MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,777,814,888 88,474,878,543 85,130,640,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 402,216,563 2,273,476,925 25,578,307
1. Tiền 402,216,563 2,273,476,925 25,578,307
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,490,928,339 63,546,227,564 61,383,936,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,803,986,854 61,570,100,087 60,061,734,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 305,943,611 331,213,651 331,213,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,039,336,296 5,303,252,248 4,649,326,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,658,338,422 -3,658,338,422 -3,658,338,422
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,884,669,986 22,655,174,054 23,721,126,201
1. Hàng tồn kho 21,884,669,986 22,655,174,054 23,721,126,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,437,542,793 20,276,561,001 20,062,909,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,391,487,039 1,493,933,004 1,493,933,004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,391,487,039 1,493,933,004 1,493,933,004
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,479,583,095 18,235,345,787 18,006,699,857
1. Tài sản cố định hữu hình 2,211,956,718 1,967,719,410 1,739,073,480
- Nguyên giá 45,731,186,469 45,496,686,469 45,461,686,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,519,229,751 -43,528,967,059 -43,722,612,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Nguyên giá 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 66,472,659 47,282,210 62,277,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,472,659 47,282,210 62,277,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,215,357,681 108,751,439,544 105,193,550,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,658,436,384 78,198,478,407 74,636,249,310
I. Nợ ngắn hạn 85,658,436,384 78,198,478,407 74,636,249,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,603,499,255 6,947,092,950 6,381,003,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,088,870 72,466,870 856,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,887,843,268 4,310,902,101 3,636,245,539
4. Phải trả người lao động 1,746,880,255 1,933,421,589 1,421,342,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,508,625,450 9,565,881,319 10,313,360,011
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,350,000,000 1,080,000,000 810,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,781,216,550 37,613,420,084 37,742,781,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,699,282,736 16,675,293,494 14,330,659,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,556,921,297 25,000,946,513 30,557,301,287
I. Vốn chủ sở hữu 15,556,921,297 25,000,946,513 30,557,301,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 740,110,441 740,110,441 740,110,441
5. Cổ phiếu quỹ -544,500 -544,500 -544,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,239,747,012 9,261,380,572 9,261,380,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,577,608,344 5,556,354,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,559,601,596 5,556,354,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,006,748
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,215,357,681 103,199,424,920 105,193,550,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.