MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,302,846,224,622 1,745,704,486,649 1,808,894,656,208 1,661,727,067,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 327,949,309,104 360,147,814,597 360,817,952,646 361,757,461,379
1. Tiền 102,949,309,104 141,147,814,597 78,817,952,646 101,757,461,379
2. Các khoản tương đương tiền 225,000,000,000 219,000,000,000 282,000,000,000 260,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,500,000,000 120,500,000,000 211,500,000,000 253,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,500,000,000 120,500,000,000 211,500,000,000 253,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,001,248,444 650,677,933,065 556,365,127,510 381,226,980,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 471,915,889,149 624,181,697,850 491,883,479,797 355,083,332,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,182,267,631 10,776,251,709 52,015,363,987 11,560,455,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,333,428,626 24,650,320,468 21,017,044,288 22,902,348,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,430,336,962 -8,930,336,962 -8,550,760,562 -8,343,260,562
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 24,104,629
IV. Hàng tồn kho 366,792,169,278 591,984,980,893 656,352,842,877 625,860,959,593
1. Hàng tồn kho 367,063,351,672 592,256,163,287 656,624,025,271 626,132,141,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -271,182,394 -271,182,394 -271,182,394 -271,182,394
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,603,497,796 22,393,758,094 23,858,733,175 39,381,666,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,558,821,625 15,920,282,684 16,232,839,328 14,893,979,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,303,644,966 5,437,039,280 4,829,348,026 19,843,471,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,741,031,205 1,036,436,130 2,796,545,821 4,644,215,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,861,962,389,590 1,835,769,698,236 1,750,658,316,374 1,933,541,033,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,914,509,887 153,703,215,915 153,494,845,559 154,003,791,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,469,131,898 9,469,131,898 9,469,131,898
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 136,914,509,887 144,234,084,017 144,025,713,661 144,534,660,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,215,771,757,554 1,118,245,977,168 1,062,734,147,749 1,252,674,230,931
1. Tài sản cố định hữu hình 1,211,138,226,969 1,113,722,411,376 1,058,315,622,669 1,248,339,601,895
- Nguyên giá 6,269,320,565,732 6,234,623,442,765 6,243,239,465,041 6,479,990,872,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,058,182,338,763 -5,120,901,031,389 -5,184,923,842,372 -5,231,651,270,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,633,530,585 4,523,565,792 4,418,525,080 4,334,629,036
- Nguyên giá 10,879,443,368 10,879,443,368 10,879,443,368 10,879,443,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,245,912,783 -6,355,877,576 -6,460,918,288 -6,544,814,332
III. Bất động sản đầu tư 35,005,663,766 80,035,966,667 79,086,250,517 78,136,534,367
- Nguyên giá 61,738,874,427 107,725,874,427 107,725,874,427 107,725,874,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,733,210,661 -27,689,907,760 -28,639,623,910 -29,589,340,060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,237,346,883 30,483,678,412 17,047,596,100 22,193,567,965
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,237,346,883 30,483,678,412 17,047,596,100 22,193,567,965
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,347,900,000 17,470,898,166 18,347,900,000 18,347,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -877,001,834
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 438,685,211,500 435,829,961,908 419,947,576,449 408,185,008,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 417,439,996,462 411,363,221,375 397,172,073,906 385,409,505,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,245,215,038 24,466,740,533 22,775,502,543 22,775,502,543
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,164,808,614,212 3,581,474,184,885 3,559,552,972,582 3,595,268,101,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,096,899,908,415 1,439,799,989,129 1,486,810,300,483 1,507,677,313,772
I. Nợ ngắn hạn 959,673,725,904 1,291,102,936,919 1,347,030,812,912 1,261,585,634,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 367,198,521,462 520,663,105,596 474,462,618,335 551,029,337,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,189,442,311 38,829,343,236 34,777,513,747 19,316,603,557
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,265,035,583 96,144,708,370 89,000,998,598 68,147,920,042
4. Phải trả người lao động 224,941,772,544 136,791,287,494 175,083,943,330 190,392,354,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,227,434,175 27,001,625,785 25,615,391,910 20,458,007,387
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 446,307,589 833,012,135 620,013,597 835,220,343
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,927,835,033 17,555,476,620 14,549,285,730 13,190,676,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122,659,345,110 169,240,228,330 142,049,662,384 135,030,637,626
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 196,790,286,212 260,215,474,905 150,072,224,137
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98,818,032,097 87,253,863,141 130,655,910,376 113,112,653,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 137,226,182,511 148,697,052,210 139,779,487,571 246,091,678,910
1. Phải trả người bán dài hạn 8,831,754,252 9,090,647,600 9,141,112,792
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,377,284,644 1,320,471,675 1,274,408,706 1,228,345,737
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,981,443,946 132,638,258,301 123,452,915,316 229,557,213,973
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,867,453,921 5,906,567,982 5,961,515,949 6,165,006,408
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,067,908,705,797 2,141,674,195,756 2,072,742,672,099 2,087,590,787,343
I. Vốn chủ sở hữu 2,067,908,705,797 2,141,674,195,756 2,072,742,672,099 2,087,590,787,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 238,647,849 238,647,849 238,647,849 238,647,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 373,130,994,522 373,130,994,522 438,865,718,678 438,865,718,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 284,610,631,307 352,359,921,925 226,415,653,102 235,674,310,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,317,208,444 287,772,748,259 70,023,334,182 70,023,334,182
- LNST chưa phân phối kỳ này 220,293,422,863 64,587,173,666 156,392,318,920 165,650,976,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 353,647,728,415 359,663,927,756 350,941,948,766 356,531,406,913
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,164,808,614,212 3,581,474,184,885 3,559,552,972,582 3,595,268,101,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.