MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 794,327,689,024 760,022,742,366 755,402,719,615 708,819,632,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,809,420,099 40,577,899,478 40,778,745,275 38,254,106,766
1. Tiền 38,963,766,634 38,762,668,793 19,007,381,074 22,991,023,225
2. Các khoản tương đương tiền 14,845,653,465 1,815,230,685 21,771,364,201 15,263,083,541
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 209,002,020,574 254,738,369,509 236,138,369,509 238,802,369,509
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 209,002,020,574 254,738,369,509 236,138,369,509 238,802,369,509
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,992,314,652 157,705,379,586 165,412,429,843 178,391,377,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,314,688,167 138,008,626,487 145,682,204,370 165,946,497,188
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,297,008,891 10,929,041,603 16,759,587,785 12,501,306,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,127,614,090 37,703,861,309 32,540,013,612 30,035,962,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,746,996,496 -28,936,149,813 -29,569,375,924 -30,092,389,027
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 318,858,400,712 300,808,796,788 307,091,876,093 251,026,066,307
1. Hàng tồn kho 350,971,246,180 328,921,642,256 337,821,518,617 312,544,198,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,112,845,468 -28,112,845,468 -30,729,642,524 -61,518,132,165
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,665,532,987 6,192,297,005 5,981,298,895 2,345,712,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,716,419,641 2,418,254,317 2,049,572,698 2,112,588,178
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,995,021,555 3,774,020,071 3,931,726,197 233,124,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,402 22,617
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,954,069,389
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 585,052,549,373 577,684,328,546 569,065,760,901 554,730,718,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,646,500,118 2,646,700,919 2,626,700,919 3,195,339,979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,646,500,118 2,646,700,919 2,626,700,919 3,195,339,979
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,808,662,982 342,648,212,772 335,015,306,546 323,904,984,773
1. Tài sản cố định hữu hình 350,851,604,008 341,752,389,122 334,187,394,772 323,115,100,006
- Nguyên giá 773,733,498,835 770,437,005,411 769,829,403,379 770,476,497,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,881,894,827 -428,684,616,289 -435,642,008,607 -447,361,397,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 957,058,974 895,823,650 827,911,774 789,884,767
- Nguyên giá 41,703,773,568 41,710,450,120 41,710,450,120 41,725,447,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,746,714,594 -40,814,626,470 -40,882,538,346 -40,935,562,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,019,733,800 1,019,733,800 1,019,733,800 1,019,733,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,019,733,800 1,019,733,800 1,019,733,800 1,019,733,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,424,716,482 65,026,076,071 64,368,599,521 64,452,249,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,224,450,000 10,275,200,000 10,275,200,000 10,389,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,944,186,760 -12,142,481,513 -12,142,481,513 -12,142,481,513
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,554,063,242 55,302,967,584 54,645,491,034 54,615,141,484
VI. Tài sản dài hạn khác 169,152,935,991 166,343,604,984 166,035,420,115 162,158,410,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 146,457,684,270 145,164,888,329 143,716,073,960 139,598,246,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,695,251,721 21,178,716,655 22,319,346,155 22,560,163,515
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,379,380,238,397 1,337,707,070,912 1,324,468,480,516 1,263,550,351,638
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,552,412,792 337,997,688,122 354,024,931,373 321,715,191,479
I. Nợ ngắn hạn 258,945,871,407 237,615,819,193 253,400,053,468 220,752,258,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,888,983,148 45,858,885,964 52,195,085,695 31,308,609,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,140,646,208 15,408,338,137 11,723,178,340 14,748,100,818
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,325,413,733 6,210,523,821 4,880,908,467 6,106,753,908
4. Phải trả người lao động 25,757,678,310 15,470,794,077 18,537,660,396 20,024,754,439
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 882,396,901 1,836,882,829 2,452,164,591 2,921,030,341
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,546,689,045 1,923,430,112 1,021,961,200 860,317,377
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,404,064,062 150,906,964,253 162,589,094,779 144,782,691,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,606,541,385 100,381,868,929 100,624,877,905 100,962,933,429
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,289,059,158 19,564,386,702 19,807,395,678 20,145,451,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,317,482,227 80,817,482,227 80,817,482,227 80,817,482,227
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 998,827,825,605 999,709,382,790 970,443,549,143 941,835,160,159
I. Vốn chủ sở hữu 998,827,825,605 999,709,382,790 970,443,549,143 941,835,160,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,195,877,847 184,195,877,847 184,195,877,847 184,195,877,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,912,777,212 -4,602,046,205 -4,360,053,269 -2,886,835,436
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,068,287,461 4,064,613,506 4,894,162,205 4,875,367,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 383,607,743,924 384,653,794,653 354,207,994,584 323,914,547,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 365,713,574,354 383,538,969,794 361,694,634,098 361,662,776,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,894,169,570 1,114,824,859 -7,486,639,514 -37,748,228,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,070,963,585 11,599,412,989 11,707,837,776 11,938,472,028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,379,380,238,397 1,337,707,070,912 1,324,468,480,516 1,263,550,351,638
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.