MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 571,174,636,661 581,947,196,247 652,427,037,810 636,402,965,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,140,687,884 34,488,762,944 7,436,712,736 3,592,569,884
1. Tiền 7,240,687,884 33,588,762,944 6,536,712,736 2,992,569,884
2. Các khoản tương đương tiền 900,000,000 900,000,000 900,000,000 600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 291,864,627,102 287,910,322,891 366,129,334,763 353,891,534,546
1. Chứng khoán kinh doanh 219,287,200,635 249,587,688,566 373,263,041,493 363,192,477,031
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,445,799,124 -6,859,009,515 -7,133,706,730 -9,300,942,485
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,023,225,591 45,181,643,840
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,073,141,066 255,411,764,033 274,768,500,481 274,720,780,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,580,654,592 8,037,110,583 7,884,465,750 7,508,272,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,799,910,616 17,539,237,535 19,015,364,475 19,154,374,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 180,400,000,000 166,600,000,000 183,103,956,000 181,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,949,803,698 65,892,643,755 67,421,942,096 69,615,360,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 236,311,818 236,311,818 30,011,848
1. Hàng tồn kho 236,311,818 236,311,818 30,011,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,859,868,791 3,900,034,561 4,092,489,830 4,168,069,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 185,858,874 173,438,581 228,175,330 196,231,097
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,520,866,659 2,597,034,642 2,734,608,024 2,835,578,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,153,143,258 1,129,561,338 1,129,706,476 1,136,259,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 149,505,972,134 149,169,124,079 129,988,315,905 129,981,687,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,327,674,234 3,327,674,234 3,327,674,234 3,327,674,234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,327,674,234 3,327,674,234 3,327,674,234 3,327,674,234
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,231,130,397 4,901,782,342 5,761,538,684 5,394,910,742
1. Tài sản cố định hữu hình 5,231,130,397 4,901,782,342 5,761,538,684 5,394,910,742
- Nguyên giá 21,653,894,212 21,653,894,212 21,887,594,212 21,887,594,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,422,763,815 -16,752,111,870 -16,126,055,528 -16,492,683,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 60,299,197,721 60,299,197,721 60,299,197,721 60,299,197,721
- Nguyên giá 60,299,197,721 60,299,197,721 60,299,197,721 60,299,197,721
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,599,905,266 80,599,905,266 60,599,905,266 60,599,905,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 599,905,266 599,905,266 599,905,266 599,905,266
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,000,000,000 80,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,064,516 40,564,516
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,064,516 40,564,516
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 720,680,608,795 731,116,320,326 782,415,353,715 766,384,653,617
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,313,962,811 182,484,731,608 234,001,802,723 227,326,079,217
I. Nợ ngắn hạn 25,593,088,752 29,665,791,792 80,714,090,419 74,622,761,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,494,649,289 9,812,648,264 8,832,990,178 8,196,302,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,745,792 52,745,792 52,745,792 52,745,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,030,071,235 1,477,126,467 993,707,924 250,630,946
4. Phải trả người lao động 1,940,047,481 1,096,418,841 1,354,038,410 1,625,778,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,735,514,793 11,336,286,948 679,409,621 4,205,366,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,267,252,526 3,305,708,586 3,372,496,103 3,346,712,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 517,049,258 63,368,494,755 54,887,017,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,072,807,636 2,067,807,636 2,060,207,636 2,058,207,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,720,874,059 152,818,939,816 153,287,712,304 152,703,317,298
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 108,400,028 108,400,028 108,400,028 108,400,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 149,479,315,067 149,738,219,177 150,000,000,000 149,214,657,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,133,158,964 2,972,320,611 3,179,312,276 3,380,259,736
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 542,366,645,984 548,631,588,718 548,413,550,992 539,058,574,400
I. Vốn chủ sở hữu 542,366,645,984 548,631,588,718 548,413,550,992 539,058,574,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,748,367,883 92,984,915,023 92,747,218,387 83,466,332,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,142,188,950 86,748,367,883 86,748,367,883 86,748,367,883
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,606,178,933 6,236,547,140 5,998,850,504 -3,282,034,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,591,075,038 3,619,470,632 3,639,129,542 3,565,038,360
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 720,680,608,795 731,116,320,326 782,415,353,715 766,384,653,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.