| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,302,846,224,622 |
1,745,704,486,649 |
1,808,894,656,208 |
1,661,727,067,874 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
327,949,309,104 |
360,147,814,597 |
360,817,952,646 |
361,757,461,379 |
|
| 1. Tiền |
102,949,309,104 |
141,147,814,597 |
78,817,952,646 |
101,757,461,379 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
225,000,000,000 |
219,000,000,000 |
282,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,500,000,000 |
120,500,000,000 |
211,500,000,000 |
253,500,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,500,000,000 |
120,500,000,000 |
211,500,000,000 |
253,500,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,001,248,444 |
650,677,933,065 |
556,365,127,510 |
381,226,980,361 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
471,915,889,149 |
624,181,697,850 |
491,883,479,797 |
355,083,332,700 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,182,267,631 |
10,776,251,709 |
52,015,363,987 |
11,560,455,084 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,333,428,626 |
24,650,320,468 |
21,017,044,288 |
22,902,348,510 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,430,336,962 |
-8,930,336,962 |
-8,550,760,562 |
-8,343,260,562 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
24,104,629 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
366,792,169,278 |
591,984,980,893 |
656,352,842,877 |
625,860,959,593 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
367,063,351,672 |
592,256,163,287 |
656,624,025,271 |
626,132,141,987 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
-271,182,394 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,603,497,796 |
22,393,758,094 |
23,858,733,175 |
39,381,666,541 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,558,821,625 |
15,920,282,684 |
16,232,839,328 |
14,893,979,460 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,303,644,966 |
5,437,039,280 |
4,829,348,026 |
19,843,471,406 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,741,031,205 |
1,036,436,130 |
2,796,545,821 |
4,644,215,675 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,861,962,389,590 |
1,835,769,698,236 |
1,750,658,316,374 |
1,933,541,033,241 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,914,509,887 |
153,703,215,915 |
153,494,845,559 |
154,003,791,936 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
9,469,131,898 |
9,469,131,898 |
9,469,131,898 |
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
136,914,509,887 |
144,234,084,017 |
144,025,713,661 |
144,534,660,038 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,215,771,757,554 |
1,118,245,977,168 |
1,062,734,147,749 |
1,252,674,230,931 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
1,211,138,226,969 |
1,113,722,411,376 |
1,058,315,622,669 |
1,248,339,601,895 |
|
| - Nguyên giá |
6,269,320,565,732 |
6,234,623,442,765 |
6,243,239,465,041 |
6,479,990,872,270 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,058,182,338,763 |
-5,120,901,031,389 |
-5,184,923,842,372 |
-5,231,651,270,375 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
4,633,530,585 |
4,523,565,792 |
4,418,525,080 |
4,334,629,036 |
|
| - Nguyên giá |
10,879,443,368 |
10,879,443,368 |
10,879,443,368 |
10,879,443,368 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,245,912,783 |
-6,355,877,576 |
-6,460,918,288 |
-6,544,814,332 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
35,005,663,766 |
80,035,966,667 |
79,086,250,517 |
78,136,534,367 |
|
| - Nguyên giá |
61,738,874,427 |
107,725,874,427 |
107,725,874,427 |
107,725,874,427 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,733,210,661 |
-27,689,907,760 |
-28,639,623,910 |
-29,589,340,060 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,237,346,883 |
30,483,678,412 |
17,047,596,100 |
22,193,567,965 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,237,346,883 |
30,483,678,412 |
17,047,596,100 |
22,193,567,965 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,347,900,000 |
17,470,898,166 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-877,001,834 |
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
438,685,211,500 |
435,829,961,908 |
419,947,576,449 |
408,185,008,042 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
417,439,996,462 |
411,363,221,375 |
397,172,073,906 |
385,409,505,499 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,245,215,038 |
24,466,740,533 |
22,775,502,543 |
22,775,502,543 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,164,808,614,212 |
3,581,474,184,885 |
3,559,552,972,582 |
3,595,268,101,115 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,096,899,908,415 |
1,439,799,989,129 |
1,486,810,300,483 |
1,507,677,313,772 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
959,673,725,904 |
1,291,102,936,919 |
1,347,030,812,912 |
1,261,585,634,862 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
367,198,521,462 |
520,663,105,596 |
474,462,618,335 |
551,029,337,990 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,189,442,311 |
38,829,343,236 |
34,777,513,747 |
19,316,603,557 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,265,035,583 |
96,144,708,370 |
89,000,998,598 |
68,147,920,042 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
224,941,772,544 |
136,791,287,494 |
175,083,943,330 |
190,392,354,338 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,227,434,175 |
27,001,625,785 |
25,615,391,910 |
20,458,007,387 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
446,307,589 |
833,012,135 |
620,013,597 |
835,220,343 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,927,835,033 |
17,555,476,620 |
14,549,285,730 |
13,190,676,182 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,659,345,110 |
169,240,228,330 |
142,049,662,384 |
135,030,637,626 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
196,790,286,212 |
260,215,474,905 |
150,072,224,137 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,818,032,097 |
87,253,863,141 |
130,655,910,376 |
113,112,653,260 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
137,226,182,511 |
148,697,052,210 |
139,779,487,571 |
246,091,678,910 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
8,831,754,252 |
9,090,647,600 |
9,141,112,792 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,377,284,644 |
1,320,471,675 |
1,274,408,706 |
1,228,345,737 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,981,443,946 |
132,638,258,301 |
123,452,915,316 |
229,557,213,973 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,867,453,921 |
5,906,567,982 |
5,961,515,949 |
6,165,006,408 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,067,908,705,797 |
2,141,674,195,756 |
2,072,742,672,099 |
2,087,590,787,343 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,067,908,705,797 |
2,141,674,195,756 |
2,072,742,672,099 |
2,087,590,787,343 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
373,130,994,522 |
373,130,994,522 |
438,865,718,678 |
438,865,718,678 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
284,610,631,307 |
352,359,921,925 |
226,415,653,102 |
235,674,310,199 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,317,208,444 |
287,772,748,259 |
70,023,334,182 |
70,023,334,182 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
220,293,422,863 |
64,587,173,666 |
156,392,318,920 |
165,650,976,017 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
353,647,728,415 |
359,663,927,756 |
350,941,948,766 |
356,531,406,913 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,164,808,614,212 |
3,581,474,184,885 |
3,559,552,972,582 |
3,595,268,101,115 |
|