MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,109,131,948 152,246,669,214 129,992,505,227 102,098,178,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,633,945,852 7,469,082,006 5,596,554,365 5,567,470,951
1. Tiền 18,633,945,852 7,469,082,006 5,596,554,365 5,567,470,951
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,469,989,956 57,829,643,548 33,715,745,129 40,189,794,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,829,903,347 32,021,619,034 8,525,057,626 14,061,884,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,373,762,557 32,552,788,133 32,464,080,122 32,598,591,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,087,671 210,011,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,744,763,619 -6,744,763,619 -7,273,392,619 -6,680,692,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,505,779,005 69,856,986,749 71,376,138,839 40,760,698,218
1. Hàng tồn kho 93,505,779,005 69,856,986,749 71,376,138,839 40,760,698,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,499,417,135 17,090,956,911 19,304,066,894 15,580,214,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,288,598 8,178,553 9,254,349 10,176,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,487,128,537 17,082,778,358 19,294,812,545 15,570,038,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 606,675,406,457 626,283,966,028 674,324,856,718 797,138,334,509
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,975,113,609 61,543,495,915 61,178,646,798 92,365,542,865
1. Tài sản cố định hữu hình 62,975,113,609 61,543,495,915 61,178,646,798 92,365,542,865
- Nguyên giá 123,452,888,294 123,452,888,294 124,502,888,294 157,184,852,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,477,774,685 -61,909,392,379 -63,324,241,496 -64,819,310,063
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 539,088,747,966 559,701,120,825 608,235,405,175 698,740,876,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 539,088,747,966 559,701,120,825 608,235,405,175 698,740,876,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,556,231,855 4,545,406,029 4,421,530,700 4,421,530,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,443,768,145 -5,454,593,971 -5,578,469,300 -5,578,469,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,313,027 493,943,259 489,274,045 1,610,384,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,313,027 493,943,259 489,274,045 1,610,384,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 800,784,538,405 778,530,635,242 804,317,361,945 899,236,512,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,680,659,378 228,428,463,595 239,983,643,740 306,317,025,413
I. Nợ ngắn hạn 233,792,227,304 177,540,031,521 163,666,400,800 170,054,152,675
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,961,905,853 14,538,045,597 35,582,138,117 26,661,324,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,400,000,000 35,453,053,000 6,318,473,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,795,049,012 8,575,041,191 12,207,674,093 19,319,113,852
4. Phải trả người lao động 1,547,722,213 597,555,548 85,322,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,226,050,226 7,916,461,185 8,614,543,375 9,442,214,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 918,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,455,000,000 4,055,000,000 55,000,000 55,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,406,500,000 106,404,875,000 100,803,250,000 113,658,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,888,432,074 50,888,432,074 76,317,242,940 136,262,872,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,709,667,600 31,709,667,600 34,536,358,800 34,536,358,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,178,764,474 19,178,764,474 41,780,884,140 101,726,513,938
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 516,103,879,027 550,102,171,647 564,333,718,205 592,919,487,498
I. Vốn chủ sở hữu 516,103,879,027 550,102,171,647 564,333,718,205 592,919,487,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 441,745,200,000 441,745,200,000 485,917,090,000 485,917,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 441,745,200,000 441,745,200,000 485,917,090,000 485,917,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 206,116,000 206,116,000 206,116,000 206,116,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,152,563,027 108,150,855,647 78,210,512,205 106,796,281,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,058,060,490 74,061,743,821 29,889,853,821 29,889,853,821
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,094,502,537 34,089,111,826 48,320,658,384 76,906,427,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 800,784,538,405 778,530,635,242 804,317,361,945 899,236,512,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.