MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,320,740,037,967 2,297,971,109,686 2,323,538,542,494 3,071,453,137,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,294,540,974 10,771,956,937 14,458,095,575 280,305,569,071
1. Tiền 10,294,540,974 10,771,956,937 14,458,095,575 280,305,569,071
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,614,268,164 4,614,268,164 4,623,463,206 4,623,463,206
1. Chứng khoán kinh doanh 4,193,767,332 4,193,767,332 4,193,767,332 4,193,767,332
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,500,832 420,500,832 429,695,874 429,695,874
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 927,569,883,977 884,809,129,934 874,454,103,270 1,345,952,026,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 591,892,931,705 548,871,404,052 522,979,813,852 877,852,534,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 179,021,792,578 150,892,364,333 147,818,856,534 214,454,369,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 163,349,340,575 191,715,217,410 210,310,878,745 262,402,409,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,694,180,881 -6,669,855,861 -6,655,445,861 -8,757,286,410
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,360,640,641,472 1,379,310,033,579 1,407,694,296,964 1,433,057,088,324
1. Hàng tồn kho 1,360,939,689,091 1,379,609,081,198 1,407,993,344,583 1,433,356,135,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,620,703,380 18,465,721,072 22,308,583,479 7,514,990,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,568,858,999 17,918,923,699 20,900,721,446 5,420,029,119
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,844,381 349,075,159 1,309,687,170 1,996,786,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 197,722,214 98,174,863 98,174,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,555,485,397,615 2,587,287,398,645 2,578,573,441,513 2,332,902,671,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,400,000 7,400,000 7,400,000 7,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,400,000 7,400,000 7,400,000 7,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,197,823,643 298,693,849,487 295,917,609,741 299,113,817,457
1. Tài sản cố định hữu hình 301,340,536,269 297,889,557,846 295,166,313,833 298,415,517,282
- Nguyên giá 425,374,197,128 425,444,197,128 425,084,313,021 431,973,348,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,033,660,859 -127,554,639,282 -129,917,999,188 -133,557,831,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 857,287,374 804,291,641 751,295,908 698,300,175
- Nguyên giá 1,933,603,392 1,933,603,392 1,933,603,392 1,933,603,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,076,316,018 -1,129,311,751 -1,182,307,484 -1,235,303,217
III. Bất động sản đầu tư 57,787,118,858 57,371,954,211 56,956,789,564 56,541,124,917
- Nguyên giá 74,517,250,592 74,517,250,592 74,517,250,592 74,517,250,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,730,131,734 -17,145,296,381 -17,560,461,028 -17,976,125,675
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,364,715,173,737 1,384,205,670,805 1,407,425,366,134 1,666,240,063,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,362,023,987,883 1,381,514,484,951 1,403,759,180,280 1,662,309,696,314
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,691,185,854 2,691,185,854 3,666,185,854 3,930,367,530
V. Đầu tư tài chính dài hạn 823,989,009,886 840,486,151,411 808,900,306,797 301,033,066,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 810,525,009,886 827,022,151,411 795,436,306,797 287,569,066,275
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,788,871,491 6,522,372,731 9,365,969,277 9,967,198,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,364,280,397 5,097,781,637 7,941,378,183 8,542,607,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,424,591,094 1,424,591,094 1,424,591,094 1,424,591,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,876,225,435,582 4,885,258,508,331 4,902,111,984,007 5,404,355,809,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,605,288,272,738 2,599,532,660,893 2,559,442,607,625 3,322,551,854,393
I. Nợ ngắn hạn 2,142,735,674,761 2,197,321,801,041 2,205,163,048,516 1,723,492,800,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,424,513,537 199,823,923,267 222,415,870,436 83,315,732,475
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,900,833,949 323,733,102,345 346,319,743,354 293,315,856,407
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,870,975,304 6,755,041,411 15,550,879,652 148,417,533,949
4. Phải trả người lao động 6,945,661,430 5,147,137,965 5,893,315,759 6,742,684,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,273,835,301 67,170,933,883 65,435,861,181 61,177,125,573
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,879,629 20,370,369 26,481,480 166,928,568,166
9. Phải trả ngắn hạn khác 340,233,497,995 339,285,984,395 406,391,186,906 70,574,142,635
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,175,639,730,958 1,225,010,392,948 1,117,838,328,956 868,690,967,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,410,746,658 30,374,914,458 25,291,380,792 24,330,188,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 462,552,597,977 402,210,859,852 354,279,559,109 1,599,059,054,074
1. Phải trả người bán dài hạn 799,529,527,037
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,303,000,000 9,303,000,000 10,632,000,000 10,632,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,894,632,124 29,586,006,124 29,450,043,124 29,511,006,124
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 422,081,759,115 360,970,876,592 312,319,043,228 757,220,043,357
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,273,206,738 2,350,977,136 1,878,472,757 2,166,477,556
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,270,937,162,844 2,285,725,847,438 2,342,669,376,382 2,881,333,481,706
I. Vốn chủ sở hữu 2,270,937,162,844 2,285,725,847,438 2,342,669,376,382 2,881,333,481,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000 1,783,549,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,994,314,431 198,994,314,431 198,994,314,431 198,994,314,431
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,966,580,509 200,966,580,509 201,093,399,724 201,093,399,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,772,634,343 80,491,450,644 138,106,452,351 675,998,528,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 887,754,491 66,907,857,623 66,654,219,195 66,654,219,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,884,879,852 13,583,593,021 71,452,233,156 609,344,308,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,653,973,561 21,723,841,854 20,925,549,876 21,697,579,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,876,225,435,582 4,885,258,508,331 4,902,111,984,007 6,203,885,336,099
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.