1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,149,709,462 |
151,317,474,963 |
190,486,762,428 |
178,567,337,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,149,709,462 |
151,317,474,963 |
190,486,762,428 |
178,567,337,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,954,728,822 |
67,563,851,459 |
99,545,222,123 |
102,185,975,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,194,980,640 |
83,753,623,504 |
90,941,540,305 |
76,381,362,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,767,765,736 |
5,493,913,380 |
13,902,256,618 |
82,501,180,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
604 |
52 |
9,855,497 |
21,618,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,312,913,428 |
13,052,775,566 |
19,143,612,157 |
20,020,983,581 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,649,832,344 |
76,194,761,266 |
85,690,329,269 |
138,839,939,858 |
|
12. Thu nhập khác |
4,798,140 |
5,324,063 |
20,652,595,618 |
4,265,083,325 |
|
13. Chi phí khác |
-17,200,308,841 |
23,000,000 |
74,945,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,205,106,981 |
-17,675,937 |
20,577,650,618 |
4,265,083,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,854,939,325 |
76,177,085,329 |
106,267,979,887 |
143,105,023,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,850,821,316 |
15,243,017,066 |
21,302,694,896 |
14,615,400,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,004,118,009 |
60,934,068,263 |
84,965,284,991 |
128,489,622,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,004,118,009 |
60,934,068,263 |
84,965,284,991 |
128,489,622,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,375 |
1,523 |
2,124 |
3,212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|