| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,604,969,771 |
139,116,823,620 |
139,155,196,003 |
152,571,970,409 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,591,896,238 |
28,687,734,832 |
41,126,481,003 |
26,483,763,307 |
|
| 1. Tiền |
22,091,896,238 |
8,687,734,832 |
30,126,481,003 |
12,483,763,307 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
20,000,000,000 |
11,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,122,990,685 |
90,663,687,907 |
75,370,004,944 |
103,877,357,756 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
66,122,990,685 |
91,892,816,968 |
78,057,367,089 |
108,180,646,614 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,229,129,061 |
-2,687,362,145 |
-4,303,288,858 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,574,132,260 |
18,138,902,195 |
20,667,267,050 |
20,780,927,666 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,299,664,650 |
13,852,459,172 |
15,368,964,131 |
14,373,786,183 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,533,040 |
218,309,588 |
539,906,840 |
204,414,638 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,218,934,570 |
4,068,133,435 |
4,758,396,079 |
6,202,726,845 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
29,919,501 |
28,505,673 |
34,656,201 |
48,231,650 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
29,919,501 |
28,505,673 |
34,656,201 |
48,231,650 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,286,031,087 |
1,597,993,013 |
1,956,786,805 |
1,381,690,030 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
875,517,856 |
1,484,877,191 |
1,821,921,205 |
1,332,365,592 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,800,321 |
110,115,822 |
134,865,600 |
49,324,438 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
334,712,910 |
3,000,000 |
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,450,229,452 |
119,013,460,249 |
118,418,513,407 |
117,285,980,532 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
8,000,000 |
16,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
8,000,000 |
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
88,252,025,138 |
91,977,348,319 |
90,630,113,994 |
89,619,018,454 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
68,780,364,305 |
72,649,767,679 |
71,446,613,547 |
70,516,913,200 |
|
| - Nguyên giá |
173,887,467,326 |
178,356,222,802 |
178,388,127,209 |
178,114,696,733 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,107,103,021 |
-105,706,455,123 |
-106,941,513,662 |
-107,597,783,533 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
19,471,660,833 |
19,327,580,640 |
19,183,500,447 |
19,102,105,254 |
|
| - Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,121,532,693 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,586,871,860 |
-4,730,952,053 |
-4,875,032,246 |
-5,019,427,439 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
23,355,737,400 |
23,249,495,178 |
23,143,252,956 |
23,037,010,734 |
|
| - Nguyên giá |
23,603,635,918 |
23,603,635,918 |
23,603,635,918 |
23,603,635,918 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,898,518 |
-354,140,740 |
-460,382,962 |
-566,625,184 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,485,561,150 |
661,487,074 |
661,487,074 |
661,487,074 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,485,561,150 |
661,487,074 |
661,487,074 |
661,487,074 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,984,255,882 |
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,015,744,118 |
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,369,649,882 |
3,122,129,678 |
3,975,659,383 |
3,952,464,270 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,097,801,876 |
2,850,281,672 |
3,565,497,699 |
3,542,302,586 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
271,848,006 |
271,848,006 |
410,161,684 |
410,161,684 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,055,199,223 |
258,130,283,869 |
257,573,709,410 |
269,857,950,941 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,847,219,999 |
27,731,955,086 |
34,594,901,070 |
36,829,085,670 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
28,847,219,999 |
27,731,955,086 |
34,594,901,070 |
36,829,085,670 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,540,814,575 |
7,156,729,913 |
6,504,379,538 |
4,864,185,409 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,770,315 |
224,530,889 |
261,660,000 |
273,011,654 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,956,946,806 |
3,850,916,639 |
6,300,570,772 |
7,580,384,536 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
4,557,666,763 |
3,273,524,010 |
4,238,630,471 |
5,170,305,796 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,894,807 |
624,087,749 |
865,020,793 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,272,724 |
57,272,724 |
19,090,908 |
19,090,908 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,460,933,596 |
9,829,972,749 |
12,215,258,577 |
15,731,817,356 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,057,997,845 |
2,057,997,845 |
2,092,081,443 |
1,092,081,443 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
716,922,568 |
656,922,568 |
2,098,208,568 |
2,098,208,568 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,207,979,224 |
230,398,328,783 |
222,978,808,340 |
233,020,865,271 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
219,207,979,224 |
230,398,328,783 |
222,978,808,340 |
233,020,865,271 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
133,166,290,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
133,166,290,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
6,905,054,901 |
6,905,054,901 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,746,673,776 |
6,746,673,776 |
6,746,673,776 |
6,746,673,776 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,513,078,144 |
88,699,853,208 |
75,963,033,204 |
84,801,144,971 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,497,006,030 |
77,513,078,144 |
62,871,466,688 |
75,963,033,204 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
18,016,072,114 |
11,186,775,064 |
13,091,566,516 |
8,838,111,767 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,450,361,733 |
1,453,936,228 |
1,365,576,459 |
1,401,701,623 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,055,199,223 |
258,130,283,869 |
257,573,709,410 |
269,849,950,941 |
|