MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,226,226,758 113,108,595,020 117,911,637,792 124,686,057,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,066,422,944 13,741,402,531 9,913,023,161 10,649,504,131
1. Tiền 14,066,422,944 13,741,402,531 9,913,023,161 10,649,504,131
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 6,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,032,361,992 73,857,324,882 82,942,908,638 80,841,319,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,619,122,262 76,152,280,695 83,414,561,346 83,201,624,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,078,473,227 1,522,702,225 3,690,918,014 2,542,922,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,670,514,382 18,410,359,964 18,154,447,280 17,413,789,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,335,747,879 -22,228,018,002 -22,317,018,002 -22,317,018,002
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,976,345,354 19,542,281,409 18,411,901,409 24,786,403,271
1. Hàng tồn kho 26,705,185,374 20,145,353,946 18,608,897,372 24,983,399,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -728,840,020 -603,072,537 -196,995,963 -196,995,963
V.Tài sản ngắn hạn khác 651,096,468 467,586,198 1,143,804,584 1,908,830,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,507,089 410,971,634 1,014,143,375 1,816,734,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 426,646,740 12,671,925 85,718,570 46,890,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,942,639 43,942,639 43,942,639 45,205,754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,231,154,816 8,850,711,373 8,502,819,684 8,304,780,069
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,411,650,150 8,067,539,137 7,726,699,878 7,426,612,011
1. Tài sản cố định hữu hình 8,411,650,150 8,067,539,137 7,726,699,878 7,426,612,011
- Nguyên giá 101,755,802,136 100,079,764,111 100,079,764,111 100,079,764,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,344,151,986 -92,012,224,974 -92,353,064,233 -92,653,152,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 608,987,079 608,987,079 638,267,079 755,085,261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 608,987,079 608,987,079 638,267,079 755,085,261
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 210,517,587 174,185,157 137,852,727 123,082,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,517,587 174,185,157 137,852,727 123,082,797
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,457,381,574 121,959,306,393 126,414,457,476 132,990,837,417
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,711,588,630 25,161,683,336 29,191,754,672 35,549,196,231
I. Nợ ngắn hạn 27,711,588,630 25,161,683,336 29,191,754,672 35,549,196,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,856,077,036 21,165,866,493 22,722,093,069 25,335,950,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,764,800 3,403,000 117,683,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 305,121,185 672,683,093 1,440,663,182 1,613,086,731
4. Phải trả người lao động 3,424,365,022 125,713,883 2,571,357,762 3,957,536,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 384,982,423 963,649,727 271,058,456 1,050,754,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 169,827,275 54,545,456 171,236,366 55,954,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,535,843,619 2,172,214,414 2,011,738,567 3,414,622,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,607,270 3,607,270 3,607,270 3,607,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,745,792,944 96,797,623,057 97,222,702,804 97,441,641,186
I. Vốn chủ sở hữu 96,745,792,944 96,797,623,057 97,222,702,804 97,441,641,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,846,281,441 -19,794,451,328 -19,369,371,581 -19,150,433,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,166,200,453 -19,827,551,564 -19,827,551,564 -19,827,551,564
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,680,080,988 33,100,236 458,179,983 677,118,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,457,381,574 121,959,306,393 126,414,457,476 132,990,837,417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.