1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,746,395,406 |
14,046,284,629 |
18,873,912,868 |
30,103,634,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,746,395,406 |
14,046,284,629 |
18,873,912,868 |
30,103,634,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,896,180,989 |
7,177,847,996 |
7,931,996,851 |
9,528,377,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,850,214,417 |
6,868,436,633 |
10,941,916,017 |
20,575,256,828 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
690,995 |
2,780,649,300 |
469,582 |
5,904,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,065,318,648 |
5,307,702,650 |
4,997,239,325 |
4,575,157,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,028,660,749 |
5,307,702,650 |
4,997,239,325 |
4,575,157,677 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,827,627,232 |
1,133,074,148 |
1,175,469,234 |
1,759,759,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,957,959,532 |
3,208,309,135 |
4,769,677,040 |
14,246,244,320 |
|
12. Thu nhập khác |
|
39,809,091 |
|
540,714,158 |
|
13. Chi phí khác |
341,724,998 |
246,099 |
303,526,042 |
912,227,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-341,724,998 |
39,562,992 |
-303,526,042 |
-371,513,129 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,616,234,534 |
3,247,872,127 |
4,466,150,998 |
13,874,731,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,283,649,653 |
649,889,546 |
953,535,993 |
2,873,542,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
49,698,409 |
156,958,380 |
54,635,834 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,282,886,472 |
2,441,024,201 |
3,457,979,171 |
11,001,188,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,282,886,472 |
2,441,024,201 |
3,457,979,171 |
11,001,188,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|