1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,479,744,547 |
82,756,076,929 |
83,581,876,685 |
75,846,844,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,479,744,547 |
82,756,076,929 |
83,581,876,685 |
75,846,844,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,981,554,428 |
37,226,508,907 |
40,970,358,842 |
36,481,954,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,498,190,119 |
45,529,568,022 |
42,611,517,843 |
39,364,889,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,966,398,735 |
1,557,739,712 |
4,134,909,298 |
4,286,032,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,634,771,414 |
17,691,480,756 |
16,620,479,847 |
15,609,051,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,634,771,414 |
17,037,956,649 |
16,150,449,378 |
15,609,051,187 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,220,879,545 |
5,987,680,869 |
5,571,160,142 |
6,865,955,317 |
|
9. Chi phí bán hàng |
315,804,657 |
343,883,097 |
364,320,628 |
301,958,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,511,373,475 |
7,371,943,128 |
5,274,573,488 |
6,446,718,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,223,518,853 |
27,667,681,622 |
30,058,213,320 |
28,159,149,532 |
|
12. Thu nhập khác |
1,273,039,418 |
1,353,634 |
972,624 |
196,961,939 |
|
13. Chi phí khác |
3,315,769 |
12,341,643 |
68,585,654 |
73,700,273 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,269,723,649 |
-10,988,009 |
-67,613,030 |
123,261,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,493,242,502 |
27,656,693,613 |
29,990,600,290 |
28,282,411,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-604,659,273 |
370,226,299 |
516,346,194 |
871,244,233 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,097,901,775 |
27,286,467,314 |
29,474,254,096 |
27,411,166,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
528,615,131 |
16,270,117,872 |
17,825,324,364 |
18,127,484,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,569,286,644 |
11,016,349,442 |
11,648,929,732 |
9,283,682,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
153 |
168 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
05 |
153 |
168 |
171 |
|