TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,906,801,495 |
169,487,336,345 |
173,500,982,053 |
167,102,425,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,198,007,803 |
2,105,063,604 |
3,844,192,513 |
2,529,403,073 |
|
1. Tiền |
2,198,007,803 |
2,105,063,604 |
3,844,192,513 |
2,529,403,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,413,714,072 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,413,714,072 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,321,432,752 |
91,872,418,014 |
103,905,097,849 |
92,550,678,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,695,369,091 |
91,254,111,770 |
104,283,564,149 |
96,444,938,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
624,268,948 |
1,271,194,448 |
258,025,565 |
335,378,242 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,890,551,011 |
10,235,868,094 |
10,252,264,433 |
6,659,118,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,402,813,021 |
75,292,045,642 |
65,702,191,691 |
67,912,840,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,402,813,021 |
75,292,045,642 |
65,702,191,691 |
67,912,840,994 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
570,833,847 |
217,809,085 |
49,500,000 |
4,109,502,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
570,833,847 |
29,739,400 |
49,500,000 |
3,777,402,478 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
188,069,685 |
|
332,099,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,372,443,649 |
14,942,107,551 |
14,151,369,024 |
10,401,291,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,369,087,293 |
4,938,751,195 |
4,521,602,216 |
4,104,453,237 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,718,730,276 |
3,360,928,776 |
3,016,314,393 |
2,671,700,010 |
|
- Nguyên giá |
58,068,780,235 |
58,068,780,235 |
58,068,780,235 |
58,068,780,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,350,049,959 |
-54,707,851,459 |
-55,052,465,842 |
-55,397,080,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,650,357,017 |
1,577,822,419 |
1,505,287,823 |
1,432,753,227 |
|
- Nguyên giá |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-960,888,438 |
-1,033,423,036 |
-1,105,957,632 |
-1,178,492,228 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,919,056,356 |
9,919,056,356 |
9,545,466,808 |
6,212,537,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,919,056,356 |
9,919,056,356 |
9,545,466,808 |
6,212,537,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
198,279,245,144 |
184,429,443,896 |
187,652,351,077 |
177,503,716,244 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,318,413,959 |
161,278,284,175 |
167,155,054,336 |
162,183,225,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,435,099,829 |
159,493,320,044 |
165,468,440,204 |
162,183,225,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,881,787,762 |
25,130,082,301 |
35,213,688,963 |
30,470,876,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,872,980 |
320,000,170 |
170 |
2,130,512,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,174,001,740 |
7,258,159,691 |
7,091,040,114 |
7,189,111,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,547,677,134 |
5,891,699,035 |
4,991,834,767 |
2,982,707,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,272,297,497 |
4,513,175,993 |
3,170,979,968 |
1,588,264,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,878,937,325 |
23,124,677,463 |
26,743,370,831 |
28,738,227,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,163,589,083 |
93,147,589,083 |
88,149,589,083 |
88,975,589,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,936,308 |
107,936,308 |
107,936,308 |
107,936,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,883,314,130 |
1,784,964,131 |
1,686,614,132 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,588,264,113 |
1,588,264,113 |
1,588,264,113 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
295,050,017 |
196,700,018 |
98,350,019 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,960,831,185 |
23,151,159,721 |
20,497,296,741 |
15,320,491,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,960,831,185 |
23,151,159,721 |
20,497,296,741 |
15,320,491,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,102,723,500 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,793,442,315 |
-12,603,113,779 |
-15,256,976,759 |
-20,433,782,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,306,406,535 |
-6,116,077,999 |
-6,647,763,437 |
-19,371,485,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,487,035,780 |
-6,487,035,780 |
-8,609,213,322 |
-1,062,296,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
198,279,245,144 |
184,429,443,896 |
187,652,351,077 |
177,503,716,244 |
|