MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,261,632,074 99,356,986,512 159,065,410,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,261,632,074 99,356,986,512 159,065,410,781
4. Giá vốn hàng bán 127,833,288,618 60,176,583,058 98,231,179,390
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,428,343,456 39,180,403,454 60,834,231,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,214,637,913 1,404,625,245 825,766,065
7. Chi phí tài chính 18,502,117,130 16,999,452,416 25,746,631,158
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,444,369,209 16,727,713,125 21,207,943,651
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,832,089,449 3,522,804,260 5,404,489,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,308,774,790 20,062,772,023 30,508,877,117
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 2,350,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,350,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,306,424,292 20,062,772,023 30,508,877,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,338,856,248 4,008,112,579 6,409,316,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,325,782,114 29,109,326 -305,831,084
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,293,350,158 16,025,550,118 24,405,391,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,293,350,158 16,025,550,118 24,405,391,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 293 288 439
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 293 288 439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.