MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,854,618,283 106,645,684,881 121,358,179,742 116,303,526,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,059,577,968 20,196,646,969 23,462,506,652 5,883,699,883
1. Tiền 25,059,577,968 20,196,646,969 23,462,506,652 5,883,699,883
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,244,111,005 20,300,154,836 24,020,523,509 16,466,901,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,063,183,702 24,949,743,101 28,038,019,367 20,690,111,283
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 905,918,837 1,030,028,683 2,065,792,212 1,940,700,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,755,007,167 5,800,381,753 5,396,710,631 5,316,088,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,479,998,701 -11,479,998,701 -11,479,998,701 -11,479,998,701
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,164,110,377 59,461,351,532 69,734,579,953 90,315,632,604
1. Hàng tồn kho 76,164,110,377 59,461,351,532 69,734,579,953 90,315,632,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,386,818,933 6,687,531,544 4,140,569,628 3,637,292,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,975,862,716 4,437,920,560 1,851,778,072 1,377,489,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,562,084,422 1,400,739,189 1,439,919,761 1,410,932,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 848,871,795 848,871,795 848,871,795 848,871,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 477,521,799,745 468,918,523,204 456,823,997,502 442,786,968,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 778,614,709 833,929,019 833,929,019 833,929,019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 778,614,709 833,929,019 833,929,019 833,929,019
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 423,975,341,126 412,208,887,574 400,484,028,674 388,719,007,193
1. Tài sản cố định hữu hình 420,731,552,974 409,010,086,846 397,330,215,370 385,610,181,313
- Nguyên giá 1,225,390,087,311 1,225,390,087,311 1,225,429,487,311 1,225,429,487,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -804,658,534,337 -816,380,000,465 -828,099,271,941 -839,819,305,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,243,788,152 3,198,800,728 3,153,813,304 3,108,825,880
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,279,925,266 -2,324,912,690 -2,369,900,114 -2,414,887,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,601,667,701 13,601,667,701 13,601,667,701 13,601,667,701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,601,667,701 13,601,667,701 13,601,667,701 13,601,667,701
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,166,176,209 42,274,038,910 41,904,372,108 39,632,364,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,166,176,209 42,274,038,910 41,904,372,108 39,632,364,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603,376,418,028 575,564,208,085 578,182,177,244 559,090,494,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,617,658,290 255,242,302,095 267,361,759,262 257,213,287,759
I. Nợ ngắn hạn 268,994,561,691 254,563,891,186 266,683,348,353 256,534,876,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,109,028,859 113,439,145,141 124,836,312,541 124,958,802,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,622,871,720 781,073,082 1,021,595,494 970,821,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,648,682 4,126,404,196 5,006,983,218 4,779,285,822
4. Phải trả người lao động 17,160,511,407 9,216,818,078 15,156,703,561 17,826,511,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,278,012,487 2,591,276,742 3,809,671,616 3,857,496,285
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,068,355,648 17,922,915,757 15,667,486,688 17,489,929,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,253,001,153 105,021,852,955 100,800,000,000 86,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 497,131,735 1,464,405,235 384,595,235 352,030,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 623,096,599 678,410,909 678,410,909 678,410,909
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 678,410,909 678,410,909
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 623,096,599 678,410,909
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,758,759,738 320,321,905,990 310,820,417,982 301,877,206,874
I. Vốn chủ sở hữu 333,758,759,738 320,321,905,990 310,820,417,982 301,877,206,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,570,702,628 -110,007,556,376 -119,509,044,384 -128,452,255,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -52,448,690,513 -96,282,479,112 -96,282,479,112 -96,282,479,112
- LNST chưa phân phối kỳ này -44,122,012,115 -13,725,077,264 -23,226,565,272 -32,169,776,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603,376,418,028 575,564,208,085 578,182,177,244 559,090,494,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.