| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,538,674,179 |
165,339,598,075 |
202,509,281,556 |
158,742,531,088 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,032,533 |
15,562,483,616 |
3,454,142,884 |
397,536,760 |
|
| 1. Tiền |
98,032,533 |
15,562,483,616 |
3,454,142,884 |
397,536,760 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,620,788,700 |
114,522,108,350 |
86,807,403,034 |
46,046,115,250 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,696,112,583 |
36,228,812,583 |
30,834,512,583 |
6,958,257,402 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,730,759,607 |
31,194,759,607 |
21,331,323,607 |
20,734,123,607 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,656,000,000 |
33,457,000,000 |
33,457,000,000 |
15,495,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,537,916,510 |
13,641,536,160 |
1,184,566,844 |
2,858,734,241 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
14,648,345,350 |
26,951,493,290 |
54,986,639,540 |
54,986,639,540 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
14,648,345,350 |
26,951,493,290 |
54,986,639,540 |
54,986,639,540 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,171,507,596 |
8,303,512,819 |
8,261,096,098 |
8,312,239,538 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
828,064,750 |
8,345,292 |
4,046,357 |
278,834 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
782,269,210 |
786,867,343 |
801,623,009 |
856,533,972 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,561,173,636 |
7,508,300,184 |
7,455,426,732 |
7,455,426,732 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,480,328,442 |
304,227,653,245 |
303,187,316,233 |
302,533,703,462 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
527,226,403 |
444,459,438 |
379,692,924 |
864,434,899 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
527,226,403 |
444,459,438 |
379,692,924 |
316,421,010 |
|
| - Nguyên giá |
12,707,165,099 |
12,707,165,099 |
12,707,165,099 |
12,707,165,099 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,179,938,696 |
-12,262,705,661 |
-12,327,472,175 |
-12,390,744,089 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
548,013,889 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
550,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,986,111 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
31,295,051,521 |
36,878,428,503 |
36,027,559,566 |
35,176,690,629 |
|
| - Nguyên giá |
47,360,019,757 |
53,794,294,087 |
53,794,294,087 |
53,794,294,087 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,064,968,236 |
-16,915,865,584 |
-17,766,734,521 |
-18,617,603,458 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
256,750,000,000 |
256,750,000,000 |
256,750,000,000 |
256,750,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,750,000,000 |
196,750,000,000 |
196,750,000,000 |
196,750,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
15,908,050,518 |
10,154,765,304 |
10,030,063,743 |
9,742,577,934 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,908,050,518 |
10,154,765,304 |
10,030,063,743 |
9,742,577,934 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
463,019,002,621 |
469,567,251,320 |
505,696,597,789 |
461,276,234,550 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,597,445,221 |
129,888,441,986 |
166,924,768,176 |
122,577,333,242 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
76,780,778,551 |
129,888,441,986 |
166,924,768,176 |
122,577,333,242 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,700,489,936 |
48,181,419,430 |
83,853,139,255 |
38,642,031,151 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,496,757,166 |
3,152,055,260 |
2,936,141,622 |
1,510,613,894 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,250,780,521 |
6,963,976,850 |
6,984,700,865 |
6,995,052,067 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
393,334,484 |
|
|
132,129,531 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,971,652,943 |
4,670,623,081 |
6,121,758,150 |
8,243,982,315 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,967,763,501 |
3,999,272,015 |
4,028,528,284 |
4,053,024,284 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,921,095,350 |
63,000,500,000 |
63,000,500,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
44,816,666,670 |
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,421,557,400 |
339,678,809,334 |
338,771,829,613 |
338,698,901,308 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
341,421,557,400 |
339,678,809,334 |
338,771,829,613 |
338,698,901,308 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
314,342,370,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,416,059,091 |
8,416,059,091 |
8,416,059,091 |
8,416,059,091 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,663,128,309 |
16,920,380,243 |
16,013,400,522 |
15,940,472,217 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,410,380,376 |
16,920,380,243 |
16,516,478,796 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-490,000,133 |
-906,979,721 |
-576,006,579 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
463,019,002,621 |
469,567,251,320 |
505,696,597,789 |
461,276,234,550 |
|