| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
930,321,630,365 |
1,045,946,338,934 |
1,082,001,031,833 |
1,061,526,672,417 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
168,036,287,212 |
184,056,711,527 |
175,862,657,166 |
152,381,437,693 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
762,285,343,153 |
861,889,627,407 |
906,138,374,667 |
909,145,234,724 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
663,395,833,710 |
759,930,241,640 |
778,960,178,400 |
822,216,531,438 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,889,509,443 |
101,959,385,767 |
127,178,196,267 |
86,928,703,286 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,908,207,384 |
10,632,626,412 |
10,209,598,392 |
10,802,136,693 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
17,859,727,302 |
13,302,343,102 |
17,431,509,023 |
15,439,931,785 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,160,068,540 |
9,798,043,399 |
11,544,085,369 |
13,739,352,381 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
31,872,920,181 |
43,013,478,971 |
47,232,402,272 |
47,501,518,514 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,446,355,779 |
15,309,614,456 |
23,253,550,393 |
15,287,024,577 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,618,713,565 |
40,966,575,650 |
49,470,332,971 |
19,502,365,103 |
|
| 12. Thu nhập khác |
4,364,151 |
119,364,626 |
514,799,129 |
1,052,460,497 |
|
| 13. Chi phí khác |
13,411,824 |
31,401 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,047,673 |
119,333,225 |
514,799,129 |
1,052,460,497 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,609,665,892 |
41,085,908,875 |
49,985,132,100 |
20,554,825,600 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,065,949,214 |
11,947,942,707 |
11,134,107,810 |
4,318,970,137 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-725,451,737 |
|
-271,224,591 |
-271,224,591 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,269,168,415 |
29,137,966,168 |
39,122,248,881 |
16,507,080,054 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,269,168,415 |
29,137,966,168 |
39,122,248,881 |
16,507,080,054 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
625 |
564 |
758 |
210 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|