| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
485,811,119,326 |
486,640,288,775 |
531,631,670,916 |
478,914,584,711 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,620,704,928 |
53,920,282,418 |
85,804,107,867 |
60,131,099,900 |
|
| 1. Tiền |
9,470,704,928 |
7,270,282,418 |
18,254,107,867 |
12,201,099,900 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
82,150,000,000 |
46,650,000,000 |
67,550,000,000 |
47,930,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,886,647,850 |
145,441,647,850 |
135,381,647,850 |
133,897,822,003 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,886,647,850 |
145,441,647,850 |
135,381,647,850 |
133,897,822,003 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,494,638,185 |
48,634,138,581 |
49,715,510,823 |
21,621,798,679 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,773,289,653 |
112,877,950,011 |
98,408,584,274 |
92,014,426,653 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,330,265,211 |
10,190,088,243 |
23,924,931,035 |
7,227,574,108 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,400,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,623,206,989 |
2,338,407,242 |
2,736,862,874 |
2,440,849,225 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,232,123,668 |
-78,772,306,915 |
-77,354,867,360 |
-81,461,051,307 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
186,131,811,613 |
225,327,224,306 |
244,708,244,092 |
248,401,951,023 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
191,775,487,816 |
230,291,337,336 |
250,022,357,122 |
254,269,564,063 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,643,676,203 |
-4,964,113,030 |
-5,314,113,030 |
-5,867,613,040 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,677,316,750 |
13,316,995,620 |
16,022,160,284 |
14,861,913,106 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,103,674,742 |
1,539,494,279 |
1,370,223,141 |
1,585,524,767 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,704,405,634 |
7,225,693,752 |
10,063,453,502 |
8,727,950,840 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,869,236,374 |
4,551,807,589 |
4,588,483,641 |
4,548,437,499 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
741,043,967,261 |
718,319,012,344 |
701,308,782,381 |
691,203,620,550 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,967,401,921 |
13,818,739,921 |
13,670,077,921 |
13,521,415,921 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
13,967,401,921 |
13,818,739,921 |
13,670,077,921 |
13,521,415,921 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
608,424,777,940 |
592,725,013,410 |
576,982,802,603 |
569,321,904,063 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
602,900,824,455 |
587,360,238,731 |
571,777,206,729 |
564,275,486,995 |
|
| - Nguyên giá |
1,491,869,914,298 |
1,473,237,000,175 |
1,412,526,476,175 |
1,410,962,372,995 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-888,969,089,843 |
-885,876,761,444 |
-840,749,269,446 |
-846,686,886,000 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,437,933,657 |
5,297,683,423 |
5,157,433,189 |
5,017,182,955 |
|
| - Nguyên giá |
6,014,517,953 |
6,014,517,953 |
6,014,517,953 |
6,014,517,953 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,584,296 |
-716,834,530 |
-857,084,764 |
-997,334,998 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
86,019,828 |
67,091,256 |
48,162,685 |
29,234,113 |
|
| - Nguyên giá |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
773,564,443 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-687,544,615 |
-706,473,187 |
-725,401,758 |
-744,330,330 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
150,640,000 |
612,732,593 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
150,640,000 |
612,732,593 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,469,070,301 |
10,592,327,387 |
11,782,104,785 |
11,335,798,169 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
893,625,000 |
893,625,000 |
893,625,000 |
893,625,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,424,554,699 |
-14,301,297,613 |
-13,111,520,215 |
-13,557,826,831 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
103,182,717,099 |
101,182,931,626 |
98,723,157,072 |
96,411,769,804 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,137,874,423 |
101,182,931,626 |
98,723,157,072 |
96,411,769,804 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
44,842,676 |
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,226,855,086,587 |
1,204,959,301,119 |
1,232,940,453,297 |
1,170,118,205,261 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
846,267,594,173 |
825,905,361,005 |
839,821,910,788 |
783,389,199,290 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
530,580,608,403 |
514,129,981,645 |
499,840,536,963 |
448,349,354,151 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,309,033,259 |
129,247,841,483 |
174,726,816,424 |
113,368,910,342 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,298,301,006 |
3,548,920,908 |
3,324,018,348 |
2,554,245,919 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,144,456,744 |
4,143,870,354 |
2,949,164,713 |
7,687,901,689 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
17,951,511,017 |
22,534,789,086 |
19,914,254,727 |
20,810,578,776 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,662,576,829 |
3,449,545,136 |
3,610,902,201 |
2,194,698,576 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,410,090,716 |
1,971,408,957 |
3,529,460,670 |
2,083,648,706 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,022,741,894 |
17,035,432,189 |
7,582,932,973 |
7,467,081,797 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,533,144,169 |
319,034,402,123 |
275,310,753,937 |
282,323,714,995 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
3,443,342,690 |
2,782,982,862 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,248,752,769 |
13,163,771,409 |
5,448,890,280 |
7,075,590,489 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
315,686,985,770 |
311,775,379,360 |
339,981,373,825 |
335,039,845,139 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
1,517,600,000 |
1,517,600,000 |
1,517,600,000 |
3,027,600,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
310,328,580,788 |
306,416,974,378 |
334,345,577,156 |
327,894,048,470 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,840,804,982 |
3,840,804,982 |
4,118,196,669 |
4,118,196,669 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,587,492,414 |
379,053,940,114 |
393,118,542,509 |
386,729,005,971 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
380,587,492,414 |
379,053,940,114 |
393,118,542,509 |
386,729,005,971 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
138,609,617,682 |
138,609,617,682 |
132,516,911,917 |
133,581,573,456 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-166,936,023,034 |
-169,090,825,687 |
-150,441,046,908 |
-156,650,976,230 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-97,658,091,150 |
-97,658,091,150 |
-156,568,057,036 |
-161,337,330,318 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-69,277,931,884 |
-71,432,734,537 |
6,127,010,128 |
4,686,354,088 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,444,374,582 |
65,065,624,935 |
66,573,154,316 |
65,328,885,561 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,226,855,086,587 |
1,204,959,301,119 |
1,232,940,453,297 |
1,170,118,205,261 |
|