| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
384,258,368,165 |
283,716,370,636 |
344,302,001,219 |
248,898,839,617 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,760,008,970 |
2,563,714,637 |
2,452,595,051 |
1,940,585,522 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,498,359,195 |
281,152,655,999 |
341,849,406,168 |
246,958,254,095 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
344,944,769,248 |
234,766,715,908 |
276,373,555,844 |
199,824,750,269 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,553,589,947 |
46,385,940,091 |
65,475,850,324 |
47,133,503,826 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,700,544,229 |
1,155,381,198 |
7,324,876,655 |
1,326,429,982 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
10,750,097,740 |
7,936,251,219 |
8,339,672,906 |
8,341,821,742 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,393,835,008 |
7,927,362,594 |
8,162,802,906 |
7,827,051,742 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
18,621,489,805 |
9,984,784,371 |
26,590,369,534 |
26,822,999,467 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
6,159,144,955 |
4,951,867,453 |
6,388,113,086 |
5,135,488,944 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,186,182,378 |
28,371,497,274 |
26,616,280,009 |
23,959,756,523 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,780,198,908 |
16,266,489,714 |
58,047,030,512 |
37,845,866,066 |
|
| 12. Thu nhập khác |
16,690,922,980 |
7,035,784,581 |
17,814,345,513 |
7,862,121,644 |
|
| 13. Chi phí khác |
12,849,834,786 |
7,243,370,575 |
11,707,666,460 |
8,038,842,545 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,841,088,194 |
-207,585,994 |
6,106,679,053 |
-176,720,901 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,621,287,102 |
16,058,903,720 |
64,153,709,565 |
37,669,145,165 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,494,129,911 |
3,523,567,906 |
4,771,342,244 |
2,258,814,745 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-186,626,459 |
427,642,527 |
445,574,023 |
546,996,030 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,313,783,650 |
12,107,693,287 |
58,936,793,298 |
34,863,334,390 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,305,009,838 |
10,085,655,380 |
52,207,071,251 |
36,563,151,254 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,991,226,189 |
2,022,037,907 |
6,729,722,047 |
-1,699,816,864 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
79 |
|
288 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|