1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
172,066,294,279 |
139,953,457,245 |
143,728,316,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
282,227,462 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
172,066,294,279 |
139,953,457,245 |
143,446,089,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
106,607,048,504 |
86,771,143,492 |
65,267,490,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
65,459,245,775 |
53,182,313,753 |
78,178,598,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,191,234,920 |
1,067,939,050 |
8,787,307,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
44,601,492,669 |
41,488,529,381 |
64,555,368,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,004,031,129 |
7,062,753,848 |
8,851,327,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,794,750,657 |
5,582,685,581 |
13,388,581,581 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,090,000 |
621,636,367 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
10,909,248 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,090,000 |
621,636,367 |
-10,909,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,800,840,657 |
6,204,321,948 |
13,377,672,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,613,041,997 |
789,923,476 |
924,133,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,187,798,660 |
5,414,398,472 |
12,453,538,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,187,798,660 |
5,414,398,472 |
12,453,538,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,577 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|