| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,471,804,928 |
287,159,967,418 |
288,709,536,386 |
294,396,769,629 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,929,176,190 |
14,293,428,700 |
10,370,759,992 |
17,868,672,894 |
|
| 1. Tiền |
8,929,176,190 |
4,293,428,700 |
3,370,759,992 |
6,868,672,894 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
117,261,000,000 |
109,526,000,000 |
118,561,316,877 |
118,744,498,299 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
117,261,000,000 |
109,526,000,000 |
118,561,316,877 |
118,744,498,299 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,894,320,156 |
15,804,062,924 |
13,155,168,476 |
13,720,445,282 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,060,633,383 |
14,676,167,033 |
13,760,601,151 |
12,574,787,032 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,256,455,310 |
2,325,667,143 |
930,831,590 |
1,570,026,945 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,096,707,386 |
9,321,704,671 |
9,139,627,148 |
10,251,522,718 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,675,891,413 |
-10,675,891,413 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
114,039,488,453 |
129,225,306,190 |
128,072,744,791 |
125,487,091,599 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
132,105,961,479 |
147,219,917,637 |
145,983,986,532 |
143,528,531,387 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,066,473,026 |
-17,994,611,447 |
-17,911,241,741 |
-18,041,439,788 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,347,820,129 |
18,311,169,604 |
18,549,546,250 |
18,576,061,555 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,768,882 |
138,118,357 |
376,495,003 |
403,010,308 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,173,051,247 |
18,173,051,247 |
18,173,051,247 |
18,173,051,247 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,895,552,913 |
91,554,822,225 |
86,582,224,556 |
81,735,471,350 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,800,000 |
96,800,000 |
96,800,000 |
96,800,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
96,800,000 |
96,800,000 |
96,800,000 |
96,800,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
69,124,890,836 |
64,099,389,707 |
59,429,521,597 |
54,885,497,950 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
56,121,690,836 |
51,096,189,707 |
46,426,321,597 |
41,882,297,950 |
|
| - Nguyên giá |
738,570,522,117 |
723,749,551,721 |
723,749,551,721 |
723,749,551,721 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,448,831,281 |
-672,653,362,014 |
-677,323,230,124 |
-681,867,253,771 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
|
| - Nguyên giá |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
27,673,862,077 |
27,358,632,518 |
27,055,902,959 |
26,753,173,400 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,673,862,077 |
27,358,632,518 |
27,055,902,959 |
26,753,173,400 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,367,357,841 |
378,714,789,643 |
375,291,760,942 |
376,132,240,979 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,986,353,733 |
30,575,636,823 |
27,228,007,324 |
32,653,108,987 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
22,986,353,733 |
30,575,636,823 |
27,228,007,324 |
32,653,108,987 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,549,722,303 |
8,900,631,669 |
1,845,697,451 |
7,483,606,854 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,570,253,730 |
565,503,870 |
1,090,327,785 |
735,295,731 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,764,409,315 |
12,706,927,799 |
15,847,384,236 |
16,521,506,527 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,875,853,379 |
2,297,031,199 |
1,934,558,479 |
1,784,990,143 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,000,000 |
2,670,501,819 |
2,782,626,205 |
2,330,296,035 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
13,636,360 |
|
13,636,363 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
847,880,620 |
1,052,459,901 |
1,250,559,142 |
1,199,013,488 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,256,812,292 |
2,364,722,112 |
2,472,631,932 |
2,580,541,752 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,422,094 |
4,222,094 |
4,222,094 |
4,222,094 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
347,381,004,108 |
348,139,152,820 |
348,063,753,618 |
343,479,131,992 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
347,381,004,108 |
348,139,152,820 |
348,063,753,618 |
343,479,131,992 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-466,112,498,171 |
-465,354,349,459 |
-465,429,748,661 |
-470,014,370,287 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-457,691,873,439 |
-466,125,487,969 |
-466,125,487,969 |
-466,125,487,969 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,420,624,732 |
771,138,510 |
695,739,308 |
-3,888,882,318 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,367,357,841 |
378,714,789,643 |
375,291,760,942 |
376,132,240,979 |
|