MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,568,347,521 18,583,314,049 18,871,918,758 17,975,698,419
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,568,347,521 18,583,314,049 18,871,918,758 17,975,698,419
4. Giá vốn hàng bán 3,949,765,877 4,468,999,651 4,745,934,216 4,903,924,034
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,618,581,644 14,114,314,398 14,125,984,542 13,071,774,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 160,688,629 494,106,697 468,611,529 351,200,441
7. Chi phí tài chính 2,481,577,427 1,415,600,410 1,217,504,788 1,406,147,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,481,577,427 1,415,600,410 1,217,504,788 1,406,147,856
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,467,925,284 2,224,106,899 2,107,259,053 2,606,027,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,829,767,562 10,968,713,786 11,269,832,230 9,410,799,609
12. Thu nhập khác 454,544
13. Chi phí khác 01 278,999 1,096
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 454,543 -278,999 -1,096
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,830,222,105 10,968,434,787 11,269,831,134 9,410,799,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,830,222,105 10,968,434,787 11,269,831,134 9,410,799,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,830,222,105 10,968,434,787 11,269,831,134 9,410,799,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 284 292 244
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.