MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,478,256,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,353,591,134
1. Tiền 4,353,591,134
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,211,210,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,658,291,244
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,617,358,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,026,991,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,091,431,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,221,365,265
1. Hàng tồn kho 202,221,365,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,692,089,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,042,526,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,649,563,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,964,769,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 298,766,864
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 298,766,864
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,484,392,689
1. Tài sản cố định hữu hình 69,049,780,606
- Nguyên giá 141,696,377,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,646,596,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,434,612,083
- Nguyên giá 8,314,234,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -879,622,667
III. Bất động sản đầu tư 100,689,855,662
- Nguyên giá 166,715,475,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,025,620,037
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,733,128,812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,733,128,812
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 758,625,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 758,625,124
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,443,025,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,780,990,082
I. Nợ ngắn hạn 184,545,351,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,192,301,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,900,306,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 4,236,487,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,173,754,174
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,066,899,450
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,884,818,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,463,839,214
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 626,944,735
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,235,638,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 48,957,880,774
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 70,969,232,753
7. Phải trả dài hạn khác 58,308,525,433
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,662,035,230
I. Vốn chủ sở hữu 131,562,035,230
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,961,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,961,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,374,225,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,900,411,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,806,130,187
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,520,268,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 100,000,000
1. Nguồn kinh phí 100,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,443,025,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.