MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2-2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 319,735,313,259 340,052,025,611 379,282,881,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,328,640,508 13,352,512,672 9,708,530,215
1. Tiền 38,328,640,508 13,352,512,672 9,708,530,215
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,075,890,411 1,054,692,074
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,075,890,411 1,054,692,074
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,917,446,884 131,674,581,190 137,156,639,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,068,955,032 98,284,276,793 111,503,388,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,608,180,628 10,530,905,500 8,652,986,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,524,485,662 8,143,573,335 2,190,915,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,919,105,132 -1,919,105,132 -1,825,581,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,634,930,694 16,634,930,694 16,634,930,694
IV. Hàng tồn kho 156,680,388,830 183,414,785,566 217,763,545,205
1. Hàng tồn kho 159,646,407,717 186,118,491,275 220,462,515,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,966,018,887 -2,703,705,709 -2,698,970,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,808,837,037 8,534,255,772 13,599,473,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,808,837,037 8,534,255,772 13,599,473,970
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 715,628,767,471 703,373,627,576 689,694,423,107
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 670,599,928,448 656,232,122,649 642,525,551,730
1. Tài sản cố định hữu hình 670,245,646,782 655,880,494,237 642,179,229,826
- Nguyên giá 1,795,531,768,223 1,795,531,768,223 1,810,243,850,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,125,286,121,441 -1,139,651,273,986 -1,168,064,620,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 354,281,666 351,628,412 346,321,904
- Nguyên giá 4,296,355,380 4,296,355,380 4,296,355,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,942,073,714 -3,944,726,968 -3,950,033,476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 426,439,936 2,605,861,816 175,938,905
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426,439,936 2,605,861,816 175,938,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,602,399,087 41,535,643,111 43,992,932,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,775,596,312 15,237,512,837 21,541,502,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 28,826,802,775 26,298,130,274 22,451,429,518
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,035,364,080,730 1,043,425,653,187 1,068,977,304,537
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,346,950,861 397,747,013,759 420,678,896,176
I. Nợ ngắn hạn 390,346,950,861 397,747,013,759 420,678,896,176
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,395,909,702 36,024,106,209 41,254,476,716
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,961,896,631 3,944,219,052 2,292,091,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,557,931,794 3,326,555,425 7,524,298,731
4. Phải trả người lao động 3,979,870,224 4,892,442,764 6,848,452,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,322,418,993 7,026,955,656 7,524,238,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,648,290,095 14,500,440,616 14,770,458,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,139,422,973 327,794,565,308 340,114,051,512
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 341,210,449 237,728,729 350,828,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 645,017,129,869 645,678,639,428 648,298,408,361
I. Vốn chủ sở hữu 645,017,129,869 645,678,639,428 648,298,408,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,135,950,000 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,999,994,000 11,999,994,000 11,999,994,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,837,039,040 100,837,039,040 100,837,039,040
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,955,853,171 -18,294,343,612 -15,674,574,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,346,075,270 -18,955,853,171 -18,955,853,171
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,390,222,099 661,509,559 3,281,278,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,035,364,080,730 1,043,425,653,187 1,068,977,304,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.