| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,030,988,434 |
129,676,506,578 |
131,352,707,265 |
129,699,739,112 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,983,761,869 |
55,499,991,085 |
65,430,455,649 |
66,941,493,787 |
|
| 1. Tiền |
40,483,761,869 |
39,999,991,085 |
37,930,455,649 |
42,441,493,787 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
13,500,000,000 |
15,500,000,000 |
27,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,339,531,578 |
28,417,018,553 |
40,270,308,928 |
51,919,533,588 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,531,605,117 |
4,847,668,893 |
4,571,657,158 |
5,798,732,111 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,800,000 |
403,812,234 |
12,000,833,388 |
22,416,430,164 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
19,034,204,385 |
19,314,204,385 |
19,314,204,385 |
19,314,204,385 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,929,637,094 |
4,150,230,379 |
4,682,511,335 |
4,689,064,266 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,247,715,018 |
-298,897,338 |
-298,897,338 |
-298,897,338 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
409,657,774 |
379,760,654 |
293,910,946 |
318,348,891 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
409,657,774 |
379,760,654 |
293,910,946 |
318,348,891 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
298,037,213 |
379,736,286 |
358,031,742 |
520,362,846 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,037,213 |
379,736,286 |
358,031,742 |
520,362,846 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,000,505,349 |
129,012,020,501 |
126,923,414,089 |
123,843,290,871 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,948,817,680 |
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,948,817,680 |
-4,948,817,680 |
-4,948,817,680 |
|
| II.Tài sản cố định |
38,963,009,887 |
37,964,316,881 |
37,083,029,003 |
36,103,796,103 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
37,964,009,887 |
36,965,316,881 |
36,084,029,003 |
35,104,796,103 |
|
| - Nguyên giá |
109,870,924,242 |
109,990,524,242 |
103,721,588,381 |
103,862,980,974 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,906,914,355 |
-73,025,207,361 |
-67,637,559,378 |
-68,758,184,871 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
999,000,000 |
999,000,000 |
999,000,000 |
999,000,000 |
|
| - Nguyên giá |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,338,000 |
-309,338,000 |
-309,338,000 |
-309,338,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
882,306,675 |
910,441,610 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
882,306,675 |
910,441,610 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,416,419,474 |
86,263,476,931 |
84,550,796,248 |
82,702,829,760 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,184,038,279 |
112,184,038,279 |
112,184,038,279 |
112,184,038,279 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,767,618,805 |
-25,920,561,348 |
-27,633,242,031 |
-29,481,208,519 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
5,672,258,308 |
4,784,226,689 |
4,407,282,163 |
4,126,223,398 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,672,258,308 |
4,784,226,689 |
4,407,282,163 |
4,126,223,398 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
254,031,493,783 |
258,688,527,079 |
258,276,121,354 |
253,543,029,983 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,305,111,337 |
50,529,479,739 |
50,377,660,177 |
50,334,938,025 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
39,913,491,137 |
41,137,859,539 |
40,986,039,977 |
40,943,317,825 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,046,286,725 |
1,697,789,518 |
556,410,287 |
915,660,031 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
285,990,271 |
595,225,391 |
244,966,501 |
333,107,698 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
456,027,616 |
2,114,535,466 |
3,622,107,474 |
3,311,921,713 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,838,972,083 |
2,208,935,454 |
2,472,304,541 |
2,831,605,599 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,286,214,442 |
33,021,373,710 |
32,982,770,334 |
33,051,022,784 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
1,107,480,840 |
500,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
9,391,620,200 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,726,382,446 |
208,159,047,340 |
207,898,461,177 |
203,208,091,958 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
204,726,382,446 |
208,159,047,340 |
207,898,461,177 |
203,208,091,958 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-42,497,135,254 |
-39,064,470,360 |
-39,325,056,523 |
-44,015,425,742 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-105,524,523,858 |
-40,892,335,978 |
-40,892,335,978 |
-40,892,335,978 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
63,027,388,604 |
1,827,865,618 |
1,567,279,455 |
-3,123,089,764 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
254,031,493,783 |
258,688,527,079 |
258,276,121,354 |
253,543,029,983 |
|