1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,261,632,074 |
99,356,986,512 |
|
159,065,410,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,261,632,074 |
99,356,986,512 |
|
159,065,410,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,833,288,618 |
60,176,583,058 |
|
98,231,179,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,428,343,456 |
39,180,403,454 |
|
60,834,231,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,214,637,913 |
1,404,625,245 |
|
825,766,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,502,117,130 |
16,999,452,416 |
|
25,746,631,158 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,444,369,209 |
16,727,713,125 |
|
21,207,943,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,832,089,449 |
3,522,804,260 |
|
5,404,489,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,308,774,790 |
20,062,772,023 |
|
30,508,877,117 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,350,498 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,350,498 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,306,424,292 |
20,062,772,023 |
|
30,508,877,117 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,338,856,248 |
4,008,112,579 |
|
6,409,316,476 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,325,782,114 |
29,109,326 |
|
-305,831,084 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,293,350,158 |
16,025,550,118 |
|
24,405,391,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,293,350,158 |
16,025,550,118 |
|
24,405,391,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
288 |
|
439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
293 |
288 |
|
439 |
|