| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,898,128,019 |
|
|
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
556,385,292 |
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,341,742,727 |
|
|
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,360,700,320 |
|
|
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-18,957,593 |
|
|
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,313,157 |
|
|
|
|
| 7. Chi phí tài chính |
38,644,868,113 |
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,898,630,122 |
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,438,112,740 |
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
309,412,346,204 |
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-350,510,971,493 |
|
|
|
|
| 12. Thu nhập khác |
843,441,399 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
10,370,937,553 |
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,527,496,154 |
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-360,038,467,647 |
|
|
|
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-55,396,026,003 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-304,642,441,644 |
|
|
|
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-304,642,479,151 |
|
|
|
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,507 |
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,189 |
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,189 |
|
|
|
|