MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 526,739,925,339 231,122,557,689 411,513,913,413 680,383,461,627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 526,739,925,339 231,122,557,689 411,513,913,413 680,383,461,627
4. Giá vốn hàng bán 288,517,848,798 192,433,262,509 232,222,903,500 260,936,470,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 238,222,076,541 38,689,295,180 179,291,009,913 419,446,990,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,716,584,336 45,841,438,535 46,663,016,711 2,829,887,260
7. Chi phí tài chính -75,223,070 11,987,110,121 11,893,916,221 55,754,854,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,131,042,760 11,744,297,624 11,860,955,477 11,039,759,930
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,548,623,625 18,817,320,979 -1,270,560,467 2,035,289,589
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,916,526,047 18,774,748,769 19,686,811,084 20,500,540,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 235,645,981,525 72,586,195,804 193,102,738,852 348,056,772,353
12. Thu nhập khác 39,916,008 3,970,000 1,279,223,600 235,556,827
13. Chi phí khác 29,797,200 177,048,557 -93,384,032
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,118,808 3,970,000 1,102,175,043 328,940,859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 235,656,100,333 72,590,165,804 194,204,913,895 348,385,713,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,496,887,512 5,092,936,368 36,958,879,475 66,478,010,892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 188,159,212,821 67,497,229,436 157,246,034,420 281,907,702,320
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 186,268,737,382 67,245,122,410 156,463,052,717 281,544,969,691
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,890,475,439 252,107,026 782,981,703 362,732,629
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 441 159 370 666
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.