| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,854,618,283 |
106,645,684,881 |
121,358,179,742 |
116,303,526,537 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,059,577,968 |
20,196,646,969 |
23,462,506,652 |
5,883,699,883 |
|
| 1. Tiền |
25,059,577,968 |
20,196,646,969 |
23,462,506,652 |
5,883,699,883 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,244,111,005 |
20,300,154,836 |
24,020,523,509 |
16,466,901,118 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,063,183,702 |
24,949,743,101 |
28,038,019,367 |
20,690,111,283 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
905,918,837 |
1,030,028,683 |
2,065,792,212 |
1,940,700,159 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,755,007,167 |
5,800,381,753 |
5,396,710,631 |
5,316,088,377 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,479,998,701 |
-11,479,998,701 |
-11,479,998,701 |
-11,479,998,701 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
76,164,110,377 |
59,461,351,532 |
69,734,579,953 |
90,315,632,604 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
76,164,110,377 |
59,461,351,532 |
69,734,579,953 |
90,315,632,604 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,386,818,933 |
6,687,531,544 |
4,140,569,628 |
3,637,292,932 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,975,862,716 |
4,437,920,560 |
1,851,778,072 |
1,377,489,066 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,562,084,422 |
1,400,739,189 |
1,439,919,761 |
1,410,932,071 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
848,871,795 |
848,871,795 |
848,871,795 |
848,871,795 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,521,799,745 |
468,918,523,204 |
456,823,997,502 |
442,786,968,096 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
778,614,709 |
833,929,019 |
833,929,019 |
833,929,019 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
778,614,709 |
833,929,019 |
833,929,019 |
833,929,019 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
423,975,341,126 |
412,208,887,574 |
400,484,028,674 |
388,719,007,193 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
420,731,552,974 |
409,010,086,846 |
397,330,215,370 |
385,610,181,313 |
|
| - Nguyên giá |
1,225,390,087,311 |
1,225,390,087,311 |
1,225,429,487,311 |
1,225,429,487,311 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-804,658,534,337 |
-816,380,000,465 |
-828,099,271,941 |
-839,819,305,998 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,243,788,152 |
3,198,800,728 |
3,153,813,304 |
3,108,825,880 |
|
| - Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,279,925,266 |
-2,324,912,690 |
-2,369,900,114 |
-2,414,887,538 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
13,601,667,701 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
39,166,176,209 |
42,274,038,910 |
41,904,372,108 |
39,632,364,183 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,166,176,209 |
42,274,038,910 |
41,904,372,108 |
39,632,364,183 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
603,376,418,028 |
575,564,208,085 |
578,182,177,244 |
559,090,494,633 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,617,658,290 |
255,242,302,095 |
267,361,759,262 |
257,213,287,759 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
268,994,561,691 |
254,563,891,186 |
266,683,348,353 |
256,534,876,850 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,109,028,859 |
113,439,145,141 |
124,836,312,541 |
124,958,802,020 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,622,871,720 |
781,073,082 |
1,021,595,494 |
970,821,186 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,648,682 |
4,126,404,196 |
5,006,983,218 |
4,779,285,822 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
17,160,511,407 |
9,216,818,078 |
15,156,703,561 |
17,826,511,747 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,278,012,487 |
2,591,276,742 |
3,809,671,616 |
3,857,496,285 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,068,355,648 |
17,922,915,757 |
15,667,486,688 |
17,489,929,555 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,253,001,153 |
105,021,852,955 |
100,800,000,000 |
86,300,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
497,131,735 |
1,464,405,235 |
384,595,235 |
352,030,235 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
623,096,599 |
678,410,909 |
678,410,909 |
678,410,909 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
678,410,909 |
678,410,909 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
623,096,599 |
678,410,909 |
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,758,759,738 |
320,321,905,990 |
310,820,417,982 |
301,877,206,874 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
333,758,759,738 |
320,321,905,990 |
310,820,417,982 |
301,877,206,874 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-96,570,702,628 |
-110,007,556,376 |
-119,509,044,384 |
-128,452,255,492 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-52,448,690,513 |
-96,282,479,112 |
-96,282,479,112 |
-96,282,479,112 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-44,122,012,115 |
-13,725,077,264 |
-23,226,565,272 |
-32,169,776,380 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
603,376,418,028 |
575,564,208,085 |
578,182,177,244 |
559,090,494,633 |
|