MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,198,528,303,749 1,031,191,912,734 801,390,526,652 795,524,796,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,911,373,048 77,624,294,260 115,505,833,574 134,060,344,516
1. Tiền 154,911,373,048 77,624,294,260 85,505,833,574 104,803,449,690
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 29,256,894,826
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 373,236,049,942 259,914,549,777 57,118,246,283 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 373,236,049,942 259,914,549,777 57,118,246,283 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,314,579,191 546,186,783,566 434,657,900,673 478,534,045,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 453,120,630,520 414,638,130,913 384,321,816,940 429,953,040,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,703,327,562 88,564,262,920 42,725,006,082 40,394,378,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,062,996,925 43,556,765,549 8,183,453,467 8,868,307,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -572,375,816 -572,375,816 -572,375,816 -681,681,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,047,117,847 125,655,279,886 158,664,145,675 131,447,149,297
1. Hàng tồn kho 135,047,117,847 125,655,279,886 158,664,145,675 131,447,149,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,019,183,721 21,811,005,245 35,444,400,447 21,483,257,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,471,041,433 9,402,236,386 8,742,867,482 6,842,039,171
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,548,142,288 11,928,881,111 26,352,849,786 14,487,883,440
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 479,887,748 348,683,179 153,334,707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 866,955,421,465 853,887,855,136 988,453,762,826 1,074,501,768,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,000,000 69,000,000 52,000,000 52,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,000,000 69,000,000 52,000,000 52,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 683,273,490,405 677,942,821,162 660,183,970,130 646,161,035,702
1. Tài sản cố định hữu hình 637,336,393,207 633,405,672,890 617,046,770,784 604,423,785,282
- Nguyên giá 1,076,168,929,888 1,086,946,886,175 1,086,615,536,280 1,090,001,367,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,832,536,681 -453,541,213,285 -469,568,765,496 -485,577,582,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,724,391,174 41,598,775,838 40,473,160,502 39,347,545,166
- Nguyên giá 58,858,210,990 58,858,210,990 58,858,210,990 58,858,210,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,133,819,816 -17,259,435,152 -18,385,050,488 -19,510,665,824
3. Tài sản cố định vô hình 3,212,706,024 2,938,372,434 2,664,038,844 2,389,705,254
- Nguyên giá 5,663,277,273 5,663,277,273 5,663,277,273 5,663,277,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,450,571,249 -2,724,904,839 -2,999,238,429 -3,273,572,019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,358,786,283 1,820,000,000 157,044,742,064 258,959,483,295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,358,786,283 1,820,000,000 157,044,742,064 258,959,483,295
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 174,254,144,777 174,056,033,974 171,173,050,632 169,329,249,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,254,144,777 174,056,033,974 171,173,050,632 169,329,249,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,065,483,725,214 1,885,079,767,870 1,789,844,289,478 1,870,026,564,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,371,976,901,611 1,162,036,752,374 1,127,181,317,399 1,167,448,465,878
I. Nợ ngắn hạn 1,090,645,261,065 880,054,492,811 776,194,502,075 759,313,822,326
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,678,362,875 101,331,675,113 119,502,460,802 127,854,643,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,555,158,016 6,793,813,022 9,861,534,464 9,101,849,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,155,201,598 6,199,268,002 13,246,533,329 10,366,853,703
4. Phải trả người lao động 55,097,869,929 28,393,137,620 33,588,373,219 47,619,792,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,284,213,186 51,889,595,146 30,755,604,967 64,326,951,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,696,000,098 8,577,055,797 5,576,138,676 8,576,494,629
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,967,639,937 4,644,084,659 5,257,965,700 4,318,014,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 684,794,521,893 651,809,569,919 529,079,107,286 457,895,523,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,416,293,533 20,416,293,533 29,326,783,632 29,253,699,163
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 281,331,640,546 281,982,259,563 350,986,815,324 408,134,643,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 87,377,327,361
7. Phải trả dài hạn khác 86,726,708,344 194,604,932,202 85,696,341,859 86,724,057,919
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,604,932,202 265,290,473,465 321,410,585,633
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 693,506,823,603 723,043,015,496 662,662,972,079 702,478,098,747
I. Vốn chủ sở hữu 693,506,823,603 723,043,015,496 662,662,972,079 702,478,098,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,574,918,126 110,574,918,126 137,326,102,943 137,326,102,943
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,242,903,241 295,779,095,134 208,647,866,900 248,462,993,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,238,921,715 266,580,153,828 170,911,907,405 170,911,907,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 178,003,981,526 29,198,941,306 37,735,959,495 77,551,086,163
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,065,483,725,214 1,885,079,767,870 1,789,844,289,478 1,869,926,564,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.