TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
264,478,256,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,353,591,134 |
|
1. Tiền |
|
|
|
4,353,591,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
50,211,210,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
24,658,291,244 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
13,617,358,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
14,026,991,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,091,431,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
202,221,365,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
202,221,365,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
7,692,089,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
5,042,526,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,649,563,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
229,964,769,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
298,766,864 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
298,766,864 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
76,484,392,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
69,049,780,606 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
141,696,377,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-72,646,596,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
7,434,612,083 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,314,234,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-879,622,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
100,689,855,662 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
166,715,475,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-66,025,620,037 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
51,733,128,812 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
51,733,128,812 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
758,625,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
758,625,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
494,443,025,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
362,780,990,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
184,545,351,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
81,192,301,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,900,306,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
4,236,487,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,173,754,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,066,899,450 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
7,884,818,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
79,463,839,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
626,944,735 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
178,235,638,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
48,957,880,774 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
70,969,232,753 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
58,308,525,433 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
131,662,035,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
131,562,035,230 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
58,961,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
58,961,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
17,374,225,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
4,900,411,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
3,806,130,187 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
46,520,268,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
100,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
494,443,025,312 |
|