| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
24,847,171,361 |
6,597,807,871 |
7,032,928,535 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
24,847,171,361 |
6,597,807,871 |
7,032,928,535 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
22,516,343,024 |
4,145,758,207 |
4,901,201,577 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,330,828,337 |
2,452,049,664 |
2,131,726,958 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,531,608 |
15,141,975 |
158,733 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
912,150,000 |
1,005,394,358 |
717,814,200 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
912,150,000 |
1,005,394,358 |
717,814,200 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
1,382,356,475 |
|
1,324,523,218 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,492,140,759 |
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
37,853,470 |
-30,343,478 |
89,548,273 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
50,235,632 |
45,000,000 |
89,373,817 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
52,464,534 |
7,031,954 |
138,797,522 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,228,902 |
37,968,046 |
-49,423,705 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
35,624,568 |
7,624,568 |
40,124,568 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
17,617,820 |
2,931,304 |
35,784,418 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
18,006,748 |
4,693,264 |
4,340,150 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
18,006,748 |
4,693,264 |
4,340,150 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
11 |
03 |
03 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
11 |
03 |
03 |
|