| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,568,347,521 |
18,583,314,049 |
18,871,918,758 |
17,975,698,419 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,568,347,521 |
18,583,314,049 |
18,871,918,758 |
17,975,698,419 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
3,949,765,877 |
4,468,999,651 |
4,745,934,216 |
4,903,924,034 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,618,581,644 |
14,114,314,398 |
14,125,984,542 |
13,071,774,385 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,688,629 |
494,106,697 |
468,611,529 |
351,200,441 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,481,577,427 |
1,415,600,410 |
1,217,504,788 |
1,406,147,856 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,481,577,427 |
1,415,600,410 |
1,217,504,788 |
1,406,147,856 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,467,925,284 |
2,224,106,899 |
2,107,259,053 |
2,606,027,361 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,829,767,562 |
10,968,713,786 |
11,269,832,230 |
9,410,799,609 |
|
| 12. Thu nhập khác |
454,544 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
01 |
278,999 |
1,096 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
454,543 |
-278,999 |
-1,096 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,830,222,105 |
10,968,434,787 |
11,269,831,134 |
9,410,799,609 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,830,222,105 |
10,968,434,787 |
11,269,831,134 |
9,410,799,609 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,830,222,105 |
10,968,434,787 |
11,269,831,134 |
9,410,799,609 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
284 |
292 |
244 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|