MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,471,804,928 287,159,967,418 288,709,536,386 294,396,769,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,929,176,190 14,293,428,700 10,370,759,992 17,868,672,894
1. Tiền 8,929,176,190 4,293,428,700 3,370,759,992 6,868,672,894
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 10,000,000,000 7,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,261,000,000 109,526,000,000 118,561,316,877 118,744,498,299
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,261,000,000 109,526,000,000 118,561,316,877 118,744,498,299
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,894,320,156 15,804,062,924 13,155,168,476 13,720,445,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,060,633,383 14,676,167,033 13,760,601,151 12,574,787,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,256,455,310 2,325,667,143 930,831,590 1,570,026,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,096,707,386 9,321,704,671 9,139,627,148 10,251,522,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,675,891,413 -10,675,891,413
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,039,488,453 129,225,306,190 128,072,744,791 125,487,091,599
1. Hàng tồn kho 132,105,961,479 147,219,917,637 145,983,986,532 143,528,531,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,066,473,026 -17,994,611,447 -17,911,241,741 -18,041,439,788
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,347,820,129 18,311,169,604 18,549,546,250 18,576,061,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,768,882 138,118,357 376,495,003 403,010,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,173,051,247 18,173,051,247 18,173,051,247 18,173,051,247
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,895,552,913 91,554,822,225 86,582,224,556 81,735,471,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,800,000 96,800,000 96,800,000 96,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 96,800,000 96,800,000 96,800,000 96,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,124,890,836 64,099,389,707 59,429,521,597 54,885,497,950
1. Tài sản cố định hữu hình 56,121,690,836 51,096,189,707 46,426,321,597 41,882,297,950
- Nguyên giá 738,570,522,117 723,749,551,721 723,749,551,721 723,749,551,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,448,831,281 -672,653,362,014 -677,323,230,124 -681,867,253,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,673,862,077 27,358,632,518 27,055,902,959 26,753,173,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,673,862,077 27,358,632,518 27,055,902,959 26,753,173,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 370,367,357,841 378,714,789,643 375,291,760,942 376,132,240,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,986,353,733 30,575,636,823 27,228,007,324 32,653,108,987
I. Nợ ngắn hạn 22,986,353,733 30,575,636,823 27,228,007,324 32,653,108,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,549,722,303 8,900,631,669 1,845,697,451 7,483,606,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,570,253,730 565,503,870 1,090,327,785 735,295,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,764,409,315 12,706,927,799 15,847,384,236 16,521,506,527
4. Phải trả người lao động 2,875,853,379 2,297,031,199 1,934,558,479 1,784,990,143
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,000,000 2,670,501,819 2,782,626,205 2,330,296,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,636,360 13,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 847,880,620 1,052,459,901 1,250,559,142 1,199,013,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,256,812,292 2,364,722,112 2,472,631,932 2,580,541,752
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,422,094 4,222,094 4,222,094 4,222,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,381,004,108 348,139,152,820 348,063,753,618 343,479,131,992
I. Vốn chủ sở hữu 347,381,004,108 348,139,152,820 348,063,753,618 343,479,131,992
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -466,112,498,171 -465,354,349,459 -465,429,748,661 -470,014,370,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -457,691,873,439 -466,125,487,969 -466,125,487,969 -466,125,487,969
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,420,624,732 771,138,510 695,739,308 -3,888,882,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 370,367,357,841 378,714,789,643 375,291,760,942 376,132,240,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.