| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
931,643,501,537 |
836,644,594,926 |
982,059,663,355 |
|
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,713,172,060 |
191,950,270,642 |
193,478,359,043 |
|
|
| 1. Tiền |
115,723,172,060 |
141,391,023,267 |
142,376,359,043 |
|
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
29,990,000,000 |
50,559,247,375 |
51,102,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,503,155,000 |
760,062,000 |
99,057,600,000 |
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,503,155,000 |
760,062,000 |
99,057,600,000 |
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,615,546,042 |
379,976,944,372 |
409,206,071,423 |
|
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
266,015,428,365 |
298,853,660,085 |
307,842,436,886 |
|
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,556,418,325 |
25,921,034,452 |
94,147,408,827 |
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,688,418,333 |
8,840,968,816 |
10,854,944,691 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,644,718,981 |
-3,638,718,981 |
-3,638,718,981 |
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
253,067,711,244 |
218,857,637,131 |
241,806,828,211 |
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
254,557,725,718 |
220,401,002,900 |
243,350,193,980 |
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,490,014,474 |
-1,543,365,769 |
-1,543,365,769 |
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,743,917,191 |
45,099,680,781 |
38,510,804,678 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,031,904,035 |
14,762,286,426 |
15,774,367,166 |
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,369,500,217 |
30,337,394,355 |
22,415,067,447 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
342,512,939 |
|
321,370,065 |
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,229,133,460,147 |
1,093,687,543,503 |
1,031,063,573,695 |
|
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,727,247,309 |
3,727,247,309 |
5,087,567,309 |
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,727,247,309 |
3,727,247,309 |
5,087,567,309 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
828,866,346,990 |
828,896,685,347 |
818,408,360,774 |
|
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
764,835,683,353 |
764,654,249,637 |
756,311,920,377 |
|
|
| - Nguyên giá |
1,613,239,249,829 |
1,638,307,185,351 |
1,649,324,002,722 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-848,403,566,476 |
-873,652,935,714 |
-893,012,082,345 |
|
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,342,016,855 |
56,808,705,545 |
55,275,394,235 |
|
|
| - Nguyên giá |
69,632,760,488 |
69,632,760,488 |
69,632,760,488 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,290,743,633 |
-12,824,054,943 |
-14,357,366,253 |
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
5,688,646,782 |
7,433,730,165 |
6,821,046,162 |
|
|
| - Nguyên giá |
16,852,025,411 |
17,164,966,365 |
17,219,966,365 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,163,378,629 |
-9,731,236,200 |
-10,398,920,203 |
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,459,462,000 |
1,533,607,401 |
2,398,481,000 |
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,459,462,000 |
1,533,607,401 |
2,398,481,000 |
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
253,553,853,631 |
117,453,931,611 |
53,241,612,103 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,636,767,613 |
117,453,931,611 |
53,241,612,103 |
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,917,086,018 |
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
141,526,550,217 |
142,076,071,835 |
151,927,552,509 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,083,531,191 |
141,534,175,332 |
151,440,679,679 |
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
443,019,026 |
541,896,503 |
486,872,830 |
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,160,776,961,684 |
1,930,332,138,429 |
2,013,123,237,050 |
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
757,562,441,359 |
573,800,450,606 |
640,979,614,068 |
|
|
| I. Nợ ngắn hạn |
680,033,709,694 |
511,812,551,287 |
578,991,714,749 |
|
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,842,874,571 |
151,471,569,743 |
165,025,076,301 |
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,774,001,769 |
11,074,253,824 |
21,910,501,210 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,543,444,387 |
19,859,564,261 |
6,315,511,493 |
|
|
| 4. Phải trả người lao động |
21,094,221,204 |
25,057,547,792 |
22,125,361,888 |
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,387,382,764 |
29,760,842,941 |
17,770,987,624 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,873,648,092 |
3,479,824,889 |
4,573,090,090 |
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
389,798,837,549 |
244,959,596,102 |
313,184,299,237 |
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,719,299,358 |
26,149,351,735 |
28,086,886,906 |
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
77,528,731,665 |
61,987,899,319 |
61,987,899,319 |
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,528,731,665 |
61,987,899,319 |
61,987,899,319 |
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,403,214,520,325 |
1,356,531,687,823 |
1,372,143,622,982 |
|
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,403,214,520,325 |
1,356,531,687,823 |
1,372,143,622,982 |
|
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
307,272,552,877 |
285,531,625,203 |
301,140,281,650 |
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,692,200,765 |
227,692,200,765 |
281,992,729,573 |
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
79,580,352,112 |
57,839,424,438 |
19,147,552,077 |
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,762,224,544 |
820,319,716 |
823,598,428 |
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,160,776,961,684 |
1,930,332,138,429 |
2,013,123,237,050 |
|
|