MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,997,471,451 86,585,937,972 127,250,867,634 117,825,295,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,602,141,312 1,826,177,383 1,637,195,018 1,624,771,675
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,395,330,139 84,759,760,589 125,613,672,616 116,200,524,052
4. Giá vốn hàng bán 83,641,680,538 79,395,295,271 114,627,461,462 107,412,063,466
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,753,649,601 5,364,465,318 10,986,211,154 8,788,460,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,147,729 5,135,349 10,312,932 7,885,911
7. Chi phí tài chính 842,240,513 888,418,283 849,473,743 727,468,494
- Trong đó: Chi phí lãi vay 842,240,513 888,418,283 849,473,743 727,468,494
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 778,467,408 776,929,624 1,081,013,378 788,487,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,319,604,250 6,528,043,582 7,765,236,058 5,858,986,635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,179,514,841 -2,823,790,822 1,300,800,907 1,421,403,598
12. Thu nhập khác 41,364,923 3,818,182 11,181,818 11,456,545
13. Chi phí khác 116,958,773 10,905,104,624 10,813,470,733 10,376,071,251
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -75,593,850 -10,901,286,442 -10,802,288,915 -10,364,614,706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,255,108,691 -13,725,077,264 -9,501,488,008 -8,943,211,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,255,108,691 -13,725,077,264 -9,501,488,008 -8,943,211,108
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,255,108,691 -13,725,077,264 -9,501,488,008 -8,943,211,108
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -151 -331 -229 -215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.