| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,997,471,451 |
86,585,937,972 |
127,250,867,634 |
117,825,295,727 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,602,141,312 |
1,826,177,383 |
1,637,195,018 |
1,624,771,675 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,395,330,139 |
84,759,760,589 |
125,613,672,616 |
116,200,524,052 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
83,641,680,538 |
79,395,295,271 |
114,627,461,462 |
107,412,063,466 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,753,649,601 |
5,364,465,318 |
10,986,211,154 |
8,788,460,586 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,147,729 |
5,135,349 |
10,312,932 |
7,885,911 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
842,240,513 |
888,418,283 |
849,473,743 |
727,468,494 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
842,240,513 |
888,418,283 |
849,473,743 |
727,468,494 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
778,467,408 |
776,929,624 |
1,081,013,378 |
788,487,770 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,319,604,250 |
6,528,043,582 |
7,765,236,058 |
5,858,986,635 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,179,514,841 |
-2,823,790,822 |
1,300,800,907 |
1,421,403,598 |
|
| 12. Thu nhập khác |
41,364,923 |
3,818,182 |
11,181,818 |
11,456,545 |
|
| 13. Chi phí khác |
116,958,773 |
10,905,104,624 |
10,813,470,733 |
10,376,071,251 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,593,850 |
-10,901,286,442 |
-10,802,288,915 |
-10,364,614,706 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,255,108,691 |
-13,725,077,264 |
-9,501,488,008 |
-8,943,211,108 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,255,108,691 |
-13,725,077,264 |
-9,501,488,008 |
-8,943,211,108 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,255,108,691 |
-13,725,077,264 |
-9,501,488,008 |
-8,943,211,108 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-151 |
-331 |
-229 |
-215 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|