MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,078,112,874 64,633,977,045 71,255,508,785 66,543,973,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,590,809,394 37,296,327,217 49,120,389,134 34,357,911,405
1. Tiền 16,590,809,394 7,296,327,217 15,620,389,134 857,911,405
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 30,000,000,000 33,500,000,000 33,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 12,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,870,197,272 10,573,697,753 17,426,230,938 27,415,866,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,421,450,814 199,583,491,012 199,642,383,675 199,615,350,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,886,460 9,504,000 21,763,700 4,214,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,575,859,998 10,230,702,741 17,012,083,563 27,046,301,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,250,000,000 -199,250,000,000 -199,250,000,000 -199,250,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,617,106,208 4,763,952,075 4,708,888,713 4,770,195,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 252,702,330 221,795,758 166,732,396 228,039,216
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,418,041,736 3,595,794,175 3,595,794,175 3,595,794,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 946,362,142 946,362,142 946,362,142 946,362,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 716,922,159,098 822,715,670,459 820,396,676,238 817,900,225,704
I. Các khoản phải thu dài hạn 280,005,000,000 387,392,294,000 387,392,294,000 387,392,294,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 280,005,000,000 387,392,294,000 387,392,294,000 387,392,294,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,950,017 357,840,088 336,651,994 315,463,880
1. Tài sản cố định hữu hình 214,950,017 357,840,088 336,651,994 315,463,880
- Nguyên giá 1,744,076,374 1,900,341,294 1,900,341,294 1,900,341,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,529,126,357 -1,542,501,206 -1,563,689,300 -1,584,877,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 278,572,525 278,572,525 278,572,525 278,572,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,572,525 -278,572,525 -278,572,525 -278,572,525
III. Bất động sản đầu tư 160,966,065,731 159,798,711,181 158,131,356,631 156,464,002,081
- Nguyên giá 176,747,658,290 177,247,658,290 177,247,658,290 177,247,658,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,781,592,559 -17,448,947,109 -19,116,301,659 -20,783,656,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266,076,616,685 266,076,616,685 266,164,029,950 266,173,969,950
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 266,076,616,685 266,076,616,685 266,164,029,950 266,173,969,950
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,659,526,665 9,090,208,505 8,372,343,663 7,554,495,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,642,928,565 9,073,610,405 8,355,745,563 7,537,897,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,598,100 16,598,100 16,598,100 16,598,100
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821,000,271,972 887,349,647,504 891,652,185,023 884,444,199,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,257,366,520 425,638,307,265 418,671,013,650 402,052,228,605
I. Nợ ngắn hạn 130,522,256,160 54,443,700,406 57,876,465,823 56,304,346,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,918,515,417 331,436,329 279,567,346 138,807,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,968,956 13,885,656 728,354,361 70,862,653
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,674,342,819 1,364,312,892 2,581,817,680 1,618,051,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,076,044,560 48,678,020,136 50,799,937,302 47,486,897,393
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,620,643,433 2,605,216,873 2,281,070,613 2,160,593,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,582,560,825 4,000,000,001
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,039,502,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,582,677,220 1,450,828,520 1,205,718,521 829,133,185
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,735,110,360 371,194,606,859 360,794,547,827 345,747,881,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 99,419,993,568 88,373,327,616 77,326,661,664
7. Phải trả dài hạn khác 147,652,119,860 147,652,119,860 148,298,726,780 148,298,726,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,000,000,000 53,000,000,001 53,000,000,001 49,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,990,500 71,122,493,430 71,122,493,430 71,122,493,430
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,742,905,452 461,711,340,239 472,981,171,373 482,391,970,982
I. Vốn chủ sở hữu 450,742,905,452 461,711,340,239 472,981,171,373 482,391,970,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000 386,299,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 251,697,570,000 251,697,570,000 251,697,570,000 251,697,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050 -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -187,163,923,498 -176,195,488,711 -164,925,657,577 -155,514,857,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -192,225,970,981 -187,163,923,498 -187,163,923,498 -187,163,923,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,062,047,483 10,968,434,787 22,238,265,921 31,649,065,530
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821,000,271,972 887,349,647,504 891,652,185,023 884,444,199,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.