MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,538,674,179 165,339,598,075 202,509,281,556 158,742,531,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,032,533 15,562,483,616 3,454,142,884 397,536,760
1. Tiền 98,032,533 15,562,483,616 3,454,142,884 397,536,760
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,000,000 49,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 49,000,000,000 49,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,620,788,700 114,522,108,350 86,807,403,034 46,046,115,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,696,112,583 36,228,812,583 30,834,512,583 6,958,257,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,730,759,607 31,194,759,607 21,331,323,607 20,734,123,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,656,000,000 33,457,000,000 33,457,000,000 15,495,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,537,916,510 13,641,536,160 1,184,566,844 2,858,734,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,648,345,350 26,951,493,290 54,986,639,540 54,986,639,540
1. Hàng tồn kho 14,648,345,350 26,951,493,290 54,986,639,540 54,986,639,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,171,507,596 8,303,512,819 8,261,096,098 8,312,239,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 828,064,750 8,345,292 4,046,357 278,834
2. Thuế GTGT được khấu trừ 782,269,210 786,867,343 801,623,009 856,533,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,561,173,636 7,508,300,184 7,455,426,732 7,455,426,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,480,328,442 304,227,653,245 303,187,316,233 302,533,703,462
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 527,226,403 444,459,438 379,692,924 864,434,899
1. Tài sản cố định hữu hình 527,226,403 444,459,438 379,692,924 316,421,010
- Nguyên giá 12,707,165,099 12,707,165,099 12,707,165,099 12,707,165,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,179,938,696 -12,262,705,661 -12,327,472,175 -12,390,744,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 548,013,889
- Nguyên giá 550,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,986,111
III. Bất động sản đầu tư 31,295,051,521 36,878,428,503 36,027,559,566 35,176,690,629
- Nguyên giá 47,360,019,757 53,794,294,087 53,794,294,087 53,794,294,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,064,968,236 -16,915,865,584 -17,766,734,521 -18,617,603,458
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 256,750,000,000 256,750,000,000 256,750,000,000 256,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,750,000,000 196,750,000,000 196,750,000,000 196,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,908,050,518 10,154,765,304 10,030,063,743 9,742,577,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,908,050,518 10,154,765,304 10,030,063,743 9,742,577,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463,019,002,621 469,567,251,320 505,696,597,789 461,276,234,550
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,597,445,221 129,888,441,986 166,924,768,176 122,577,333,242
I. Nợ ngắn hạn 76,780,778,551 129,888,441,986 166,924,768,176 122,577,333,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,700,489,936 48,181,419,430 83,853,139,255 38,642,031,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,496,757,166 3,152,055,260 2,936,141,622 1,510,613,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,250,780,521 6,963,976,850 6,984,700,865 6,995,052,067
4. Phải trả người lao động 393,334,484 132,129,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,971,652,943 4,670,623,081 6,121,758,150 8,243,982,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,967,763,501 3,999,272,015 4,028,528,284 4,053,024,284
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,921,095,350 63,000,500,000 63,000,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,816,666,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,421,557,400 339,678,809,334 338,771,829,613 338,698,901,308
I. Vốn chủ sở hữu 341,421,557,400 339,678,809,334 338,771,829,613 338,698,901,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000 314,342,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,416,059,091 8,416,059,091 8,416,059,091 8,416,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,663,128,309 16,920,380,243 16,013,400,522 15,940,472,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,410,380,376 16,920,380,243 16,516,478,796
- LNST chưa phân phối kỳ này -490,000,133 -906,979,721 -576,006,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463,019,002,621 469,567,251,320 505,696,597,789 461,276,234,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.