274,176,350 233,459,289,587 105,704,339,911 64,963,293,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,644,158,040 8,498,875,782 5,486,470,956 7,038,070,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,891,488,456 -10,787,118,759 -10,983,982,676 -10,094,210,967
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,234,805,104 564,597,985,336 605,464,802,365 537,227,343,432
1. Hàng tồn kho 504,234,805,104 564,597,985,336 605,464,802,365 537,227,343,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,746,147,728 26,769,916,873 17,009,007,846 11,601,431,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,299,921,157 10,368,098,379 9,741,952,480 11,086,697,736
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,446,226,571 16,401,818,494 7,267,055,366 514,733,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,130,037,600,667 1,128,612,136,928 1,063,999,017,125 1,080,505,518,331
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,735,030,000 4,176,080,000 3,640,280,000 3,104,480,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,735,030,000 4,176,080,000 3,640,280,000 3,104,480,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,041,688,114,149 1,017,692,587,634 1,011,380,022,191 1,012,654,731,738
1. Tài sản cố định hữu hình 1,041,460,816,284 1,016,567,084,078 1,010,307,022,612 1,011,627,672,551
- Nguyên giá 1,696,609,188,119 1,696,485,161,000 1,715,524,869,399 1,743,696,581,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,148,371,835 -679,918,076,922 -705,217,846,787 -732,068,908,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 227,297,865 1,125,503,556 1,072,999,579 1,027,059,187
- Nguyên giá 1,044,334,250 1,994,334,250 1,994,334,250 1,994,334,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -817,036,385 -868,830,694 -921,334,671 -967,275,063
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,594,858,239 72,458,105,445 15,792,409,861 19,800,381,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,594,858,239 72,458,105,445 15,792,409,861 19,800,381,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,879,002,167 7,640,974,458 8,337,899,772 8,395,169,412
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,879,002,167 7,640,974,458 8,337,899,772 8,395,169,412
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,140,596,112 26,644,389,391 24,848,405,301 36,550,755,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,865,763,972 26,488,269,721 24,627,492,031 36,306,585,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 274,832,140 156,119,670 220,913,270 244,170,107
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,915,372,357,392 2,961,100,737,029 3,091,235,609,253 3,212,928,482,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,063,725,193,427 1,053,593,794,699 1,209,871,356,362 1,254,521,755,572
I. Nợ ngắn hạn 1,062,753,438,866 1,053,593,794,699 1,207,871,356,362 1,246,921,755,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 302,930,877,621 395,239,861,744 400,064,154,484 347,763,266,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,254,770,614 9,980,897,165 23,806,681,527 10,001,483,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,752,742,628 8,927,682,990 13,143,973,093 24,381,543,862
4. Phải trả người lao động 21,336,041,087 9,795,136,146 12,902,940,143 17,939,186,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,299,520,347 10,779,309,818 4,982,365,289 5,185,393,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109,090,909 72,727,273 36,363,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,922,019,115 2,662,216,984 2,641,240,204 2,286,807,756
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 701,771,824,278 616,135,962,579 745,450,049,244 835,252,381,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,376,552,267 4,843,588,741 4,111,691,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 971,754,561 2,000,000,000 7,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000 7,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 971,754,561
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,851,647,163,965 1,907,506,942,330 1,881,364,252,891 1,958,406,726,858
I. Vốn chủ sở hữu 1,851,647,163,965 1,907,506,942,330 1,881,364,252,891 1,958,406,726,858
1. Vốn góp của chủ sở hữu 804,930,480,000 804,930,480,000 804,930,480,000 804,930,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 804,930,480,000 804,930,480,000 804,930,480,000 804,930,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,877,261,214 101,877,261,214 117,344,180,651 117,344,180,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 706,567,486,948 762,427,265,313 717,684,426,958 794,703,288,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 397,478,133,920 706,824,522,659 601,677,787,447 601,677,787,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 309,089,353,028 55,602,742,654 116,006,639,511 193,025,501,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,024,000,000 3,024,000,000 6,157,229,479 6,180,841,803
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,915,372,357,392 2,961,100,737,029 3,091,235,609,253 3,212,928,482,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.