| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
904,085,324,897 |
884,347,758,139 |
927,641,776,524 |
986,352,505,954 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,594,075,576 |
185,518,793,163 |
136,870,335,466 |
142,414,829,829 |
|
| 1. Tiền |
108,192,528,527 |
57,276,744,852 |
37,587,032,527 |
64,089,506,576 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
99,401,547,049 |
128,242,048,311 |
99,283,302,939 |
78,325,323,253 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,068,954,572 |
69,068,954,572 |
134,268,954,572 |
175,768,954,572 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,000,000,000 |
69,000,000,000 |
134,200,000,000 |
175,700,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,461,292,358 |
215,931,145,693 |
220,731,377,740 |
245,953,396,478 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
282,554,793,685 |
235,398,013,968 |
241,481,482,935 |
260,449,887,455 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,340,814,916 |
10,482,321,633 |
12,123,435,697 |
17,148,871,315 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,114,357,182 |
6,599,483,517 |
5,924,342,408 |
7,152,521,008 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,548,673,425 |
-36,548,673,425 |
-38,797,883,300 |
-38,797,883,300 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
383,110,032,676 |
398,132,789,220 |
416,272,823,860 |
403,941,461,016 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
390,298,973,550 |
405,655,663,571 |
423,807,561,244 |
411,143,587,697 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,188,940,874 |
-7,522,874,351 |
-7,534,737,384 |
-7,202,126,681 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,850,969,715 |
15,696,075,491 |
19,498,284,886 |
18,273,864,059 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,126,232,928 |
1,173,997,546 |
5,737,568,712 |
5,666,238,899 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,406,972,672 |
12,083,097,641 |
11,336,512,993 |
10,938,174,983 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
317,764,115 |
2,438,980,304 |
2,424,203,181 |
1,669,450,177 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,736,846,495 |
312,165,675,869 |
315,087,661,596 |
323,185,551,193 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,788,660,200 |
3,778,660,200 |
3,798,660,200 |
3,798,660,200 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,788,660,200 |
3,778,660,200 |
3,798,660,200 |
3,798,660,200 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
210,092,486,409 |
204,731,173,467 |
199,452,590,170 |
199,268,667,339 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
136,147,804,879 |
131,094,702,979 |
126,127,755,287 |
126,258,892,629 |
|
| - Nguyên giá |
560,760,886,060 |
560,800,886,060 |
560,900,886,060 |
566,165,358,754 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,613,081,181 |
-429,706,183,081 |
-434,773,130,773 |
-439,906,466,125 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
73,944,681,530 |
73,636,470,488 |
73,324,834,883 |
73,009,774,710 |
|
| - Nguyên giá |
85,121,172,931 |
85,121,172,931 |
85,121,172,931 |
85,121,172,931 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,176,491,401 |
-11,484,702,443 |
-11,796,338,048 |
-12,111,398,221 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,288,128,032 |
21,829,453,812 |
30,514,796,395 |
37,103,023,075 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,288,128,032 |
21,829,453,812 |
30,514,796,395 |
37,103,023,075 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,995,844,862 |
25,443,893,349 |
23,945,206,951 |
24,505,224,276 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,310,844,862 |
13,758,893,349 |
12,260,206,951 |
12,820,224,276 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
54,571,726,992 |
56,382,495,041 |
57,376,407,880 |
58,509,976,303 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,012,414,975 |
53,551,619,345 |
52,663,311,967 |
52,408,981,117 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,559,312,017 |
2,830,875,696 |
4,713,095,913 |
6,100,995,186 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,221,822,171,392 |
1,196,513,434,008 |
1,242,729,438,120 |
1,309,538,057,147 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
345,030,201,185 |
304,331,464,744 |
330,575,211,881 |
364,743,611,143 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
340,245,648,231 |
299,729,781,700 |
326,003,341,747 |
360,311,068,919 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,034,479,811 |
42,317,217,807 |
43,226,578,747 |
56,069,579,463 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
184,328,667,728 |
183,957,465,371 |
184,153,263,782 |
185,395,989,378 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,640,270,525 |
8,079,572,964 |
19,916,891,130 |
26,492,452,326 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
30,818,489,063 |
18,728,159,199 |
29,442,326,830 |
34,730,670,729 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,056,995,338 |
10,526,092,634 |
13,058,712,469 |
23,124,948,986 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,292,923,766 |
2,581,124,909 |
1,585,818,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,130,734,817 |
29,526,654,947 |
30,976,678,749 |
31,693,163,501 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,236,010,949 |
2,301,695,012 |
2,647,765,131 |
1,218,446,536 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,784,552,954 |
4,601,683,044 |
4,571,870,134 |
4,432,542,224 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,674,454,500 |
4,500,425,500 |
4,479,453,500 |
4,348,966,500 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
50,098,454 |
41,257,544 |
32,416,634 |
23,575,724 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
876,791,970,207 |
892,181,969,264 |
912,154,226,239 |
944,794,446,004 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
876,791,970,207 |
892,181,969,264 |
912,154,226,239 |
944,794,446,004 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,909,515,749 |
66,851,064,749 |
76,766,797,749 |
76,766,797,749 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,882,635,646 |
119,241,710,716 |
129,220,159,958 |
161,702,485,985 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
95,214,263,889 |
83,320,991,986 |
83,320,991,986 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
104,882,635,646 |
24,027,446,827 |
45,899,167,972 |
78,381,493,999 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,610,198,029 |
64,699,573,016 |
64,777,647,749 |
64,935,541,487 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,221,822,171,392 |
1,196,513,434,008 |
1,242,729,438,120 |
1,309,538,057,147 |
|