| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,315,287 |
7,767,676 |
|
969,475,426 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,315,287 |
7,767,676 |
|
969,475,426 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
282,552,674 |
5,799,691 |
|
662,152,598 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,762,613 |
1,967,985 |
|
307,322,828 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
288,027,591 |
179,299 |
|
357,050,867 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
77,610,356 |
59,269,104 |
|
38,515,117 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,059,452 |
59,269,104 |
|
38,515,117 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
626,012,510 |
285,145,664 |
|
1,088,825,963 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
743,107,447 |
737,305,617 |
|
607,119,110 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,131,940,109 |
-1,079,573,101 |
|
-1,070,086,495 |
|
| 12. Thu nhập khác |
6,469,302,100 |
|
|
27,111,339 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,648,343 |
5,035,328 |
|
12,715,035 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,466,653,757 |
-5,035,328 |
|
14,396,304 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,334,713,648 |
-1,084,608,429 |
|
-1,055,690,191 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
435,274,904 |
|
|
-49,877,312 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,899,438,744 |
-1,084,608,429 |
|
-1,005,812,879 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,116,825,117 |
-1,035,744,116 |
|
-999,194,869 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
382,613,627 |
-48,864,313 |
|
-6,618,010 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,044 |
-588 |
|
-160 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,044 |
-588 |
|
|
|