1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,611,990,596 |
35,924,484,278 |
38,082,670,581 |
41,494,244,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
169,290,088 |
198,645,459 |
182,387,785 |
162,606,689 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,442,700,508 |
35,725,838,819 |
37,900,282,796 |
41,331,637,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,905,465,186 |
32,368,136,025 |
34,708,459,656 |
38,089,339,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,537,235,322 |
3,357,702,794 |
3,191,823,140 |
3,242,298,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,377,476 |
56,932,383 |
12,478,671 |
31,273,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
585,154,978 |
557,760,554 |
469,582,259 |
540,048,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
585,154,978 |
557,760,554 |
469,582,259 |
540,048,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,586,752 |
63,478,428 |
83,972,692 |
85,248,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,272,485,485 |
1,312,430,465 |
2,185,768,904 |
2,330,189,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
643,617,833 |
1,475,188,819 |
464,147,919 |
262,380,593 |
|
12. Thu nhập khác |
85,821,863 |
8,316,173 |
394,291,668 |
8,242,413 |
|
13. Chi phí khác |
272,734 |
4,038,111 |
30,579,889 |
5,024,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,549,129 |
4,278,062 |
363,711,779 |
3,217,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
729,166,962 |
1,479,466,881 |
827,859,698 |
265,598,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,625,000 |
266,318,072 |
187,297,553 |
130,552,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
593,541,962 |
1,213,148,809 |
640,562,145 |
135,045,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
593,541,962 |
1,213,148,809 |
640,562,145 |
135,045,536 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|