MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn ECI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2-2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 309,315,287 7,767,676 969,475,426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 309,315,287 7,767,676 969,475,426
4. Giá vốn hàng bán 282,552,674 5,799,691 662,152,598
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,762,613 1,967,985 307,322,828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 288,027,591 179,299 357,050,867
7. Chi phí tài chính 77,610,356 59,269,104 38,515,117
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,059,452 59,269,104 38,515,117
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 626,012,510 285,145,664 1,088,825,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 743,107,447 737,305,617 607,119,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,131,940,109 -1,079,573,101 -1,070,086,495
12. Thu nhập khác 6,469,302,100 27,111,339
13. Chi phí khác 2,648,343 5,035,328 12,715,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,466,653,757 -5,035,328 14,396,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,334,713,648 -1,084,608,429 -1,055,690,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 435,274,904 -49,877,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,899,438,744 -1,084,608,429 -1,005,812,879
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,116,825,117 -1,035,744,116 -999,194,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 382,613,627 -48,864,313 -6,618,010
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,044 -588 -160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,044 -588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.