MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 962,264,690,243 963,576,070,794 984,242,966,889 953,092,221,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,794,659,536 28,149,768,820 14,390,513,382 31,208,428,511
1. Tiền 29,794,659,536 28,149,768,820 2,948,765,875 31,208,428,511
2. Các khoản tương đương tiền 64,000,000,000 11,441,747,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,477,584,379 605,775,980,109 593,232,896,833 576,446,074,913
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,432,370,806 334,293,790,933 381,297,931,170 417,908,098,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,803,188,848 276,273,151,705 216,040,380,483 162,184,909,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,958,824 10,619,929 45,146,464 3,628,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,849,934,099 -11,301,582,458 -10,650,561,284 -10,650,561,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 413,196,180,869 323,885,272,760 367,410,088,425 340,299,943,024
1. Hàng tồn kho 413,196,180,869 323,885,272,760 367,410,088,425 340,299,943,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,696,265,459 4,665,049,105 8,109,468,249 5,137,775,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,024,687 110,676,905 69,229,145 31,286,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,336,270,841 3,629,412,096 7,108,502,496 4,174,751,825
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,301,969,931 924,960,104 931,736,608 931,736,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 417,511,947,178 414,503,734,165 410,193,187,849 479,389,290,275
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,506,572,164 33,055,964,366 30,465,291,709 27,287,295,466
1. Tài sản cố định hữu hình 34,425,861,712 32,988,609,914 30,411,293,257 27,246,653,014
- Nguyên giá 98,151,204,573 99,808,804,573 100,382,042,073 100,382,042,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,725,342,861 -66,820,194,659 -69,970,748,816 -73,135,389,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,710,452 67,354,452 53,998,452 40,642,452
- Nguyên giá 200,340,000 200,340,000 200,340,000 200,340,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,629,548 -132,985,548 -146,341,548 -159,697,548
III. Bất động sản đầu tư 46,761,550,716 46,351,263,984 46,173,072,778 45,762,786,046
- Nguyên giá 49,217,297,239 49,217,297,239 49,449,392,765 49,449,392,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,455,746,523 -2,866,033,255 -3,276,319,987 -3,686,606,719
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,381,654,427 29,491,859,311 29,733,614,019 29,816,182,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,381,654,427 29,491,859,311 29,733,614,019 29,816,182,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,307,818,163 252,415,659,377 251,997,843,194 326,057,737,036
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252,307,818,163 252,415,659,377 251,997,843,194 326,057,737,036
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,554,351,708 53,188,987,127 51,823,366,149 50,465,289,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,344,153 95,354,761 91,108,972 94,407,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 54,455,007,555 53,093,632,366 51,732,257,177 50,370,881,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,379,776,637,421 1,378,079,804,959 1,394,436,154,738 1,432,481,511,831
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,474,601,574 82,757,532,910 97,202,217,109 130,942,985,188
I. Nợ ngắn hạn 87,508,802,297 80,856,344,384 95,301,028,583 129,041,796,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,731,023,614 1,416,660,244 13,682,804,855 7,302,890,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 206,091,811 1,088,615 71,291,950 190,140,816
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 368,118,333 4,931,506 248,440,159 248,440,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 480,222,653 485,050,253 489,877,853 494,705,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,008,726,420 76,118,994,300 78,093,994,300 118,091,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,414,619,466 2,414,619,466 2,414,619,466 2,414,619,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,965,799,277 1,901,188,526 1,901,188,526 1,901,188,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,565,799,277 1,501,188,526 1,501,188,526 1,501,188,526
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,290,302,035,847 1,295,322,272,049 1,297,233,937,629 1,301,538,526,643
I. Vốn chủ sở hữu 1,290,302,035,847 1,295,322,272,049 1,297,233,937,629 1,301,538,526,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -238,202,140 -238,202,140 -238,202,140 -238,202,140
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,423,689,821 8,423,689,821 8,423,689,821 8,423,689,821
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,313,030,709 82,334,426,564 84,239,018,228 88,533,969,639
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,270,077,393 76,658,674,732 76,658,674,732 76,658,674,732
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,042,953,316 5,675,751,832 7,580,343,496 11,875,294,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,618,117,457 2,616,957,804 2,624,031,720 2,633,669,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,379,776,637,421 1,378,079,804,959 1,394,436,154,738 1,432,481,511,831
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.