| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,266,819,915 |
34,922,388,588 |
4,857,640,173 |
5,819,863,048 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,266,819,915 |
34,922,388,588 |
4,857,640,173 |
5,819,863,048 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
16,685,728,591 |
34,816,638,660 |
4,508,320,724 |
5,610,723,356 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
581,091,324 |
105,749,928 |
349,319,449 |
209,139,692 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,779,365,016 |
16,881,059,606 |
1,573,169,327 |
2,345,404,955 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
9,598,079,861 |
7,486,658,403 |
6,418,906,468 |
8,181,075,311 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,598,079,861 |
6,794,743,919 |
5,668,562,246 |
7,586,877,253 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,578,311,895 |
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,859,673,850 |
4,217,920,433 |
-6,208,576,255 |
3,784,185,781 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,518,985,476 |
5,282,230,698 |
1,712,158,563 |
-9,410,716,445 |
|
| 12. Thu nhập khác |
34,201,293 |
|
|
5,657,731,009 |
|
| 13. Chi phí khác |
3,592,698,580 |
725,024,979 |
91,152,049 |
01 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,558,497,287 |
-725,024,979 |
-91,152,049 |
5,657,731,008 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,077,482,763 |
4,557,205,719 |
1,621,006,514 |
-3,752,985,437 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-15,281,472 |
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,746,904 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,084,948,195 |
4,557,205,719 |
1,621,006,514 |
-3,752,985,437 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,084,948,195 |
4,557,205,719 |
1,621,006,514 |
-3,752,985,437 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
75,084,476 |
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-275 |
88 |
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
88 |
|
|
|