MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 485,811,119,326 486,640,288,775 531,631,670,916 478,914,584,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,620,704,928 53,920,282,418 85,804,107,867 60,131,099,900
1. Tiền 9,470,704,928 7,270,282,418 18,254,107,867 12,201,099,900
2. Các khoản tương đương tiền 82,150,000,000 46,650,000,000 67,550,000,000 47,930,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,886,647,850 145,441,647,850 135,381,647,850 133,897,822,003
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,886,647,850 145,441,647,850 135,381,647,850 133,897,822,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,494,638,185 48,634,138,581 49,715,510,823 21,621,798,679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,773,289,653 112,877,950,011 98,408,584,274 92,014,426,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,330,265,211 10,190,088,243 23,924,931,035 7,227,574,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 1,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,623,206,989 2,338,407,242 2,736,862,874 2,440,849,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,232,123,668 -78,772,306,915 -77,354,867,360 -81,461,051,307
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 186,131,811,613 225,327,224,306 244,708,244,092 248,401,951,023
1. Hàng tồn kho 191,775,487,816 230,291,337,336 250,022,357,122 254,269,564,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,643,676,203 -4,964,113,030 -5,314,113,030 -5,867,613,040
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,677,316,750 13,316,995,620 16,022,160,284 14,861,913,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,103,674,742 1,539,494,279 1,370,223,141 1,585,524,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,704,405,634 7,225,693,752 10,063,453,502 8,727,950,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,869,236,374 4,551,807,589 4,588,483,641 4,548,437,499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 741,043,967,261 718,319,012,344 701,308,782,381 691,203,620,550
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,967,401,921 13,818,739,921 13,670,077,921 13,521,415,921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,967,401,921 13,818,739,921 13,670,077,921 13,521,415,921
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 608,424,777,940 592,725,013,410 576,982,802,603 569,321,904,063
1. Tài sản cố định hữu hình 602,900,824,455 587,360,238,731 571,777,206,729 564,275,486,995
- Nguyên giá 1,491,869,914,298 1,473,237,000,175 1,412,526,476,175 1,410,962,372,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -888,969,089,843 -885,876,761,444 -840,749,269,446 -846,686,886,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,437,933,657 5,297,683,423 5,157,433,189 5,017,182,955
- Nguyên giá 6,014,517,953 6,014,517,953 6,014,517,953 6,014,517,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,584,296 -716,834,530 -857,084,764 -997,334,998
3. Tài sản cố định vô hình 86,019,828 67,091,256 48,162,685 29,234,113
- Nguyên giá 773,564,443 773,564,443 773,564,443 773,564,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -687,544,615 -706,473,187 -725,401,758 -744,330,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 150,640,000 612,732,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 150,640,000 612,732,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,469,070,301 10,592,327,387 11,782,104,785 11,335,798,169
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 893,625,000 893,625,000 893,625,000 893,625,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,424,554,699 -14,301,297,613 -13,111,520,215 -13,557,826,831
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,182,717,099 101,182,931,626 98,723,157,072 96,411,769,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,137,874,423 101,182,931,626 98,723,157,072 96,411,769,804
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,842,676
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,226,855,086,587 1,204,959,301,119 1,232,940,453,297 1,170,118,205,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 846,267,594,173 825,905,361,005 839,821,910,788 783,389,199,290
I. Nợ ngắn hạn 530,580,608,403 514,129,981,645 499,840,536,963 448,349,354,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,309,033,259 129,247,841,483 174,726,816,424 113,368,910,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,298,301,006 3,548,920,908 3,324,018,348 2,554,245,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,144,456,744 4,143,870,354 2,949,164,713 7,687,901,689
4. Phải trả người lao động 17,951,511,017 22,534,789,086 19,914,254,727 20,810,578,776
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,662,576,829 3,449,545,136 3,610,902,201 2,194,698,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,410,090,716 1,971,408,957 3,529,460,670 2,083,648,706
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,022,741,894 17,035,432,189 7,582,932,973 7,467,081,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,533,144,169 319,034,402,123 275,310,753,937 282,323,714,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000,000,000 3,443,342,690 2,782,982,862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,248,752,769 13,163,771,409 5,448,890,280 7,075,590,489
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 315,686,985,770 311,775,379,360 339,981,373,825 335,039,845,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,517,600,000 1,517,600,000 1,517,600,000 3,027,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310,328,580,788 306,416,974,378 334,345,577,156 327,894,048,470
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,840,804,982 3,840,804,982 4,118,196,669 4,118,196,669
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,587,492,414 379,053,940,114 393,118,542,509 386,729,005,971
I. Vốn chủ sở hữu 380,587,492,414 379,053,940,114 393,118,542,509 386,729,005,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 138,609,617,682 138,609,617,682 132,516,911,917 133,581,573,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,936,023,034 -169,090,825,687 -150,441,046,908 -156,650,976,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97,658,091,150 -97,658,091,150 -156,568,057,036 -161,337,330,318
- LNST chưa phân phối kỳ này -69,277,931,884 -71,432,734,537 6,127,010,128 4,686,354,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,444,374,582 65,065,624,935 66,573,154,316 65,328,885,561
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,226,855,086,587 1,204,959,301,119 1,232,940,453,297 1,170,118,205,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.