TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
910,616,955,590 |
929,672,336,563 |
858,893,906,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
16,135,154,740 |
22,803,712,316 |
228,457,616,692 |
|
1. Tiền |
|
16,135,154,740 |
22,803,712,316 |
228,457,616,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
472,909,539,339 |
497,668,690,051 |
287,839,530,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
200,303,637,217 |
209,258,667,775 |
211,124,937,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
93,034,571,298 |
93,144,906,966 |
92,568,678,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
199,766,491,772 |
223,385,323,491 |
25,184,498,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-20,195,160,948 |
-28,120,208,181 |
-41,038,583,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
232,885,879,271 |
245,196,077,376 |
181,198,323,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
235,722,076,688 |
245,278,592,144 |
181,307,079,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,836,197,417 |
-82,514,768 |
-108,755,969 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
188,686,382,240 |
164,003,856,820 |
161,398,435,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,206,175,566 |
1,448,595,264 |
3,657,691,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
163,280,607,720 |
162,464,942,808 |
157,740,744,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,199,598,954 |
90,318,748 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,309,338,652,147 |
2,319,272,495,031 |
2,350,521,328,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
156,854,697,592 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
106,736,812,631 |
101,893,003,238 |
95,222,296,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
98,101,771,904 |
93,706,944,508 |
87,482,750,362 |
|
- Nguyên giá |
|
556,686,526,249 |
559,118,556,007 |
559,317,096,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-458,584,754,345 |
-465,411,611,499 |
-471,834,345,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,635,040,727 |
8,186,058,730 |
7,739,546,436 |
|
- Nguyên giá |
|
15,427,979,082 |
15,427,979,082 |
15,427,979,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,792,938,355 |
-7,241,920,352 |
-7,688,432,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,035,682,611,498 |
2,052,558,134,987 |
2,090,349,183,445 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,035,682,611,498 |
2,052,558,134,987 |
2,090,349,183,445 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
283,853,641 |
283,853,641 |
283,853,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,780,676,785 |
7,682,805,573 |
7,811,297,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,780,676,785 |
7,682,805,573 |
7,811,297,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,219,955,607,737 |
3,248,944,831,594 |
3,209,415,235,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,949,688,778,400 |
1,967,778,889,749 |
1,921,721,774,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
941,949,059,557 |
960,654,290,906 |
1,000,154,476,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
176,248,876,494 |
188,830,106,960 |
174,559,732,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
140,925,990,401 |
145,378,486,945 |
149,576,264,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,232,928,390 |
6,009,108,286 |
8,750,199,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,842,694,979 |
14,342,901,137 |
14,713,709,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,660,114,105 |
5,719,975,113 |
5,079,275,741 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
26,875,627,744 |
27,631,664,907 |
26,026,920,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
567,608,269,215 |
572,187,489,329 |
620,893,815,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
554,558,229 |
554,558,229 |
554,558,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,007,739,718,843 |
1,007,124,598,843 |
921,567,298,847 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,615,020,000 |
1,999,900,000 |
1,720,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,004,836,016,884 |
1,004,836,016,884 |
919,558,016,888 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
288,681,959 |
288,681,959 |
288,681,959 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,270,266,829,337 |
1,281,165,941,845 |
1,287,693,460,112 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,270,266,829,337 |
1,281,165,941,845 |
1,287,693,460,112 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
1,132,999,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
25,731,363,636 |
25,731,363,636 |
25,731,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
38,505,239,661 |
38,505,239,661 |
38,505,239,661 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
65,571,405,335 |
76,469,530,815 |
82,997,049,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
43,343,785,822 |
43,343,785,822 |
43,343,785,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
22,227,619,513 |
33,125,744,993 |
39,653,263,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,459,800,705 |
7,460,787,733 |
7,460,787,789 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,219,955,607,737 |
3,248,944,831,594 |
3,209,415,235,060 |
|