| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,735,313,259 |
340,052,025,611 |
|
379,282,881,430 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,328,640,508 |
13,352,512,672 |
|
9,708,530,215 |
|
| 1. Tiền |
38,328,640,508 |
13,352,512,672 |
|
9,708,530,215 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,075,890,411 |
|
1,054,692,074 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,075,890,411 |
|
1,054,692,074 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,917,446,884 |
131,674,581,190 |
|
137,156,639,966 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,068,955,032 |
98,284,276,793 |
|
111,503,388,454 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,608,180,628 |
10,530,905,500 |
|
8,652,986,172 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,524,485,662 |
8,143,573,335 |
|
2,190,915,778 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,919,105,132 |
-1,919,105,132 |
|
-1,825,581,132 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
16,634,930,694 |
16,634,930,694 |
|
16,634,930,694 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
156,680,388,830 |
183,414,785,566 |
|
217,763,545,205 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
159,646,407,717 |
186,118,491,275 |
|
220,462,515,756 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,966,018,887 |
-2,703,705,709 |
|
-2,698,970,551 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,808,837,037 |
8,534,255,772 |
|
13,599,473,970 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,808,837,037 |
8,534,255,772 |
|
13,599,473,970 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
715,628,767,471 |
703,373,627,576 |
|
689,694,423,107 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
670,599,928,448 |
656,232,122,649 |
|
642,525,551,730 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
670,245,646,782 |
655,880,494,237 |
|
642,179,229,826 |
|
| - Nguyên giá |
1,795,531,768,223 |
1,795,531,768,223 |
|
1,810,243,850,614 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,125,286,121,441 |
-1,139,651,273,986 |
|
-1,168,064,620,788 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
354,281,666 |
351,628,412 |
|
346,321,904 |
|
| - Nguyên giá |
4,296,355,380 |
4,296,355,380 |
|
4,296,355,380 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,942,073,714 |
-3,944,726,968 |
|
-3,950,033,476 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
426,439,936 |
2,605,861,816 |
|
175,938,905 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
426,439,936 |
2,605,861,816 |
|
175,938,905 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
41,602,399,087 |
41,535,643,111 |
|
43,992,932,472 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,775,596,312 |
15,237,512,837 |
|
21,541,502,954 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
28,826,802,775 |
26,298,130,274 |
|
22,451,429,518 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,035,364,080,730 |
1,043,425,653,187 |
|
1,068,977,304,537 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,346,950,861 |
397,747,013,759 |
|
420,678,896,176 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
390,346,950,861 |
397,747,013,759 |
|
420,678,896,176 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,395,909,702 |
36,024,106,209 |
|
41,254,476,716 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,961,896,631 |
3,944,219,052 |
|
2,292,091,060 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,557,931,794 |
3,326,555,425 |
|
7,524,298,731 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
3,979,870,224 |
4,892,442,764 |
|
6,848,452,318 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,322,418,993 |
7,026,955,656 |
|
7,524,238,686 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,648,290,095 |
14,500,440,616 |
|
14,770,458,424 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,139,422,973 |
327,794,565,308 |
|
340,114,051,512 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
341,210,449 |
237,728,729 |
|
350,828,729 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
645,017,129,869 |
645,678,639,428 |
|
648,298,408,361 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
645,017,129,869 |
645,678,639,428 |
|
648,298,408,361 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
551,135,950,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
|
551,135,950,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
11,999,994,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,837,039,040 |
100,837,039,040 |
|
100,837,039,040 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,955,853,171 |
-18,294,343,612 |
|
-15,674,574,679 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,346,075,270 |
-18,955,853,171 |
|
-18,955,853,171 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
3,390,222,099 |
661,509,559 |
|
3,281,278,492 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,035,364,080,730 |
1,043,425,653,187 |
|
1,068,977,304,537 |
|