MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 769,193,691,216 696,924,152,916 764,010,303,264 681,666,831,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,887,523,608 107,666,524,542 99,478,847,795 63,232,419,492
1. Tiền 117,187,523,608 77,666,524,542 98,478,847,795 60,032,419,492
2. Các khoản tương đương tiền 2,700,000,000 30,000,000,000 1,000,000,000 3,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,000,000,000 260,000,000,000 260,000,000,000 120,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000,000 260,000,000,000 260,000,000,000 120,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,240,963,630 211,764,247,203 233,095,861,026 251,121,465,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,187,274,576 203,831,841,822 196,374,519,702 241,282,069,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,491,891,969 6,635,559,111 35,823,179,130 7,490,415,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,561,797,085 1,296,846,270 898,162,194 2,348,980,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,739,089,341 116,164,472,696 169,082,061,681 232,963,067,090
1. Hàng tồn kho 123,739,089,341 116,164,472,696 169,082,061,681 232,963,067,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,326,114,637 1,328,908,475 2,353,532,762 14,349,879,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,326,114,637 1,196,499,351 1,110,813,521 1,658,328,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,409,124 1,242,719,241 12,691,551,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,185,857,917 318,798,466,646 304,762,415,910 434,565,872,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,893,681,140 297,279,427,499 284,416,615,424 268,642,831,668
1. Tài sản cố định hữu hình 291,893,681,140 297,279,427,499 284,416,615,424 268,642,831,668
- Nguyên giá 1,148,390,905,917 1,178,506,250,988 1,192,817,972,209 1,202,289,564,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -856,497,224,777 -881,226,823,489 -908,401,356,785 -933,646,732,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,778,641,582 7,769,173,455 6,266,119,620 150,785,157,831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,778,641,582 7,769,173,455 6,266,119,620 150,785,157,831
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,513,535,195 3,749,865,692 4,079,680,866 5,137,882,554
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,513,535,195 3,749,865,692 4,079,680,866 5,137,882,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,089,379,549,133 1,015,722,619,562 1,068,772,719,174 1,116,232,703,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 432,418,297,875 334,999,661,025 411,046,407,296 430,792,205,074
I. Nợ ngắn hạn 431,138,297,875 333,719,661,025 409,766,407,296 429,512,205,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,101,156,903 165,066,389,531 210,446,019,547 185,652,560,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 683,398,310 765,963,161 275,219,450 794,584,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,098,434,862 18,098,745,542 16,107,601,183 20,717,072,952
4. Phải trả người lao động 111,326,212,159 78,924,039,010 108,911,918,858 130,852,761,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,221,994,004 1,621,431,327 1,861,819,490 1,655,464,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,753,397,082 3,412,693,929 4,363,192,609 6,545,676,881
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110,184,091,454 21,593,570,310 35,680,448,077 51,191,621,717
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,128,006,363 16,628,888,663
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,641,606,738 27,607,939,552 32,120,188,082 32,102,463,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000 1,280,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 656,961,251,258 680,722,958,537 657,726,311,878 685,440,498,694
I. Vốn chủ sở hữu 656,961,251,258 680,722,958,537 657,726,311,878 685,440,498,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -440,000,000 -440,000,000 -440,000,000 -440,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 377,065,026,715 377,239,859,529 426,547,156,313 426,547,156,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,336,224,543 123,923,099,008 51,619,155,565 79,333,342,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,715,045,314
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,336,224,543 25,208,053,694 51,619,155,565 79,333,342,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,089,379,549,133 1,015,722,619,562 1,068,772,719,174 1,116,232,703,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.