TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
794,327,689,024 |
760,022,742,366 |
755,402,719,615 |
708,819,632,770 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,809,420,099 |
40,577,899,478 |
40,778,745,275 |
38,254,106,766 |
|
1. Tiền |
38,963,766,634 |
38,762,668,793 |
19,007,381,074 |
22,991,023,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,845,653,465 |
1,815,230,685 |
21,771,364,201 |
15,263,083,541 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,002,020,574 |
254,738,369,509 |
236,138,369,509 |
238,802,369,509 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
209,002,020,574 |
254,738,369,509 |
236,138,369,509 |
238,802,369,509 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,992,314,652 |
157,705,379,586 |
165,412,429,843 |
178,391,377,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,314,688,167 |
138,008,626,487 |
145,682,204,370 |
165,946,497,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,297,008,891 |
10,929,041,603 |
16,759,587,785 |
12,501,306,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,127,614,090 |
37,703,861,309 |
32,540,013,612 |
30,035,962,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,746,996,496 |
-28,936,149,813 |
-29,569,375,924 |
-30,092,389,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
318,858,400,712 |
300,808,796,788 |
307,091,876,093 |
251,026,066,307 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,971,246,180 |
328,921,642,256 |
337,821,518,617 |
312,544,198,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,112,845,468 |
-28,112,845,468 |
-30,729,642,524 |
-61,518,132,165 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,665,532,987 |
6,192,297,005 |
5,981,298,895 |
2,345,712,522 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,716,419,641 |
2,418,254,317 |
2,049,572,698 |
2,112,588,178 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,995,021,555 |
3,774,020,071 |
3,931,726,197 |
233,124,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,402 |
22,617 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,954,069,389 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,052,549,373 |
577,684,328,546 |
569,065,760,901 |
554,730,718,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,646,500,118 |
2,646,700,919 |
2,626,700,919 |
3,195,339,979 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,646,500,118 |
2,646,700,919 |
2,626,700,919 |
3,195,339,979 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,808,662,982 |
342,648,212,772 |
335,015,306,546 |
323,904,984,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
350,851,604,008 |
341,752,389,122 |
334,187,394,772 |
323,115,100,006 |
|
- Nguyên giá |
773,733,498,835 |
770,437,005,411 |
769,829,403,379 |
770,476,497,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,881,894,827 |
-428,684,616,289 |
-435,642,008,607 |
-447,361,397,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
957,058,974 |
895,823,650 |
827,911,774 |
789,884,767 |
|
- Nguyên giá |
41,703,773,568 |
41,710,450,120 |
41,710,450,120 |
41,725,447,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,746,714,594 |
-40,814,626,470 |
-40,882,538,346 |
-40,935,562,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
1,019,733,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,424,716,482 |
65,026,076,071 |
64,368,599,521 |
64,452,249,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,224,450,000 |
10,275,200,000 |
10,275,200,000 |
10,389,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,944,186,760 |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,554,063,242 |
55,302,967,584 |
54,645,491,034 |
54,615,141,484 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
169,152,935,991 |
166,343,604,984 |
166,035,420,115 |
162,158,410,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
146,457,684,270 |
145,164,888,329 |
143,716,073,960 |
139,598,246,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,695,251,721 |
21,178,716,655 |
22,319,346,155 |
22,560,163,515 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,379,380,238,397 |
1,337,707,070,912 |
1,324,468,480,516 |
1,263,550,351,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,552,412,792 |
337,997,688,122 |
354,024,931,373 |
321,715,191,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,945,871,407 |
237,615,819,193 |
253,400,053,468 |
220,752,258,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,888,983,148 |
45,858,885,964 |
52,195,085,695 |
31,308,609,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,140,646,208 |
15,408,338,137 |
11,723,178,340 |
14,748,100,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,325,413,733 |
6,210,523,821 |
4,880,908,467 |
6,106,753,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,757,678,310 |
15,470,794,077 |
18,537,660,396 |
20,024,754,439 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
882,396,901 |
1,836,882,829 |
2,452,164,591 |
2,921,030,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,546,689,045 |
1,923,430,112 |
1,021,961,200 |
860,317,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,404,064,062 |
150,906,964,253 |
162,589,094,779 |
144,782,691,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,606,541,385 |
100,381,868,929 |
100,624,877,905 |
100,962,933,429 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,289,059,158 |
19,564,386,702 |
19,807,395,678 |
20,145,451,202 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,317,482,227 |
80,817,482,227 |
80,817,482,227 |
80,817,482,227 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
998,827,825,605 |
999,709,382,790 |
970,443,549,143 |
941,835,160,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
998,827,825,605 |
999,709,382,790 |
970,443,549,143 |
941,835,160,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,912,777,212 |
-4,602,046,205 |
-4,360,053,269 |
-2,886,835,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,068,287,461 |
4,064,613,506 |
4,894,162,205 |
4,875,367,891 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
383,607,743,924 |
384,653,794,653 |
354,207,994,584 |
323,914,547,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
365,713,574,354 |
383,538,969,794 |
361,694,634,098 |
361,662,776,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,894,169,570 |
1,114,824,859 |
-7,486,639,514 |
-37,748,228,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,070,963,585 |
11,599,412,989 |
11,707,837,776 |
11,938,472,028 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,379,380,238,397 |
1,337,707,070,912 |
1,324,468,480,516 |
1,263,550,351,638 |
|