| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,320,740,037,967 |
2,297,971,109,686 |
2,323,538,542,494 |
3,071,453,137,663 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,294,540,974 |
10,771,956,937 |
14,458,095,575 |
280,305,569,071 |
|
| 1. Tiền |
10,294,540,974 |
10,771,956,937 |
14,458,095,575 |
280,305,569,071 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,614,268,164 |
4,614,268,164 |
4,623,463,206 |
4,623,463,206 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
4,193,767,332 |
4,193,767,332 |
4,193,767,332 |
4,193,767,332 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,500,832 |
420,500,832 |
429,695,874 |
429,695,874 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
927,569,883,977 |
884,809,129,934 |
874,454,103,270 |
1,345,952,026,254 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
591,892,931,705 |
548,871,404,052 |
522,979,813,852 |
877,852,534,133 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,021,792,578 |
150,892,364,333 |
147,818,856,534 |
214,454,369,197 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,349,340,575 |
191,715,217,410 |
210,310,878,745 |
262,402,409,334 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,694,180,881 |
-6,669,855,861 |
-6,655,445,861 |
-8,757,286,410 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,360,640,641,472 |
1,379,310,033,579 |
1,407,694,296,964 |
1,433,057,088,324 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,360,939,689,091 |
1,379,609,081,198 |
1,407,993,344,583 |
1,433,356,135,943 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,620,703,380 |
18,465,721,072 |
22,308,583,479 |
7,514,990,808 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,568,858,999 |
17,918,923,699 |
20,900,721,446 |
5,420,029,119 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,844,381 |
349,075,159 |
1,309,687,170 |
1,996,786,824 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
197,722,214 |
98,174,863 |
98,174,865 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,555,485,397,615 |
2,587,287,398,645 |
2,578,573,441,513 |
2,332,902,671,399 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,400,000 |
7,400,000 |
7,400,000 |
7,400,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
7,400,000 |
7,400,000 |
7,400,000 |
7,400,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
302,197,823,643 |
298,693,849,487 |
295,917,609,741 |
299,113,817,457 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
301,340,536,269 |
297,889,557,846 |
295,166,313,833 |
298,415,517,282 |
|
| - Nguyên giá |
425,374,197,128 |
425,444,197,128 |
425,084,313,021 |
431,973,348,622 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,033,660,859 |
-127,554,639,282 |
-129,917,999,188 |
-133,557,831,340 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
857,287,374 |
804,291,641 |
751,295,908 |
698,300,175 |
|
| - Nguyên giá |
1,933,603,392 |
1,933,603,392 |
1,933,603,392 |
1,933,603,392 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,076,316,018 |
-1,129,311,751 |
-1,182,307,484 |
-1,235,303,217 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
57,787,118,858 |
57,371,954,211 |
56,956,789,564 |
56,541,124,917 |
|
| - Nguyên giá |
74,517,250,592 |
74,517,250,592 |
74,517,250,592 |
74,517,250,592 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,730,131,734 |
-17,145,296,381 |
-17,560,461,028 |
-17,976,125,675 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,364,715,173,737 |
1,384,205,670,805 |
1,407,425,366,134 |
1,666,240,063,844 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,362,023,987,883 |
1,381,514,484,951 |
1,403,759,180,280 |
1,662,309,696,314 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,691,185,854 |
2,691,185,854 |
3,666,185,854 |
3,930,367,530 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
823,989,009,886 |
840,486,151,411 |
808,900,306,797 |
301,033,066,275 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
810,525,009,886 |
827,022,151,411 |
795,436,306,797 |
287,569,066,275 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
6,788,871,491 |
6,522,372,731 |
9,365,969,277 |
9,967,198,906 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,364,280,397 |
5,097,781,637 |
7,941,378,183 |
8,542,607,812 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,424,591,094 |
1,424,591,094 |
1,424,591,094 |
1,424,591,094 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,876,225,435,582 |
4,885,258,508,331 |
4,902,111,984,007 |
5,404,355,809,062 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,605,288,272,738 |
2,599,532,660,893 |
2,559,442,607,625 |
3,322,551,854,393 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
2,142,735,674,761 |
2,197,321,801,041 |
2,205,163,048,516 |
1,723,492,800,319 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,424,513,537 |
199,823,923,267 |
222,415,870,436 |
83,315,732,475 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,900,833,949 |
323,733,102,345 |
346,319,743,354 |
293,315,856,407 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,870,975,304 |
6,755,041,411 |
15,550,879,652 |
148,417,533,949 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
6,945,661,430 |
5,147,137,965 |
5,893,315,759 |
6,742,684,329 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,273,835,301 |
67,170,933,883 |
65,435,861,181 |
61,177,125,573 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,879,629 |
20,370,369 |
26,481,480 |
166,928,568,166 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
340,233,497,995 |
339,285,984,395 |
406,391,186,906 |
70,574,142,635 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,175,639,730,958 |
1,225,010,392,948 |
1,117,838,328,956 |
868,690,967,993 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,410,746,658 |
30,374,914,458 |
25,291,380,792 |
24,330,188,792 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
462,552,597,977 |
402,210,859,852 |
354,279,559,109 |
1,599,059,054,074 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
799,529,527,037 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,303,000,000 |
9,303,000,000 |
10,632,000,000 |
10,632,000,000 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
28,894,632,124 |
29,586,006,124 |
29,450,043,124 |
29,511,006,124 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
422,081,759,115 |
360,970,876,592 |
312,319,043,228 |
757,220,043,357 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,273,206,738 |
2,350,977,136 |
1,878,472,757 |
2,166,477,556 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,270,937,162,844 |
2,285,725,847,438 |
2,342,669,376,382 |
2,881,333,481,706 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,270,937,162,844 |
2,285,725,847,438 |
2,342,669,376,382 |
2,881,333,481,706 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
1,783,549,660,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
198,994,314,431 |
198,994,314,431 |
198,994,314,431 |
198,994,314,431 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,966,580,509 |
200,966,580,509 |
201,093,399,724 |
201,093,399,724 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,772,634,343 |
80,491,450,644 |
138,106,452,351 |
675,998,528,073 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
887,754,491 |
66,907,857,623 |
66,654,219,195 |
66,654,219,195 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
64,884,879,852 |
13,583,593,021 |
71,452,233,156 |
609,344,308,878 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,653,973,561 |
21,723,841,854 |
20,925,549,876 |
21,697,579,478 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,876,225,435,582 |
4,885,258,508,331 |
4,902,111,984,007 |
6,203,885,336,099 |
|