| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,689,347,101 |
155,932,482,976 |
168,886,537,528 |
176,909,495,099 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,637,721,804 |
14,770,662,976 |
2,313,752,172 |
25,772,711,129 |
|
| 1. Tiền |
11,637,721,804 |
14,770,662,976 |
2,313,752,172 |
25,772,711,129 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,900,000,000 |
117,460,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,900,000,000 |
117,460,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,618,987,397 |
11,994,098,228 |
37,353,301,061 |
20,695,595,010 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,182,953,462 |
7,665,106,595 |
32,570,090,839 |
17,681,777,485 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
392,202,106 |
629,097,356 |
448,747,400 |
471,420,864 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,048,617,893 |
3,704,680,341 |
4,339,248,886 |
2,547,182,725 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,786,064 |
-4,786,064 |
-4,786,064 |
-4,786,064 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
12,269,671,154 |
12,269,671,154 |
12,272,493,645 |
12,272,493,645 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
12,269,671,154 |
12,269,671,154 |
12,272,493,645 |
12,272,493,645 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
662,966,746 |
1,398,050,618 |
1,046,990,650 |
708,695,315 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,970,377 |
971,208,088 |
609,415,501 |
253,003,747 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
411,996,369 |
426,842,530 |
437,575,149 |
455,691,568 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,210,287,745 |
201,726,056,096 |
195,736,354,745 |
190,782,631,937 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
199,447,081,843 |
193,786,378,948 |
188,125,676,053 |
182,478,722,057 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
199,447,081,843 |
193,786,378,948 |
188,125,676,053 |
182,478,722,057 |
|
| - Nguyên giá |
724,140,489,810 |
724,140,489,810 |
724,140,489,810 |
723,241,505,524 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,693,407,967 |
-530,354,110,862 |
-536,014,813,757 |
-540,762,783,467 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,593,597,946 |
343,272,727 |
755,772,727 |
801,606,060 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,593,597,946 |
343,272,727 |
755,772,727 |
801,606,060 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,169,607,956 |
7,596,404,421 |
6,854,905,965 |
7,502,303,820 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,169,607,956 |
7,596,404,421 |
6,854,905,965 |
7,502,303,820 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
363,899,634,846 |
357,658,539,072 |
364,622,892,273 |
367,692,127,036 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,923,559,277 |
30,389,929,994 |
70,864,928,724 |
61,288,132,665 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
41,923,559,277 |
30,389,929,994 |
70,864,928,724 |
61,288,132,665 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,470,997,865 |
7,200,134,402 |
9,053,277,151 |
1,835,958,023 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,723,836,294 |
9,587,637,577 |
16,542,870,940 |
11,892,854,226 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
6,907,856,567 |
6,441,238,079 |
6,449,569,079 |
6,999,169,079 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,197,869,000 |
5,145,000,000 |
6,311,600,000 |
12,538,405,300 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,405,131,496 |
1,621,705,382 |
23,110,786,037 |
24,194,917,994 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,284,843,973 |
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,826,828,043 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,217,868,055 |
394,214,554 |
4,111,981,544 |
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,976,075,569 |
327,268,609,078 |
293,757,963,549 |
306,403,994,371 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
321,976,075,569 |
327,268,609,078 |
293,757,963,549 |
306,403,994,371 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,482,301,426 |
62,755,677,677 |
29,237,058,641 |
41,871,476,665 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,346,431,732 |
57,482,301,426 |
11,464,580,935 |
11,464,580,935 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
47,135,869,694 |
5,273,376,251 |
17,772,477,706 |
30,406,895,730 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,615,586,092 |
10,634,743,350 |
10,642,716,857 |
10,654,329,655 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
363,899,634,846 |
357,658,539,072 |
364,622,892,273 |
367,692,127,036 |
|