1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,739,925,339 |
231,122,557,689 |
411,513,913,413 |
680,383,461,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,739,925,339 |
231,122,557,689 |
411,513,913,413 |
680,383,461,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
288,517,848,798 |
192,433,262,509 |
232,222,903,500 |
260,936,470,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
238,222,076,541 |
38,689,295,180 |
179,291,009,913 |
419,446,990,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,716,584,336 |
45,841,438,535 |
46,663,016,711 |
2,829,887,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
-75,223,070 |
11,987,110,121 |
11,893,916,221 |
55,754,854,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,131,042,760 |
11,744,297,624 |
11,860,955,477 |
11,039,759,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,548,623,625 |
18,817,320,979 |
-1,270,560,467 |
2,035,289,589 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,916,526,047 |
18,774,748,769 |
19,686,811,084 |
20,500,540,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
235,645,981,525 |
72,586,195,804 |
193,102,738,852 |
348,056,772,353 |
|
12. Thu nhập khác |
39,916,008 |
3,970,000 |
1,279,223,600 |
235,556,827 |
|
13. Chi phí khác |
29,797,200 |
|
177,048,557 |
-93,384,032 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,118,808 |
3,970,000 |
1,102,175,043 |
328,940,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
235,656,100,333 |
72,590,165,804 |
194,204,913,895 |
348,385,713,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,496,887,512 |
5,092,936,368 |
36,958,879,475 |
66,478,010,892 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,159,212,821 |
67,497,229,436 |
157,246,034,420 |
281,907,702,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
186,268,737,382 |
67,245,122,410 |
156,463,052,717 |
281,544,969,691 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,890,475,439 |
252,107,026 |
782,981,703 |
362,732,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
441 |
159 |
370 |
666 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|