MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 384,258,368,165 283,716,370,636 344,302,001,219 248,898,839,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,760,008,970 2,563,714,637 2,452,595,051 1,940,585,522
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 381,498,359,195 281,152,655,999 341,849,406,168 246,958,254,095
4. Giá vốn hàng bán 344,944,769,248 234,766,715,908 276,373,555,844 199,824,750,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,553,589,947 46,385,940,091 65,475,850,324 47,133,503,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,700,544,229 1,155,381,198 7,324,876,655 1,326,429,982
7. Chi phí tài chính 10,750,097,740 7,936,251,219 8,339,672,906 8,341,821,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,393,835,008 7,927,362,594 8,162,802,906 7,827,051,742
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 18,621,489,805 9,984,784,371 26,590,369,534 26,822,999,467
9. Chi phí bán hàng 6,159,144,955 4,951,867,453 6,388,113,086 5,135,488,944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,186,182,378 28,371,497,274 26,616,280,009 23,959,756,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,780,198,908 16,266,489,714 58,047,030,512 37,845,866,066
12. Thu nhập khác 16,690,922,980 7,035,784,581 17,814,345,513 7,862,121,644
13. Chi phí khác 12,849,834,786 7,243,370,575 11,707,666,460 8,038,842,545
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,841,088,194 -207,585,994 6,106,679,053 -176,720,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,621,287,102 16,058,903,720 64,153,709,565 37,669,145,165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,494,129,911 3,523,567,906 4,771,342,244 2,258,814,745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -186,626,459 427,642,527 445,574,023 546,996,030
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,313,783,650 12,107,693,287 58,936,793,298 34,863,334,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,305,009,838 10,085,655,380 52,207,071,251 36,563,151,254
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,991,226,189 2,022,037,907 6,729,722,047 -1,699,816,864
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 121 79 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.