MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 930,321,630,365 1,045,946,338,934 1,082,001,031,833 1,061,526,672,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 168,036,287,212 184,056,711,527 175,862,657,166 152,381,437,693
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 762,285,343,153 861,889,627,407 906,138,374,667 909,145,234,724
4. Giá vốn hàng bán 663,395,833,710 759,930,241,640 778,960,178,400 822,216,531,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 98,889,509,443 101,959,385,767 127,178,196,267 86,928,703,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,908,207,384 10,632,626,412 10,209,598,392 10,802,136,693
7. Chi phí tài chính 17,859,727,302 13,302,343,102 17,431,509,023 15,439,931,785
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,160,068,540 9,798,043,399 11,544,085,369 13,739,352,381
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,872,920,181 43,013,478,971 47,232,402,272 47,501,518,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,446,355,779 15,309,614,456 23,253,550,393 15,287,024,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,618,713,565 40,966,575,650 49,470,332,971 19,502,365,103
12. Thu nhập khác 4,364,151 119,364,626 514,799,129 1,052,460,497
13. Chi phí khác 13,411,824 31,401
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,047,673 119,333,225 514,799,129 1,052,460,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,609,665,892 41,085,908,875 49,985,132,100 20,554,825,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,065,949,214 11,947,942,707 11,134,107,810 4,318,970,137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -725,451,737 -271,224,591 -271,224,591
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,269,168,415 29,137,966,168 39,122,248,881 16,507,080,054
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,269,168,415 29,137,966,168 39,122,248,881 16,507,080,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 625 564 758 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.