MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 931,643,501,537 836,644,594,926 982,059,663,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,713,172,060 191,950,270,642 193,478,359,043
1. Tiền 115,723,172,060 141,391,023,267 142,376,359,043
2. Các khoản tương đương tiền 29,990,000,000 50,559,247,375 51,102,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,503,155,000 760,062,000 99,057,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,503,155,000 760,062,000 99,057,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,615,546,042 379,976,944,372 409,206,071,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 266,015,428,365 298,853,660,085 307,842,436,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,556,418,325 25,921,034,452 94,147,408,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,688,418,333 8,840,968,816 10,854,944,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,644,718,981 -3,638,718,981 -3,638,718,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 253,067,711,244 218,857,637,131 241,806,828,211
1. Hàng tồn kho 254,557,725,718 220,401,002,900 243,350,193,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,490,014,474 -1,543,365,769 -1,543,365,769
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,743,917,191 45,099,680,781 38,510,804,678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,031,904,035 14,762,286,426 15,774,367,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,369,500,217 30,337,394,355 22,415,067,447
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,512,939 321,370,065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,229,133,460,147 1,093,687,543,503 1,031,063,573,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,727,247,309 3,727,247,309 5,087,567,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,727,247,309 3,727,247,309 5,087,567,309
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 828,866,346,990 828,896,685,347 818,408,360,774
1. Tài sản cố định hữu hình 764,835,683,353 764,654,249,637 756,311,920,377
- Nguyên giá 1,613,239,249,829 1,638,307,185,351 1,649,324,002,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -848,403,566,476 -873,652,935,714 -893,012,082,345
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,342,016,855 56,808,705,545 55,275,394,235
- Nguyên giá 69,632,760,488 69,632,760,488 69,632,760,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,290,743,633 -12,824,054,943 -14,357,366,253
3. Tài sản cố định vô hình 5,688,646,782 7,433,730,165 6,821,046,162
- Nguyên giá 16,852,025,411 17,164,966,365 17,219,966,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,163,378,629 -9,731,236,200 -10,398,920,203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,459,462,000 1,533,607,401 2,398,481,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,459,462,000 1,533,607,401 2,398,481,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 253,553,853,631 117,453,931,611 53,241,612,103
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,636,767,613 117,453,931,611 53,241,612,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,917,086,018
VI. Tài sản dài hạn khác 141,526,550,217 142,076,071,835 151,927,552,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,083,531,191 141,534,175,332 151,440,679,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 443,019,026 541,896,503 486,872,830
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,160,776,961,684 1,930,332,138,429 2,013,123,237,050
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 757,562,441,359 573,800,450,606 640,979,614,068
I. Nợ ngắn hạn 680,033,709,694 511,812,551,287 578,991,714,749
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,842,874,571 151,471,569,743 165,025,076,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,774,001,769 11,074,253,824 21,910,501,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,543,444,387 19,859,564,261 6,315,511,493
4. Phải trả người lao động 21,094,221,204 25,057,547,792 22,125,361,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,387,382,764 29,760,842,941 17,770,987,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,873,648,092 3,479,824,889 4,573,090,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 389,798,837,549 244,959,596,102 313,184,299,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,719,299,358 26,149,351,735 28,086,886,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,528,731,665 61,987,899,319 61,987,899,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,528,731,665 61,987,899,319 61,987,899,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,403,214,520,325 1,356,531,687,823 1,372,143,622,982
I. Vốn chủ sở hữu 1,403,214,520,325 1,356,531,687,823 1,372,143,622,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 327,962,683,602 327,962,683,602 327,962,683,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,272,552,877 285,531,625,203 301,140,281,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,692,200,765 227,692,200,765 281,992,729,573
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,580,352,112 57,839,424,438 19,147,552,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,762,224,544 820,319,716 823,598,428
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,160,776,961,684 1,930,332,138,429 2,013,123,237,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.