MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư KTT (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,736,117,180 295,566,156,470 355,025,474,572 369,839,653,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 353,681,931 535,097,206 5,386,991,537 17,741,170,789
1. Tiền 353,681,931 535,097,206 5,386,991,537 17,741,170,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,177,703,090 265,806,022,128 319,861,557,341 228,621,557,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,134,730,756 239,992,878,468 212,702,454,472 200,162,454,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,668,591,079 13,672,490,449 13,672,490,449 13,672,490,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,450,000,000 88,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 924,381,255 12,140,653,211 4,786,612,420 14,786,612,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,130,120,064 29,107,220,064 29,585,420,077 29,585,420,077
1. Hàng tồn kho 28,130,120,064 29,107,220,064 29,720,856,427 29,720,856,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -135,436,350 -135,436,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,612,095 117,817,072 191,505,617 191,505,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,135,244 37,262,493 47,562,493 47,562,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,476,851 80,554,579 143,943,124 143,943,125
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,764,568,402 74,416,782,689 15,000,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 764,568,402 716,782,689
1. Tài sản cố định hữu hình 764,568,402 716,782,689
- Nguyên giá 1,361,787,014 1,361,787,014 1,361,787,014 1,361,787,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,218,612 -645,004,325 -1,361,787,014 -1,361,787,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 73,700,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 73,700,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 410,500,685,582 369,982,939,159 370,025,474,572 369,839,653,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 386,487,720,393 352,343,151,613 364,357,902,674 364,277,116,738
I. Nợ ngắn hạn 386,487,720,393 352,343,151,613 364,357,902,674 364,277,116,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,696,141,699 28,533,588,357 26,879,918,601 26,879,918,601
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,375,543,750 427,843,750 432,843,750 432,843,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,613,544,244 1,610,096,472 1,665,704,406 1,665,704,407
4. Phải trả người lao động 72,749,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,906,989,369 20,687,413,416 34,236,051,700 34,236,051,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,845,114,672 389,393,924 396,457,027 398,773,570
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,050,386,659 300,694,815,694 300,674,177,353 300,663,824,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,012,965,189 17,639,787,546 5,667,571,898 5,562,537,084
I. Vốn chủ sở hữu 24,012,965,189 17,639,787,546 5,667,571,898 5,562,537,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,550,000,000 29,550,000,000 29,550,000,000 29,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,537,034,811 -11,910,212,454 -23,882,428,102 -23,987,462,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -52,941,682 -5,537,034,812 -52,941,682 -52,941,682
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,484,093,129 -6,373,177,642 -23,829,486,420 -23,934,521,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 410,500,685,582 369,982,939,159 370,025,474,572 369,839,653,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.