| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,078,112,874 |
64,633,977,045 |
71,255,508,785 |
66,543,973,883 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,590,809,394 |
37,296,327,217 |
49,120,389,134 |
34,357,911,405 |
|
| 1. Tiền |
16,590,809,394 |
7,296,327,217 |
15,620,389,134 |
857,911,405 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
30,000,000,000 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,870,197,272 |
10,573,697,753 |
17,426,230,938 |
27,415,866,945 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,421,450,814 |
199,583,491,012 |
199,642,383,675 |
199,615,350,876 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,886,460 |
9,504,000 |
21,763,700 |
4,214,700 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,575,859,998 |
10,230,702,741 |
17,012,083,563 |
27,046,301,369 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-199,250,000,000 |
-199,250,000,000 |
-199,250,000,000 |
-199,250,000,000 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,617,106,208 |
4,763,952,075 |
4,708,888,713 |
4,770,195,533 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
252,702,330 |
221,795,758 |
166,732,396 |
228,039,216 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,418,041,736 |
3,595,794,175 |
3,595,794,175 |
3,595,794,175 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
946,362,142 |
946,362,142 |
946,362,142 |
946,362,142 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
716,922,159,098 |
822,715,670,459 |
820,396,676,238 |
817,900,225,704 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
280,005,000,000 |
387,392,294,000 |
387,392,294,000 |
387,392,294,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
280,005,000,000 |
387,392,294,000 |
387,392,294,000 |
387,392,294,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
214,950,017 |
357,840,088 |
336,651,994 |
315,463,880 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
214,950,017 |
357,840,088 |
336,651,994 |
315,463,880 |
|
| - Nguyên giá |
1,744,076,374 |
1,900,341,294 |
1,900,341,294 |
1,900,341,294 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,529,126,357 |
-1,542,501,206 |
-1,563,689,300 |
-1,584,877,414 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
278,572,525 |
278,572,525 |
278,572,525 |
278,572,525 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
-278,572,525 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
160,966,065,731 |
159,798,711,181 |
158,131,356,631 |
156,464,002,081 |
|
| - Nguyên giá |
176,747,658,290 |
177,247,658,290 |
177,247,658,290 |
177,247,658,290 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,781,592,559 |
-17,448,947,109 |
-19,116,301,659 |
-20,783,656,209 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,076,616,685 |
266,076,616,685 |
266,164,029,950 |
266,173,969,950 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
266,076,616,685 |
266,076,616,685 |
266,164,029,950 |
266,173,969,950 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,659,526,665 |
9,090,208,505 |
8,372,343,663 |
7,554,495,793 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,642,928,565 |
9,073,610,405 |
8,355,745,563 |
7,537,897,693 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,598,100 |
16,598,100 |
16,598,100 |
16,598,100 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
821,000,271,972 |
887,349,647,504 |
891,652,185,023 |
884,444,199,587 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
370,257,366,520 |
425,638,307,265 |
418,671,013,650 |
402,052,228,605 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
130,522,256,160 |
54,443,700,406 |
57,876,465,823 |
56,304,346,731 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,918,515,417 |
331,436,329 |
279,567,346 |
138,807,650 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,968,956 |
13,885,656 |
728,354,361 |
70,862,653 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,674,342,819 |
1,364,312,892 |
2,581,817,680 |
1,618,051,956 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,076,044,560 |
48,678,020,136 |
50,799,937,302 |
47,486,897,393 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,620,643,433 |
2,605,216,873 |
2,281,070,613 |
2,160,593,893 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,582,560,825 |
|
|
4,000,000,001 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
71,039,502,930 |
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,582,677,220 |
1,450,828,520 |
1,205,718,521 |
829,133,185 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
239,735,110,360 |
371,194,606,859 |
360,794,547,827 |
345,747,881,874 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
99,419,993,568 |
88,373,327,616 |
77,326,661,664 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
147,652,119,860 |
147,652,119,860 |
148,298,726,780 |
148,298,726,780 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
92,000,000,000 |
53,000,000,001 |
53,000,000,001 |
49,000,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,990,500 |
71,122,493,430 |
71,122,493,430 |
71,122,493,430 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,742,905,452 |
461,711,340,239 |
472,981,171,373 |
482,391,970,982 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
450,742,905,452 |
461,711,340,239 |
472,981,171,373 |
482,391,970,982 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
251,697,570,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
-90,621,050 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-187,163,923,498 |
-176,195,488,711 |
-164,925,657,577 |
-155,514,857,968 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-192,225,970,981 |
-187,163,923,498 |
-187,163,923,498 |
-187,163,923,498 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
5,062,047,483 |
10,968,434,787 |
22,238,265,921 |
31,649,065,530 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
821,000,271,972 |
887,349,647,504 |
891,652,185,023 |
884,444,199,587 |
|