1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,864,810,071 |
35,209,677,350 |
34,230,511,245 |
37,346,235,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,864,810,071 |
35,209,677,350 |
34,230,511,245 |
37,346,235,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,970,004,738 |
24,800,897,437 |
26,028,716,788 |
26,501,203,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,894,805,333 |
10,408,779,913 |
8,201,794,457 |
10,845,032,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,486,035 |
16,751,885 |
56,720,747 |
12,491,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,320,203 |
74,538,902 |
-31,028,020 |
5,519,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,230,891 |
69,554,652 |
-33,055,579 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,173,187,524 |
2,982,189,146 |
3,096,584,844 |
3,620,166,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,731,159,287 |
3,967,028,659 |
3,784,424,804 |
3,801,335,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
979,624,354 |
3,401,775,091 |
1,408,533,576 |
3,430,500,983 |
|
12. Thu nhập khác |
5,165,093 |
11,364,879 |
30,536,084 |
3,517,107 |
|
13. Chi phí khác |
37,049,574 |
16,302,184 |
77,496,751 |
36,128,844 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,884,481 |
-4,937,305 |
-46,960,667 |
-32,611,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
947,739,873 |
3,396,837,786 |
1,361,572,909 |
3,397,889,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-113,944,401 |
-56,206,446 |
-35,030,395 |
-1,267,680 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,061,684,274 |
3,453,044,232 |
1,396,603,304 |
3,399,156,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,061,684,274 |
3,453,044,232 |
1,396,603,304 |
3,399,156,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|