MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,812,183,974 227,375,559,126 613,089,122,875 77,448,243,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,812,183,974 227,375,559,126 613,089,122,875 77,448,243,881
4. Giá vốn hàng bán 132,107,657,327 209,663,026,702 565,799,463,712 67,173,778,938
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,704,526,647 17,712,532,424 47,289,659,163 10,274,464,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,698,154,314 321,051,781 6,386,738,814 3,433,833,204
7. Chi phí tài chính 4,447,004,864 1,137,791,577 4,226,425,391 1,959,698,029
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,222,234,664 1,137,791,577 1,618,106,431 1,704,037,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,661,403,955 2,040,535,624 15,940,113,894 1,064,878,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,934,690,097 10,522,347,302 15,050,163,934 11,669,376,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 359,582,045 4,332,909,702 18,459,694,758 -985,654,795
12. Thu nhập khác 101,865,779 14,510,257 6,474,715,069 3,022,031,626
13. Chi phí khác 169,220,300 1,219,145,850 7,781,004,372 564,976,325
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -67,354,521 -1,204,635,593 -1,306,289,303 2,457,055,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 292,227,524 3,128,274,109 17,153,405,455 1,471,400,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94,046,985 625,654,822 3,680,881,085 49,689,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 198,180,539 2,502,619,287 13,472,524,370 1,421,711,262
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 198,180,531 2,502,619,287 13,784,605,503 993,677,262
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 08 -312,081,133 428,034,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 104 574 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 574 41
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.