MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,847,171,361 6,597,807,871 7,032,928,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,847,171,361 6,597,807,871 7,032,928,535
4. Giá vốn hàng bán 22,516,343,024 4,145,758,207 4,901,201,577
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,330,828,337 2,452,049,664 2,131,726,958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,531,608 15,141,975 158,733
7. Chi phí tài chính 912,150,000 1,005,394,358 717,814,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay 912,150,000 1,005,394,358 717,814,200
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,382,356,475 1,324,523,218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,492,140,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,853,470 -30,343,478 89,548,273
12. Thu nhập khác 50,235,632 45,000,000 89,373,817
13. Chi phí khác 52,464,534 7,031,954 138,797,522
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,228,902 37,968,046 -49,423,705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,624,568 7,624,568 40,124,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,617,820 2,931,304 35,784,418
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,006,748 4,693,264 4,340,150
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,006,748 4,693,264 4,340,150
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11 03 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11 03 03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.