| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,732,365,803 |
69,327,168,595 |
74,945,619,564 |
91,450,272,999 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,732,365,803 |
69,327,168,595 |
74,945,619,564 |
91,450,272,999 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
38,862,150,511 |
26,646,056,824 |
34,728,083,269 |
40,601,583,597 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,870,215,292 |
42,681,111,771 |
40,217,536,295 |
50,848,689,402 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,822,416,047 |
21,397,677,414 |
4,487,462,277 |
4,723,974,526 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,791,620,282 |
6,681,108,170 |
6,063,581,582 |
7,855,195,068 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,791,620,282 |
6,681,108,170 |
6,062,797,642 |
7,855,195,068 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,456,995,660 |
1,568,099,679 |
1,958,231,261 |
1,926,401,707 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,444,015,397 |
55,829,581,336 |
36,683,185,729 |
45,791,067,153 |
|
| 12. Thu nhập khác |
17,934,866 |
|
|
277,778 |
|
| 13. Chi phí khác |
319,547,261 |
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-301,612,395 |
|
|
277,778 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,142,403,002 |
55,829,581,336 |
36,683,185,729 |
45,791,344,931 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,548,727,041 |
4,285,430,548 |
3,864,175,373 |
6,229,694,038 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,593,675,961 |
51,544,150,788 |
32,819,010,356 |
39,561,650,893 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,593,675,961 |
51,544,150,788 |
32,819,010,356 |
39,561,650,893 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,439 |
1,081 |
689 |
830 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|