MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,479,744,547 82,756,076,929 83,581,876,685 75,846,844,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,479,744,547 82,756,076,929 83,581,876,685 75,846,844,366
4. Giá vốn hàng bán 41,981,554,428 37,226,508,907 40,970,358,842 36,481,954,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,498,190,119 45,529,568,022 42,611,517,843 39,364,889,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,966,398,735 1,557,739,712 4,134,909,298 4,286,032,048
7. Chi phí tài chính 43,634,771,414 17,691,480,756 16,620,479,847 15,609,051,187
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,634,771,414 17,037,956,649 16,150,449,378 15,609,051,187
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,220,879,545 5,987,680,869 5,571,160,142 6,865,955,317
9. Chi phí bán hàng 315,804,657 343,883,097 364,320,628 301,958,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,511,373,475 7,371,943,128 5,274,573,488 6,446,718,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,223,518,853 27,667,681,622 30,058,213,320 28,159,149,532
12. Thu nhập khác 1,273,039,418 1,353,634 972,624 196,961,939
13. Chi phí khác 3,315,769 12,341,643 68,585,654 73,700,273
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,269,723,649 -10,988,009 -67,613,030 123,261,666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,493,242,502 27,656,693,613 29,990,600,290 28,282,411,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -604,659,273 370,226,299 516,346,194 871,244,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,097,901,775 27,286,467,314 29,474,254,096 27,411,166,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 528,615,131 16,270,117,872 17,825,324,364 18,127,484,413
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,569,286,644 11,016,349,442 11,648,929,732 9,283,682,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 153 168 171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 05 153 168 171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.