TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,483,579,902 |
38,515,213,797 |
|
72,677,048,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,971,475,873 |
13,607,056,323 |
|
31,945,756,758 |
|
1. Tiền |
17,971,475,873 |
13,607,056,323 |
|
31,945,756,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,516,305,008 |
1,329,427,627 |
|
20,750,745,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,907,555,311 |
271,197,300 |
|
1,867,587,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
562,413,000 |
594,513,000 |
|
1,263,027,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,416,836,697 |
5,834,217,327 |
|
22,990,629,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,370,500,000 |
-5,370,500,000 |
|
-5,370,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,284,532,775 |
16,765,603,844 |
|
19,710,012,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,284,532,775 |
16,765,603,844 |
|
19,710,012,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,711,266,246 |
6,813,126,003 |
|
270,534,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,027,200,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
41,145,341 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,711,266,246 |
1,744,780,662 |
|
270,534,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
752,367,441,783 |
749,034,947,159 |
|
732,193,511,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
260,257,807,618 |
255,352,740,901 |
|
300,909,517,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
259,428,894,138 |
254,533,814,171 |
|
300,109,316,378 |
|
- Nguyên giá |
401,106,757,822 |
401,106,757,822 |
|
456,115,521,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,677,863,684 |
-146,572,943,651 |
|
-156,006,205,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
828,913,480 |
818,926,730 |
|
800,201,573 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,920,000 |
-850,906,750 |
|
-869,631,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
251,874,553,157 |
253,287,556,728 |
|
204,532,547,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
251,874,553,157 |
253,287,556,728 |
|
204,532,547,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
237,781,520,374 |
237,860,688,896 |
|
223,232,984,481 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
|
238,504,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-723,109,626 |
-643,941,104 |
|
-15,271,645,519 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,453,560,634 |
2,533,960,634 |
|
3,518,462,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,453,560,634 |
2,533,960,634 |
|
3,518,462,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
818,851,021,685 |
787,550,160,956 |
|
804,870,559,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,785,569,518 |
234,993,421,793 |
|
256,213,765,071 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,453,244,936 |
144,661,097,211 |
|
165,881,440,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,841,950,630 |
306,658,486 |
|
2,758,977,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
760,383,039 |
47,517,165,456 |
|
51,031,129,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
797,970,194 |
|
|
2,867,359,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,862,337,986 |
3,307,061,293 |
|
2,483,265,240 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,712,003,786 |
413,305,063 |
|
286,595,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,457,871,916 |
1,636,499,767 |
|
1,936,657,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,801,838,980 |
89,994,899,240 |
|
94,385,363,489 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,218,888,405 |
1,485,507,906 |
|
10,132,092,404 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,332,324,582 |
90,332,324,582 |
|
90,332,324,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,332,324,582 |
90,332,324,582 |
|
90,332,324,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
552,065,452,167 |
552,556,739,163 |
|
548,656,794,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
552,065,452,167 |
552,556,739,163 |
|
548,656,794,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,633,115,569 |
238,633,115,569 |
|
243,726,473,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,898,692,179 |
17,389,979,175 |
|
8,396,676,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
16,977,860,701 |
|
1,524,087,491 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,898,692,179 |
412,118,474 |
|
6,872,589,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
818,851,021,685 |
787,550,160,956 |
|
804,870,559,993 |
|