MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,483,579,902 38,515,213,797 72,677,048,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,971,475,873 13,607,056,323 31,945,756,758
1. Tiền 17,971,475,873 13,607,056,323 31,945,756,758
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,516,305,008 1,329,427,627 20,750,745,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,907,555,311 271,197,300 1,867,587,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 562,413,000 594,513,000 1,263,027,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,416,836,697 5,834,217,327 22,990,629,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,370,500,000 -5,370,500,000 -5,370,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,284,532,775 16,765,603,844 19,710,012,287
1. Hàng tồn kho 14,284,532,775 16,765,603,844 19,710,012,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,711,266,246 6,813,126,003 270,534,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,027,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,145,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,711,266,246 1,744,780,662 270,534,276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 752,367,441,783 749,034,947,159 732,193,511,592
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 260,257,807,618 255,352,740,901 300,909,517,951
1. Tài sản cố định hữu hình 259,428,894,138 254,533,814,171 300,109,316,378
- Nguyên giá 401,106,757,822 401,106,757,822 456,115,521,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,677,863,684 -146,572,943,651 -156,006,205,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 828,913,480 818,926,730 800,201,573
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -840,920,000 -850,906,750 -869,631,907
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 251,874,553,157 253,287,556,728 204,532,547,029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 251,874,553,157 253,287,556,728 204,532,547,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn 237,781,520,374 237,860,688,896 223,232,984,481
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238,504,630,000 238,504,630,000 238,504,630,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -723,109,626 -643,941,104 -15,271,645,519
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,453,560,634 2,533,960,634 3,518,462,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,453,560,634 2,533,960,634 3,518,462,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 818,851,021,685 787,550,160,956 804,870,559,993
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,785,569,518 234,993,421,793 256,213,765,071
I. Nợ ngắn hạn 176,453,244,936 144,661,097,211 165,881,440,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,841,950,630 306,658,486 2,758,977,588
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 760,383,039 47,517,165,456 51,031,129,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 797,970,194 2,867,359,471
4. Phải trả người lao động 11,862,337,986 3,307,061,293 2,483,265,240
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,712,003,786 413,305,063 286,595,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,457,871,916 1,636,499,767 1,936,657,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,801,838,980 89,994,899,240 94,385,363,489
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,218,888,405 1,485,507,906 10,132,092,404
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,332,324,582 90,332,324,582 90,332,324,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,332,324,582 90,332,324,582 90,332,324,582
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,065,452,167 552,556,739,163 548,656,794,922
I. Vốn chủ sở hữu 552,065,452,167 552,556,739,163 548,656,794,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 238,633,115,569 238,633,115,569 243,726,473,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,898,692,179 17,389,979,175 8,396,676,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,977,860,701 1,524,087,491
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,898,692,179 412,118,474 6,872,589,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 818,851,021,685 787,550,160,956 804,870,559,993
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.