TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,736,117,180 |
295,566,156,470 |
355,025,474,572 |
369,839,653,822 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
353,681,931 |
535,097,206 |
5,386,991,537 |
17,741,170,789 |
|
1. Tiền |
353,681,931 |
535,097,206 |
5,386,991,537 |
17,741,170,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
93,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
93,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,177,703,090 |
265,806,022,128 |
319,861,557,341 |
228,621,557,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,134,730,756 |
239,992,878,468 |
212,702,454,472 |
200,162,454,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,668,591,079 |
13,672,490,449 |
13,672,490,449 |
13,672,490,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,450,000,000 |
|
88,700,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
924,381,255 |
12,140,653,211 |
4,786,612,420 |
14,786,612,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,130,120,064 |
29,107,220,064 |
29,585,420,077 |
29,585,420,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,130,120,064 |
29,107,220,064 |
29,720,856,427 |
29,720,856,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-135,436,350 |
-135,436,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,612,095 |
117,817,072 |
191,505,617 |
191,505,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,135,244 |
37,262,493 |
47,562,493 |
47,562,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,476,851 |
80,554,579 |
143,943,124 |
143,943,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,764,568,402 |
74,416,782,689 |
15,000,000,000 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
764,568,402 |
716,782,689 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
764,568,402 |
716,782,689 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,361,787,014 |
1,361,787,014 |
1,361,787,014 |
1,361,787,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,218,612 |
-645,004,325 |
-1,361,787,014 |
-1,361,787,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
73,700,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
73,700,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
410,500,685,582 |
369,982,939,159 |
370,025,474,572 |
369,839,653,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,487,720,393 |
352,343,151,613 |
364,357,902,674 |
364,277,116,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,487,720,393 |
352,343,151,613 |
364,357,902,674 |
364,277,116,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,696,141,699 |
28,533,588,357 |
26,879,918,601 |
26,879,918,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,375,543,750 |
427,843,750 |
432,843,750 |
432,843,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,613,544,244 |
1,610,096,472 |
1,665,704,406 |
1,665,704,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
72,749,837 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,906,989,369 |
20,687,413,416 |
34,236,051,700 |
34,236,051,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,845,114,672 |
389,393,924 |
396,457,027 |
398,773,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
303,050,386,659 |
300,694,815,694 |
300,674,177,353 |
300,663,824,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,012,965,189 |
17,639,787,546 |
5,667,571,898 |
5,562,537,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,012,965,189 |
17,639,787,546 |
5,667,571,898 |
5,562,537,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,537,034,811 |
-11,910,212,454 |
-23,882,428,102 |
-23,987,462,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-52,941,682 |
-5,537,034,812 |
-52,941,682 |
-52,941,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,484,093,129 |
-6,373,177,642 |
-23,829,486,420 |
-23,934,521,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
410,500,685,582 |
369,982,939,159 |
370,025,474,572 |
369,839,653,822 |
|