| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,812,183,974 |
227,375,559,126 |
613,089,122,875 |
77,448,243,881 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,812,183,974 |
227,375,559,126 |
613,089,122,875 |
77,448,243,881 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
132,107,657,327 |
209,663,026,702 |
565,799,463,712 |
67,173,778,938 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,704,526,647 |
17,712,532,424 |
47,289,659,163 |
10,274,464,943 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,698,154,314 |
321,051,781 |
6,386,738,814 |
3,433,833,204 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,447,004,864 |
1,137,791,577 |
4,226,425,391 |
1,959,698,029 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,222,234,664 |
1,137,791,577 |
1,618,106,431 |
1,704,037,029 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,661,403,955 |
2,040,535,624 |
15,940,113,894 |
1,064,878,387 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,934,690,097 |
10,522,347,302 |
15,050,163,934 |
11,669,376,526 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
359,582,045 |
4,332,909,702 |
18,459,694,758 |
-985,654,795 |
|
| 12. Thu nhập khác |
101,865,779 |
14,510,257 |
6,474,715,069 |
3,022,031,626 |
|
| 13. Chi phí khác |
169,220,300 |
1,219,145,850 |
7,781,004,372 |
564,976,325 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,354,521 |
-1,204,635,593 |
-1,306,289,303 |
2,457,055,301 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
292,227,524 |
3,128,274,109 |
17,153,405,455 |
1,471,400,506 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,046,985 |
625,654,822 |
3,680,881,085 |
49,689,244 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
198,180,539 |
2,502,619,287 |
13,472,524,370 |
1,421,711,262 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
198,180,531 |
2,502,619,287 |
13,784,605,503 |
993,677,262 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
08 |
|
-312,081,133 |
428,034,000 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
104 |
574 |
41 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
574 |
41 |
|