MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,604,969,771 139,116,823,620 139,155,196,003 152,571,970,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,591,896,238 28,687,734,832 41,126,481,003 26,483,763,307
1. Tiền 22,091,896,238 8,687,734,832 30,126,481,003 12,483,763,307
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000 20,000,000,000 11,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,122,990,685 90,663,687,907 75,370,004,944 103,877,357,756
1. Chứng khoán kinh doanh 66,122,990,685 91,892,816,968 78,057,367,089 108,180,646,614
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,229,129,061 -2,687,362,145 -4,303,288,858
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,574,132,260 18,138,902,195 20,667,267,050 20,780,927,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,299,664,650 13,852,459,172 15,368,964,131 14,373,786,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,533,040 218,309,588 539,906,840 204,414,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,218,934,570 4,068,133,435 4,758,396,079 6,202,726,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,919,501 28,505,673 34,656,201 48,231,650
1. Hàng tồn kho 29,919,501 28,505,673 34,656,201 48,231,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,286,031,087 1,597,993,013 1,956,786,805 1,381,690,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875,517,856 1,484,877,191 1,821,921,205 1,332,365,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,800,321 110,115,822 134,865,600 49,324,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 334,712,910 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,450,229,452 119,013,460,249 118,418,513,407 117,285,980,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 8,000,000 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 8,000,000 8,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,252,025,138 91,977,348,319 90,630,113,994 89,619,018,454
1. Tài sản cố định hữu hình 68,780,364,305 72,649,767,679 71,446,613,547 70,516,913,200
- Nguyên giá 173,887,467,326 178,356,222,802 178,388,127,209 178,114,696,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,107,103,021 -105,706,455,123 -106,941,513,662 -107,597,783,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,471,660,833 19,327,580,640 19,183,500,447 19,102,105,254
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,121,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,586,871,860 -4,730,952,053 -4,875,032,246 -5,019,427,439
III. Bất động sản đầu tư 23,355,737,400 23,249,495,178 23,143,252,956 23,037,010,734
- Nguyên giá 23,603,635,918 23,603,635,918 23,603,635,918 23,603,635,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,898,518 -354,140,740 -460,382,962 -566,625,184
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,485,561,150 661,487,074 661,487,074 661,487,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,485,561,150 661,487,074 661,487,074 661,487,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,984,255,882
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,015,744,118
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,369,649,882 3,122,129,678 3,975,659,383 3,952,464,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,097,801,876 2,850,281,672 3,565,497,699 3,542,302,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 271,848,006 271,848,006 410,161,684 410,161,684
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,055,199,223 258,130,283,869 257,573,709,410 269,857,950,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,847,219,999 27,731,955,086 34,594,901,070 36,829,085,670
I. Nợ ngắn hạn 28,847,219,999 27,731,955,086 34,594,901,070 36,829,085,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,540,814,575 7,156,729,913 6,504,379,538 4,864,185,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,770,315 224,530,889 261,660,000 273,011,654
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,956,946,806 3,850,916,639 6,300,570,772 7,580,384,536
4. Phải trả người lao động 4,557,666,763 3,273,524,010 4,238,630,471 5,170,305,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 332,894,807 624,087,749 865,020,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,272,724 57,272,724 19,090,908 19,090,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,460,933,596 9,829,972,749 12,215,258,577 15,731,817,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,057,997,845 2,057,997,845 2,092,081,443 1,092,081,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 716,922,568 656,922,568 2,098,208,568 2,098,208,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,207,979,224 230,398,328,783 222,978,808,340 233,020,865,271
I. Vốn chủ sở hữu 219,207,979,224 230,398,328,783 222,978,808,340 233,020,865,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 133,166,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 133,166,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 6,905,054,901 6,905,054,901
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,746,673,776 6,746,673,776 6,746,673,776 6,746,673,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,513,078,144 88,699,853,208 75,963,033,204 84,801,144,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,497,006,030 77,513,078,144 62,871,466,688 75,963,033,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,016,072,114 11,186,775,064 13,091,566,516 8,838,111,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,450,361,733 1,453,936,228 1,365,576,459 1,401,701,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,055,199,223 258,130,283,869 257,573,709,410 269,849,950,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.