1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
188,212,605,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
24,763,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
188,187,842,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
151,873,160,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
36,314,681,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
114,454,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
2,850,620,399 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
24,736,740,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
5,034,960,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
3,806,815,582 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
443,514,902 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
50,756,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
392,758,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
4,199,574,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
923,906,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
3,275,668,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
3,275,668,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
483 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|