| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,109,131,948 |
152,246,669,214 |
129,992,505,227 |
102,098,178,402 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,633,945,852 |
7,469,082,006 |
5,596,554,365 |
5,567,470,951 |
|
| 1. Tiền |
18,633,945,852 |
7,469,082,006 |
5,596,554,365 |
5,567,470,951 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,469,989,956 |
57,829,643,548 |
33,715,745,129 |
40,189,794,474 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,829,903,347 |
32,021,619,034 |
8,525,057,626 |
14,061,884,935 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,373,762,557 |
32,552,788,133 |
32,464,080,122 |
32,598,591,040 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,087,671 |
|
|
210,011,118 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,744,763,619 |
-6,744,763,619 |
-7,273,392,619 |
-6,680,692,619 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
93,505,779,005 |
69,856,986,749 |
71,376,138,839 |
40,760,698,218 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
93,505,779,005 |
69,856,986,749 |
71,376,138,839 |
40,760,698,218 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,499,417,135 |
17,090,956,911 |
19,304,066,894 |
15,580,214,759 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,288,598 |
8,178,553 |
9,254,349 |
10,176,328 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,487,128,537 |
17,082,778,358 |
19,294,812,545 |
15,570,038,431 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
606,675,406,457 |
626,283,966,028 |
674,324,856,718 |
797,138,334,509 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
62,975,113,609 |
61,543,495,915 |
61,178,646,798 |
92,365,542,865 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
62,975,113,609 |
61,543,495,915 |
61,178,646,798 |
92,365,542,865 |
|
| - Nguyên giá |
123,452,888,294 |
123,452,888,294 |
124,502,888,294 |
157,184,852,928 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,477,774,685 |
-61,909,392,379 |
-63,324,241,496 |
-64,819,310,063 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
539,088,747,966 |
559,701,120,825 |
608,235,405,175 |
698,740,876,931 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
539,088,747,966 |
559,701,120,825 |
608,235,405,175 |
698,740,876,931 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,556,231,855 |
4,545,406,029 |
4,421,530,700 |
4,421,530,700 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,443,768,145 |
-5,454,593,971 |
-5,578,469,300 |
-5,578,469,300 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
55,313,027 |
493,943,259 |
489,274,045 |
1,610,384,013 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,313,027 |
493,943,259 |
489,274,045 |
1,610,384,013 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,784,538,405 |
778,530,635,242 |
804,317,361,945 |
899,236,512,911 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,680,659,378 |
228,428,463,595 |
239,983,643,740 |
306,317,025,413 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
233,792,227,304 |
177,540,031,521 |
163,666,400,800 |
170,054,152,675 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,961,905,853 |
14,538,045,597 |
35,582,138,117 |
26,661,324,271 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,400,000,000 |
35,453,053,000 |
6,318,473,000 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,795,049,012 |
8,575,041,191 |
12,207,674,093 |
19,319,113,852 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,547,722,213 |
597,555,548 |
85,322,215 |
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,226,050,226 |
7,916,461,185 |
8,614,543,375 |
9,442,214,552 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
918,000,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,455,000,000 |
4,055,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,406,500,000 |
106,404,875,000 |
100,803,250,000 |
113,658,500,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
50,888,432,074 |
50,888,432,074 |
76,317,242,940 |
136,262,872,738 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
31,709,667,600 |
31,709,667,600 |
34,536,358,800 |
34,536,358,800 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,178,764,474 |
19,178,764,474 |
41,780,884,140 |
101,726,513,938 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
516,103,879,027 |
550,102,171,647 |
564,333,718,205 |
592,919,487,498 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
516,103,879,027 |
550,102,171,647 |
564,333,718,205 |
592,919,487,498 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
441,745,200,000 |
441,745,200,000 |
485,917,090,000 |
485,917,090,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
441,745,200,000 |
441,745,200,000 |
485,917,090,000 |
485,917,090,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,152,563,027 |
108,150,855,647 |
78,210,512,205 |
106,796,281,498 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,058,060,490 |
74,061,743,821 |
29,889,853,821 |
29,889,853,821 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
63,094,502,537 |
34,089,111,826 |
48,320,658,384 |
76,906,427,677 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,784,538,405 |
778,530,635,242 |
804,317,361,945 |
899,236,512,911 |
|