| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,226,226,758 |
113,108,595,020 |
117,911,637,792 |
124,686,057,348 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,066,422,944 |
13,741,402,531 |
9,913,023,161 |
10,649,504,131 |
|
| 1. Tiền |
14,066,422,944 |
13,741,402,531 |
9,913,023,161 |
10,649,504,131 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,032,361,992 |
73,857,324,882 |
82,942,908,638 |
80,841,319,401 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,619,122,262 |
76,152,280,695 |
83,414,561,346 |
83,201,624,841 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,078,473,227 |
1,522,702,225 |
3,690,918,014 |
2,542,922,985 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,670,514,382 |
18,410,359,964 |
18,154,447,280 |
17,413,789,577 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,335,747,879 |
-22,228,018,002 |
-22,317,018,002 |
-22,317,018,002 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
25,976,345,354 |
19,542,281,409 |
18,411,901,409 |
24,786,403,271 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
26,705,185,374 |
20,145,353,946 |
18,608,897,372 |
24,983,399,234 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-728,840,020 |
-603,072,537 |
-196,995,963 |
-196,995,963 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
651,096,468 |
467,586,198 |
1,143,804,584 |
1,908,830,545 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,507,089 |
410,971,634 |
1,014,143,375 |
1,816,734,024 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
426,646,740 |
12,671,925 |
85,718,570 |
46,890,767 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,942,639 |
43,942,639 |
43,942,639 |
45,205,754 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,231,154,816 |
8,850,711,373 |
8,502,819,684 |
8,304,780,069 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
8,411,650,150 |
8,067,539,137 |
7,726,699,878 |
7,426,612,011 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
8,411,650,150 |
8,067,539,137 |
7,726,699,878 |
7,426,612,011 |
|
| - Nguyên giá |
101,755,802,136 |
100,079,764,111 |
100,079,764,111 |
100,079,764,111 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,344,151,986 |
-92,012,224,974 |
-92,353,064,233 |
-92,653,152,100 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
608,987,079 |
608,987,079 |
638,267,079 |
755,085,261 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
608,987,079 |
608,987,079 |
638,267,079 |
755,085,261 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
210,517,587 |
174,185,157 |
137,852,727 |
123,082,797 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,517,587 |
174,185,157 |
137,852,727 |
123,082,797 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,457,381,574 |
121,959,306,393 |
126,414,457,476 |
132,990,837,417 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,711,588,630 |
25,161,683,336 |
29,191,754,672 |
35,549,196,231 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
27,711,588,630 |
25,161,683,336 |
29,191,754,672 |
35,549,196,231 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,856,077,036 |
21,165,866,493 |
22,722,093,069 |
25,335,950,828 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,764,800 |
3,403,000 |
|
117,683,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,121,185 |
672,683,093 |
1,440,663,182 |
1,613,086,731 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
3,424,365,022 |
125,713,883 |
2,571,357,762 |
3,957,536,650 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
384,982,423 |
963,649,727 |
271,058,456 |
1,050,754,268 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
169,827,275 |
54,545,456 |
171,236,366 |
55,954,546 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,535,843,619 |
2,172,214,414 |
2,011,738,567 |
3,414,622,938 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,607,270 |
3,607,270 |
3,607,270 |
3,607,270 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,745,792,944 |
96,797,623,057 |
97,222,702,804 |
97,441,641,186 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
96,745,792,944 |
96,797,623,057 |
97,222,702,804 |
97,441,641,186 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,846,281,441 |
-19,794,451,328 |
-19,369,371,581 |
-19,150,433,199 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,166,200,453 |
-19,827,551,564 |
-19,827,551,564 |
-19,827,551,564 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,680,080,988 |
33,100,236 |
458,179,983 |
677,118,365 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,457,381,574 |
121,959,306,393 |
126,414,457,476 |
132,990,837,417 |
|