MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 910,616,955,590 929,672,336,563 858,893,906,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,135,154,740 22,803,712,316 228,457,616,692
1. Tiền 16,135,154,740 22,803,712,316 228,457,616,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 472,909,539,339 497,668,690,051 287,839,530,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,303,637,217 209,258,667,775 211,124,937,554
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,034,571,298 93,144,906,966 92,568,678,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,766,491,772 223,385,323,491 25,184,498,356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,195,160,948 -28,120,208,181 -41,038,583,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 232,885,879,271 245,196,077,376 181,198,323,077
1. Hàng tồn kho 235,722,076,688 245,278,592,144 181,307,079,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,836,197,417 -82,514,768 -108,755,969
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,686,382,240 164,003,856,820 161,398,435,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,206,175,566 1,448,595,264 3,657,691,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ 163,280,607,720 162,464,942,808 157,740,744,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,199,598,954 90,318,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,309,338,652,147 2,319,272,495,031 2,350,521,328,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,854,697,592 156,854,697,592 156,854,697,592
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,854,697,592 156,854,697,592 156,854,697,592
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,736,812,631 101,893,003,238 95,222,296,798
1. Tài sản cố định hữu hình 98,101,771,904 93,706,944,508 87,482,750,362
- Nguyên giá 556,686,526,249 559,118,556,007 559,317,096,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,584,754,345 -465,411,611,499 -471,834,345,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,635,040,727 8,186,058,730 7,739,546,436
- Nguyên giá 15,427,979,082 15,427,979,082 15,427,979,082
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,792,938,355 -7,241,920,352 -7,688,432,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,035,682,611,498 2,052,558,134,987 2,090,349,183,445
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,035,682,611,498 2,052,558,134,987 2,090,349,183,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 283,853,641 283,853,641 283,853,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 283,853,641 283,853,641 283,853,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,780,676,785 7,682,805,573 7,811,297,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,780,676,785 7,682,805,573 7,811,297,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,219,955,607,737 3,248,944,831,594 3,209,415,235,060
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,949,688,778,400 1,967,778,889,749 1,921,721,774,948
I. Nợ ngắn hạn 941,949,059,557 960,654,290,906 1,000,154,476,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,248,876,494 188,830,106,960 174,559,732,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,925,990,401 145,378,486,945 149,576,264,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,232,928,390 6,009,108,286 8,750,199,309
4. Phải trả người lao động 13,842,694,979 14,342,901,137 14,713,709,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,660,114,105 5,719,975,113 5,079,275,741
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,875,627,744 27,631,664,907 26,026,920,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 567,608,269,215 572,187,489,329 620,893,815,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 554,558,229 554,558,229 554,558,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,007,739,718,843 1,007,124,598,843 921,567,298,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,615,020,000 1,999,900,000 1,720,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,004,836,016,884 1,004,836,016,884 919,558,016,888
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 288,681,959 288,681,959 288,681,959
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,270,266,829,337 1,281,165,941,845 1,287,693,460,112
I. Vốn chủ sở hữu 1,270,266,829,337 1,281,165,941,845 1,287,693,460,112
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000 1,132,999,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,731,363,636 25,731,363,636 25,731,363,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,505,239,661 38,505,239,661 38,505,239,661
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,571,405,335 76,469,530,815 82,997,049,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,343,785,822 43,343,785,822 43,343,785,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,227,619,513 33,125,744,993 39,653,263,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,459,800,705 7,460,787,733 7,460,787,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,219,955,607,737 3,248,944,831,594 3,209,415,235,060
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.