| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,198,528,303,749 |
1,031,191,912,734 |
801,390,526,652 |
795,524,796,519 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,911,373,048 |
77,624,294,260 |
115,505,833,574 |
134,060,344,516 |
|
| 1. Tiền |
154,911,373,048 |
77,624,294,260 |
85,505,833,574 |
104,803,449,690 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
29,256,894,826 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
373,236,049,942 |
259,914,549,777 |
57,118,246,283 |
30,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
373,236,049,942 |
259,914,549,777 |
57,118,246,283 |
30,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,314,579,191 |
546,186,783,566 |
434,657,900,673 |
478,534,045,388 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
453,120,630,520 |
414,638,130,913 |
384,321,816,940 |
429,953,040,548 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,703,327,562 |
88,564,262,920 |
42,725,006,082 |
40,394,378,425 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,062,996,925 |
43,556,765,549 |
8,183,453,467 |
8,868,307,924 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-572,375,816 |
-572,375,816 |
-572,375,816 |
-681,681,509 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
135,047,117,847 |
125,655,279,886 |
158,664,145,675 |
131,447,149,297 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
135,047,117,847 |
125,655,279,886 |
158,664,145,675 |
131,447,149,297 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,019,183,721 |
21,811,005,245 |
35,444,400,447 |
21,483,257,318 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,471,041,433 |
9,402,236,386 |
8,742,867,482 |
6,842,039,171 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,548,142,288 |
11,928,881,111 |
26,352,849,786 |
14,487,883,440 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
479,887,748 |
348,683,179 |
153,334,707 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
866,955,421,465 |
853,887,855,136 |
988,453,762,826 |
1,074,501,768,106 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,000,000 |
69,000,000 |
52,000,000 |
52,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
69,000,000 |
69,000,000 |
52,000,000 |
52,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
683,273,490,405 |
677,942,821,162 |
660,183,970,130 |
646,161,035,702 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
637,336,393,207 |
633,405,672,890 |
617,046,770,784 |
604,423,785,282 |
|
| - Nguyên giá |
1,076,168,929,888 |
1,086,946,886,175 |
1,086,615,536,280 |
1,090,001,367,440 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,832,536,681 |
-453,541,213,285 |
-469,568,765,496 |
-485,577,582,158 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
42,724,391,174 |
41,598,775,838 |
40,473,160,502 |
39,347,545,166 |
|
| - Nguyên giá |
58,858,210,990 |
58,858,210,990 |
58,858,210,990 |
58,858,210,990 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,133,819,816 |
-17,259,435,152 |
-18,385,050,488 |
-19,510,665,824 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,212,706,024 |
2,938,372,434 |
2,664,038,844 |
2,389,705,254 |
|
| - Nguyên giá |
5,663,277,273 |
5,663,277,273 |
5,663,277,273 |
5,663,277,273 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,450,571,249 |
-2,724,904,839 |
-2,999,238,429 |
-3,273,572,019 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,358,786,283 |
1,820,000,000 |
157,044,742,064 |
258,959,483,295 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,358,786,283 |
1,820,000,000 |
157,044,742,064 |
258,959,483,295 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
174,254,144,777 |
174,056,033,974 |
171,173,050,632 |
169,329,249,109 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,254,144,777 |
174,056,033,974 |
171,173,050,632 |
169,329,249,109 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,065,483,725,214 |
1,885,079,767,870 |
1,789,844,289,478 |
1,870,026,564,625 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,371,976,901,611 |
1,162,036,752,374 |
1,127,181,317,399 |
1,167,448,465,878 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,090,645,261,065 |
880,054,492,811 |
776,194,502,075 |
759,313,822,326 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
208,678,362,875 |
101,331,675,113 |
119,502,460,802 |
127,854,643,382 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,555,158,016 |
6,793,813,022 |
9,861,534,464 |
9,101,849,720 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,155,201,598 |
6,199,268,002 |
13,246,533,329 |
10,366,853,703 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
55,097,869,929 |
28,393,137,620 |
33,588,373,219 |
47,619,792,802 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,284,213,186 |
51,889,595,146 |
30,755,604,967 |
64,326,951,081 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,696,000,098 |
8,577,055,797 |
5,576,138,676 |
8,576,494,629 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,967,639,937 |
4,644,084,659 |
5,257,965,700 |
4,318,014,077 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
684,794,521,893 |
651,809,569,919 |
529,079,107,286 |
457,895,523,769 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,416,293,533 |
20,416,293,533 |
29,326,783,632 |
29,253,699,163 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
281,331,640,546 |
281,982,259,563 |
350,986,815,324 |
408,134,643,552 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
87,377,327,361 |
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
86,726,708,344 |
194,604,932,202 |
85,696,341,859 |
86,724,057,919 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,604,932,202 |
|
265,290,473,465 |
321,410,585,633 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
693,506,823,603 |
723,043,015,496 |
662,662,972,079 |
702,478,098,747 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
693,506,823,603 |
723,043,015,496 |
662,662,972,079 |
702,478,098,747 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,574,918,126 |
110,574,918,126 |
137,326,102,943 |
137,326,102,943 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,242,903,241 |
295,779,095,134 |
208,647,866,900 |
248,462,993,568 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,238,921,715 |
266,580,153,828 |
170,911,907,405 |
170,911,907,405 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
178,003,981,526 |
29,198,941,306 |
37,735,959,495 |
77,551,086,163 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,065,483,725,214 |
1,885,079,767,870 |
1,789,844,289,478 |
1,869,926,564,625 |
|