TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
769,193,691,216 |
696,924,152,916 |
764,010,303,264 |
681,666,831,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,887,523,608 |
107,666,524,542 |
99,478,847,795 |
63,232,419,492 |
|
1. Tiền |
117,187,523,608 |
77,666,524,542 |
98,478,847,795 |
60,032,419,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,700,000,000 |
30,000,000,000 |
1,000,000,000 |
3,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,240,963,630 |
211,764,247,203 |
233,095,861,026 |
251,121,465,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,187,274,576 |
203,831,841,822 |
196,374,519,702 |
241,282,069,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,491,891,969 |
6,635,559,111 |
35,823,179,130 |
7,490,415,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,561,797,085 |
1,296,846,270 |
898,162,194 |
2,348,980,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,739,089,341 |
116,164,472,696 |
169,082,061,681 |
232,963,067,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,739,089,341 |
116,164,472,696 |
169,082,061,681 |
232,963,067,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,326,114,637 |
1,328,908,475 |
2,353,532,762 |
14,349,879,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,326,114,637 |
1,196,499,351 |
1,110,813,521 |
1,658,328,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
132,409,124 |
1,242,719,241 |
12,691,551,856 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,185,857,917 |
318,798,466,646 |
304,762,415,910 |
434,565,872,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,893,681,140 |
297,279,427,499 |
284,416,615,424 |
268,642,831,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,893,681,140 |
297,279,427,499 |
284,416,615,424 |
268,642,831,668 |
|
- Nguyên giá |
1,148,390,905,917 |
1,178,506,250,988 |
1,192,817,972,209 |
1,202,289,564,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-856,497,224,777 |
-881,226,823,489 |
-908,401,356,785 |
-933,646,732,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,778,641,582 |
7,769,173,455 |
6,266,119,620 |
150,785,157,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,778,641,582 |
7,769,173,455 |
6,266,119,620 |
150,785,157,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,513,535,195 |
3,749,865,692 |
4,079,680,866 |
5,137,882,554 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,513,535,195 |
3,749,865,692 |
4,079,680,866 |
5,137,882,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,089,379,549,133 |
1,015,722,619,562 |
1,068,772,719,174 |
1,116,232,703,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
432,418,297,875 |
334,999,661,025 |
411,046,407,296 |
430,792,205,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,138,297,875 |
333,719,661,025 |
409,766,407,296 |
429,512,205,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,101,156,903 |
165,066,389,531 |
210,446,019,547 |
185,652,560,262 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
683,398,310 |
765,963,161 |
275,219,450 |
794,584,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,098,434,862 |
18,098,745,542 |
16,107,601,183 |
20,717,072,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,326,212,159 |
78,924,039,010 |
108,911,918,858 |
130,852,761,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,221,994,004 |
1,621,431,327 |
1,861,819,490 |
1,655,464,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,753,397,082 |
3,412,693,929 |
4,363,192,609 |
6,545,676,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
110,184,091,454 |
21,593,570,310 |
35,680,448,077 |
51,191,621,717 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,128,006,363 |
16,628,888,663 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,641,606,738 |
27,607,939,552 |
32,120,188,082 |
32,102,463,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
656,961,251,258 |
680,722,958,537 |
657,726,311,878 |
685,440,498,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
656,961,251,258 |
680,722,958,537 |
657,726,311,878 |
685,440,498,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-440,000,000 |
-440,000,000 |
-440,000,000 |
-440,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
377,065,026,715 |
377,239,859,529 |
426,547,156,313 |
426,547,156,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,336,224,543 |
123,923,099,008 |
51,619,155,565 |
79,333,342,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
98,715,045,314 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,336,224,543 |
25,208,053,694 |
51,619,155,565 |
79,333,342,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,089,379,549,133 |
1,015,722,619,562 |
1,068,772,719,174 |
1,116,232,703,768 |
|